# Vietnamese Translation for Pidgin. # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese # Đóng góp dịch Pidgin UI Catalog sang tiếng Việt : # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>. # Nguyễn Minh Hương <parfumi@yahoo.com>. # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>. # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. # Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011 " Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n" " Report-Msgid-Bugs-To: \n" " POT-Creation-Date: 2012-03-12 02:49-0700\n" " PO-Revision-Date: 2011-09-03 21:00+0700\n" " Last-Translator: Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" " Language-Team: Du an MOST <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" " Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" " Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" " Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" " X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. Translators may want to transliterate the name. #. It is not to be translated. msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n" " Usage: %s [OPTION]...\n" " -c, --config=DIR use DIR for config files\n" " -d, --debug print debugging messages to stderr\n" " -h, --help display this help and exit\n" " -n, --nologin don't automatically login\n" " -v, --version display the current version and exit\n" "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" " -c, --config=THƯ_MỤC dùng THƯ MỤC này cho các tập tin cấu hình\n" " -d, --debug ra các thông điệp gỡ lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" " -n, --nologin không tự động đăng nhập\n" " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát\n" "%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please " "investigate and complete the migration by hand. Please report this error at " " http: //developer.pidgin.im" "%s đã gặp lỗi khi nâng cấp thiết lập của bạn từ %s lên %s. Hãy kiểm tra và " "nâng cấp xong bằng tay. Vui lòng thông báo lỗi này ở « http://developer." #. the user did not fill in the captcha msgid "Account was not modified" msgstr "Tài khoản chưa sửa " msgid "Account was not added" msgstr "Tài khoản chưa thêm" msgid "Username of an account must be non-empty." msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể rỗng." "The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server." msgstr "Không thay đổi được giao thức của tài khoản khi đang kết nối." "The account's username cannot be changed while it is connected to the server." msgstr "Không thay đổi được tên người dùng khi đang kết nối tới server." msgid "New mail notifications" msgstr "Thông báo thư mới" msgid "Remember password" msgid "There are no protocol plugins installed." msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức nào." msgid "(You probably forgot to 'make install'.)" msgstr "(Có thể bạn quên chạy lệnh 'make install'.)" msgid "Create this account on the server" msgstr "Tạo tài khoản này trên máy chủ " msgid "Are you sure you want to delete %s?" msgstr "Chắc chắn xóa %s không?" msgid "You can enable/disable accounts from the following list." msgstr "Bạn có thể bật/tắt tài khoản trong danh sách này." msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s" msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của %s%s" msgid "Add buddy to your list?" msgstr "Có thêm bạn chát vào danh sách không?" msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s" msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè %s%s" msgstr "Cho phép bạn chát không?" msgstr "Tài khoản: %s (%s)" msgid "You must provide a username for the buddy." msgstr "Bạn cần phải cung cấp một tên người dùng cho bạn chát." msgid "You must provide a group." msgstr "Bạn cần phải cung cấp một nhóm." msgid "You must select an account." msgstr "Bạn cần phải chọn một tài khoản." msgid "The selected account is not online." msgstr "Tài khoản đã chọn không phải hiện thời trực tuyến." msgid "Error adding buddy" msgstr "Lỗi thêm bạn chát" msgstr "Bí danh (tùy chọn)" msgid "Invite message (optional)" msgstr "Thông điệp mời (tùy chọn)" msgid "Please enter buddy information." msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn chát." #. Extract their Name and put it in msgstr "Tự động tham gia" msgid "You can edit more information from the context menu later." msgstr "Bạn có thể soạn thảo thông tin thêm từ trình đơn ngữ cảnh về sau." msgid "Error adding group" msgid "You must give a name for the group to add." msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm." msgid "Enter the name of the group" msgstr "Hãy nhập tên của nhóm" msgid "Please Update the necessary fields." msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." msgstr "Thêm thông báo bạn chát" msgid "Show when offline" msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" msgid "Please enter the new name for %s" msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s" msgid "Enter empty string to reset the name." msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên." msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact" msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này sẽ gỡ bỏ mọi bạn chát trong liên lạc" msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group" msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong nhóm" msgid "Are you sure you want to remove %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn gỡ bỏ %s không?" #. XXX: anything to do with the returned ui-handle? msgstr "Danh sách bạn bè" #. Never know what those translations might end up like... "Please enter the username or alias of the person you would like to Block/" "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn Chặn hay Bỏ chặn." msgid "New Instant Message" msgid "Please enter the username or alias of the person you would like to IM." "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người với họ bạn muốn trò chuyện " msgid "Please enter the name of the chat you want to join." msgstr "Hãy nhập tên của cuộc chat bạn muốn tham gia." "Please enter the username or alias of the person whose log you would like to " "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn xem sổ theo dõi về " #. Create the "Options" frame. msgstr "Tham gia Chat..." msgstr "Xem tất cả nhật ký " msgstr "Bạn chát ngoại tuyến" msgstr "Theo kích cỡ sổ theo dõi" msgid "Certificate Import" msgid "Specify a hostname" msgid "Type the host name this certificate is for." msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này." "File %s could not be imported.\n" "Make sure that the file is readable and in PEM format.\n" "Tập tin %s không thể được nhập khẩu.\n" "Hãy kiểm tra xem tập tin có khả năng đọc và theo định dạng PEM.\n" msgid "Certificate Import Error" msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận" msgid "X.509 certificate import failed" msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận X.509" msgid "Select a PEM certificate" msgstr "Chọn chứng nhận PEM" "Export to file %s failed.\n" "Check that you have write permission to the target path\n" "Lỗi xuất khẩu ra tập tin %s.\n" "Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào đường dẫn đích\n" msgid "Certificate Export Error" msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận" msgid "X.509 certificate export failed" msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận X.509" msgid "PEM X.509 Certificate Export" msgstr "Xuất khẩu chứng nhận X.509 PEM" msgid "Certificate for %s" msgstr "Chứng nhận cho %s" msgid "SSL Host Certificate" msgstr "Chứng nhận máy SSL" msgid "Really delete certificate for %s?" msgstr "Thực sự xoá chứng nhận cho %s không?" msgid "Confirm certificate delete" msgstr "Xác nhận xoá chứng nhận" msgid "Certificate Manager" msgstr "Bộ Quản lý Chứng nhận" msgstr "%s đã ngắt kết nối." "Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error " "and re-enable the account." "Finch sẽ không thử tái kết nối tài khoản đến khi bạn sửa chữa lỗi này và " "hiệu lực lại tài khoản." msgid "Re-enable Account" msgstr "Bật lại tài khoản" msgstr "Không có lệnh như vậy." msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command." msgstr "Lỗi cú pháp: bạn đã gõ sai số đối số của lệnh đó." msgid "Your command failed for an unknown reason." msgstr "Lệnh của bạn bị lỗi do một nguyên nhân chưa xác định." msgid "That command only works in chats, not IMs." msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong chát, không có trong tin nhắn nhanh." msgid "That command only works in IMs, not chats." msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong tin nhắn nhah, không có trong chát." msgid "That command doesn't work on this protocol." msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này." msgid "Message was not sent, because you are not signed on." msgstr "Tin nhắn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập." msgid "You have left this chat." msgstr "Bạn đã rời cuộc chat này." "The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will be " "automatically rejoined in the chat when the account reconnects." "Tài khoản đã ngắt kết nối nên bạn không còn tham gia cuộc chat này. Tài " "khoản tái kết nối thì bạn tham gia lại một cách tự động." msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged." "Đã mở ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ được ghi " "Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged." "Ngừng ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ không " msgstr "Gột vùng cuộn ngược" msgstr "Hiện nhãn thời gian" msgid "Add Buddy Pounce..." msgstr "Thêm thông báo bạn chát..." msgid "You are not connected." msgstr "Bạn không có kết nối." msgstr "<TỰ_ĐỘNG_ĐÁP_ỨNG>" msgid "List of %d user:\n" msgid_plural "List of %d users:\n" msgstr[ 0 ] "Danh sách %d người dùng:\n" msgid "Supported debug options are: plugins version" "Tùy chọn gỡ lỗi được hỗ trợ :\n" " • plugins\t\tcác phần bổ sung\n" " • version\t\tphiên bản" msgid "No such command (in this context)." msgstr "Không có lệnh nào như vậy (trong ngữ cảnh này)." "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n" "The following commands are available in this context:\n" "Dùng « /help <lệnh> » để được hổ trợ về lệnh đó.\n" "Những lệnh dưới đây có thể dùng trong ngữ cảnh này:\n" "%s is not a valid message class. See '/help msgcolor' for valid message " "%s không phải là một hạng thông điệp hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem " "một danh sách các hạng thông điệp hợp lệ." msgid "%s is not a valid color. See '/help msgcolor' for valid colors." "%s không phải là một màu hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem một danh sách " "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a " "say <thông điệp>: Gửi một thông điệp theo cách thông thường như thể " "là bạn không dùng câu lệnh." msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat." "me <hành động>: Gởi một hoạt động kiểu IRC đến bạn chát hay chát." "debug <option>: Send various debug information to the current " "debug <tùy chọn>: gửi thông tin gỡ lỗi khác nhau cho cuộc thoại hiện " msgid "clear: Clears the conversation scrollback." msgstr "clear: gột vùng cuộn ngược trong cuộc thoại." msgid "help <command>: Help on a specific command." msgstr "help <lệnh>: được trợ giúp về lệnh này." msgid "users: Show the list of users in the chat." msgstr "users: hiển thị danh sách các người dùng tham gia cuộc chát này." msgid "plugins: Show the plugins window." msgstr "plugins: hiện cửa sổ phần bổ sung." msgid "buddylist: Show the buddylist." msgstr "buddylist: hiển thị danh sách bạn bè." msgid "accounts: Show the accounts window." msgstr "accounts: hiển thị cửa sổ tài khoản." msgid "debugwin: Show the debug window." msgstr "debugwin: hiển thị cửa sổ gỡ lỗi." msgid "prefs: Show the preference window." msgstr "prefs: hiển thị cửa sổ Tùy thích." msgid "statuses: Show the savedstatuses window." msgstr "statuses: hiển thị cửa sổ Trạng thái đã lưu." "msgcolor <class> <foreground> <background>: Set the color " "for different classes of messages in the conversation window.<br> <" "class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/" "background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, " "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default" "msgcolor <hạng> <chữ> <nền>: Đặt màu cho các hạng tin nhắn " "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> <hạng>: receive (nhận), " "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)" "<br><chữ/nền>: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white " "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá " "mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default" msgid "Unable to open file." msgstr "Không thể mở tập tin." #. XXX: Setting the GROW_Y for the following widgets don't make sense. But right now #. * it's necessary to make the width of the debug window resizable ... like I said, #. * it doesn't make sense. The bug is likely in the packing in gntbox.c. msgid "File Transfers - %d%% of %d file" msgid_plural "File Transfers - %d%% of %d files" msgstr[ 0 ] "Truyền tập tin - %d%% của %d tập tin" #. XXX: Use of ggp_str_to_uin() is an ugly hack! msgid "Close this window when all transfers finish" msgstr "Đóng cửa sổ này khi mọi tập tin đã được truyền" msgid "Clear finished transfers" msgstr "Gột các việc truyền tập tin hoàn toàn" msgid "Waiting for transfer to begin" msgstr "Đợi bắt đầu truyền" msgid "The file was saved as %s." msgstr "Tập tin đã được lưu dạng %s." msgid "Conversation in %s on %s" msgstr "Cuộc thoại trong %s trên %s" msgid "Conversation with %s on %s" msgstr "Cuộc thoại với %s trên %s" "System events will only be logged if the \"Log all status changes to system " "log\" preference is enabled." "Các dữ kiện của hệ thống sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại mọi thay đổi " "trong trạng thái vào bản ghi của hệ thống » đã bật." "Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" " "Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật." "Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled." "Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc " msgid "No logs were found" msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi" msgstr "Tổng kích cỡ sổ theo dõi:" msgid "Conversations in %s" msgstr "Cuộc trao đổi trong %s" msgid "Conversations with %s" msgstr "Cuộc trao đổi với %s" msgid "All Conversations" msgstr "Mọi cuộc trao đổi" msgstr "Sổ theo dõi hệ thống" msgid "Call in progress." msgstr "Cuộc gọi đang chạy." msgid "The call has been terminated." msgstr "Cuộc gọi đã bị chấm dứt." msgid "%s wishes to start an audio session with you." msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp tiếng nói với bạn." msgid "%s is trying to start an unsupported media session type with you." "%s đang thử bắt đầu với bạn một buổi hợp kiểu phương tiện không được hỗ trợ." msgid "You have rejected the call." msgstr "Bạn đã từ chối cuộc gọi." msgid "call: Make an audio call." msgstr "gọi: Gọi nói tiếng cho ai đó." msgstr "Bạn có thư mới !" msgid "%s (%s) has %d new message." msgid_plural "%s (%s) has %d new messages." msgstr[ 0 ] "%s (%s) có %d tin nhắn mới." msgstr "Thông tin cho %s" msgid "Buddy Information" msgstr "Thông tin bạn chát" #. XXX: The following expects that finch_notify_message gets called. This #. * may not always happen, e.g. when another plugin sets its own #. * notify_message. So tread carefully. msgid "loading plugin failed" msgstr "lỗi nạp phần bổ sung" msgid "unloading plugin failed" msgstr "lỗi bỏ nạp phần bổ sung" msgid "Plugin need to be loaded before you can configure it." msgstr "Phần bổ sung cần phải được nạp trước khi cấu hình." msgid "No configuration options for this plugin." msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này." msgid "Error loading plugin" msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung" msgid "The selected file is not a valid plugin." msgstr "Tập tin đã chọn không phải là phần bổ sung hợp lệ." "Please open the debug window and try again to see the exact error message." msgstr "Hãy mở cửa sổ gỡ lỗi rồi thử lại để xem thông điệp lỗi chính xác." msgid "Select plugin to install" msgstr "Chọn phần bổ sung cần cài đặt" msgid "You can (un)load plugins from the following list." msgstr "Bạn có thể (bỏ) nạp phần bổ sung trong danh sách này." msgid "Install Plugin..." msgstr "Cài đặt phần bổ sung..." msgstr "Cấu hình phần bổ sung" #. copy the preferences to tmp values... #. * I liked "take affect immediately" Oh well :-( #. (that should have been "effect," right?) #. Back to instant-apply! I win! BU-HAHAHA! msgid "Please enter a buddy to pounce." msgstr "Hãy nhập một bạn chát để thông báo." msgstr "Thông báo bạn chát mới" msgid "Edit Buddy Pounce" msgstr "Sửa thông báo bạn chát" msgstr "Thông báo cho ai" #. Create the "Pounce When Buddy..." frame. msgid "Pounce When Buddy..." msgstr "Thông báo khi bạn chát..." msgid "Returns from away" msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ" msgid "Is no longer idle" msgstr "Hoạt động trở lại." msgid "Pauses while typing" msgstr "Tạm dừng khi gõ phím" #. Create the "Action" frame. msgid "Open an IM window" msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin" msgid "Pop up a notification" msgid "Execute a command" msgid "Pounce only when my status is not Available" msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »" msgid "Cannot create pounce" msgstr "Không thể tạo thông báo" msgid "You do not have any accounts." msgstr "Bạn không có tài khoản." msgid "You must create an account first before you can create a pounce." msgstr "Trước tiên bạn cần phải tạo một tài khoản, để tạo thông báo." msgid "Are you sure you want to delete the pounce on %s for %s?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá thông báo trên %s cho %s không?" msgstr "Thông báo bạn chát" msgid "%s has started typing to you (%s)" msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhắn cho bạn (%s)" msgid "%s has paused while typing to you (%s)" msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhắn cho bạn (%s)" msgid "%s has signed on (%s)" msgstr "%s đã đăng nhập (%s)" msgid "%s has returned from being idle (%s)" msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)" msgid "%s has returned from being away (%s)" msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)" msgid "%s has stopped typing to you (%s)" msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhắn cho bạn (%s)" msgid "%s has signed off (%s)" msgstr "%s đã đăng xuất (%s)" msgid "%s has become idle (%s)" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ (%s)" msgid "%s has gone away. (%s)" msgstr "%s đã đi vắng. (%s)" msgid "%s has sent you a message. (%s)" msgstr "%s đã gửi tin nhắn cho bạn. (%s)" msgid "Unknown pounce event. Please report this!" msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!" msgid "Based on keyboard use" msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím" msgid "From last sent message" msgstr "Từ tin nhắn đã gửi cuối" msgstr "Hiện thời gian nghỉ" msgid "Show Offline Buddies" msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến" msgid "Notify buddies when you are typing" msgstr "Thông báo bạn chát mà bạn đang gõ tin nhắn cho họ" msgstr "Định dạng sổ theo dõi" msgstr "Theo dõi tin nhắn" msgid "Log status change events" msgstr "Theo dõi tất cả những thay đổi trạng thái" msgstr "Thông báo thời gian nghỉ" msgid "Change status when idle" msgstr "Thay đổi trạng thái khi nghỉ" msgid "Minutes before changing status" msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái" msgstr "Đổi trạng thái thành" msgid "You must fill all the required fields." msgstr "Bạn cần phải điền vào mỗi trường đòi hỏi." msgid "The required fields are underlined." msgstr "Những trường sau có gạch dưới." msgid "Not implemented yet." msgstr "Chưa được thi hành." msgid "Choose Location..." msgid "Hit 'Enter' to find more rooms of this category." msgstr "Bấm phím Enter để tìm thêm phóng cùng phân loại." msgstr "Bạn chát đăng nhập" msgstr "Bạn chát đăng xuất" msgid "Message received begins conversation" msgstr "Nhận tin nhắn thì khởi đầu cuộc thoại" msgid "Person enters chat" msgstr "Người vào phòng chat" msgid "Person leaves chat" msgstr "Người rời phòng chat" msgstr "Bạn nói trong chat" msgid "Others talk in chat" msgstr "Người khác nói trong chat" msgid "Someone says your username in chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát" msgid "Attention received" msgstr "Nhận được sự chú ý" msgid "GStreamer Failure" msgid "GStreamer failed to initialize." msgstr "GStreamer không khởi tạo được." msgid "Select Sound File ..." msgstr "Chọn tập tin âm thanh..." msgid "Sound Preferences" msgstr "Tùy thích âm thanh" msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp" msgstr "Không có âm thanh" msgstr "Phương pháp âm thanh" msgstr "Tùy chọn âm thanh" msgid "Sounds when conversation has focus" msgstr "Âm thanh khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý" msgid "Only when available" msgstr "Chỉ khi sẵn sàng" msgid "Only when not available" msgstr "Chỉ khi không sẵn sàng" msgstr "Âm lượng(0-100):" msgstr "Dữ kiện âm thanh" msgid "Are you sure you want to delete \"%s\"" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá « %s » không?" msgstr "Trạng thái đã lưu" #. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition. #. Attributes - each status can have a message. msgstr "Tựa đề không hợp lệ" msgid "Please enter a non-empty title for the status." msgstr "Hãy nhập tựa đề không rỗng cho trạng thái." msgid "Please enter a different title for the status." msgstr "Hãy nhập tựa đề khác cho trạng thái." msgid "Use different status for following accounts" msgstr "Dùng trạng thái khác cho các tài khoản theo đây" msgid "Error loading the plugin." msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung." msgid "Couldn't find X display" msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X" msgid "Couldn't find window" msgstr "Không tìm thấy cửa sổ" msgid "This plugin cannot be loaded because it was not built with X11 support." "Phần bổ sung này không nạp được khi nó không phải được xây dựng với khả năng " msgstr "Phần bổ sung bảng nháp" "When the gnt clipboard contents change, the contents are made available to " "Khi nội dung thay đổi trên bảng nháp Gnt, nội dung sẵn sàng cho X, nếu có " msgid "%s just signed on" msgstr "%s mới đăng nhập" msgid "%s just signed off" msgstr "%s mới đăng xuất" msgid "%s sent you a message" msgstr "%s mới gửi tin nhắn cho bạn" msgid "%s said your nick in %s" msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s" msgid "%s sent a message in %s" msgstr "%s đã gửi tin nhắn trong %s" msgid "Buddy signs on/off" msgstr "Bạn chát đăng nhập/xuất" msgid "You receive an IM" msgstr "Bạn nhận tin nhắn" msgid "Someone speaks in a chat" msgstr "Ai đó nói trong chát" msgid "Someone says your name in a chat" msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát" msgid "Notify with a toaster when" msgstr "Thông báo với lò nướng bánh khi" msgid "Set URGENT for the terminal window." msgstr "Đặt KHẨN cho cửa sổ thiết bị cuối." msgstr "Phần bổ sung lò nướng bánh" msgid "<b>Conversation with %s on %s:</b><br>" msgstr "<b>Cuộc thoại với %s trên %s:</b><br>" msgid "History Plugin Requires Logging" msgstr "Phần bổ sung lịch sử cần thiết khả năng theo dõi" "Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n" "Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for " "the same conversation type(s)." "Khả năng theo dõi có thể được hiệu lực từ Công cụ > Tùy thích > Theo dõi.\n" "HIệu lực ghi lưu các tin nhắn và/hay cuộc trò chuyện sẽ kích hoạt lịch sử " "cho các cuộc thoại cùng kiểu." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Shows recently logged conversations in new conversations." msgstr "Hiển thị các cuộc trao đổi vừa ghi lưu trong cửa sồ trao đổi mới." "When a new conversation is opened this plugin will insert the last " "conversation into the current conversation." "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng " "vào cuộc thoại hiện thời." msgid "TinyURL for above: %s" msgstr "TinyURL cho cái trên: %s" msgid "Please wait while TinyURL fetches a shorter URL ..." msgstr "Hãy đợi trong khi TinyURL lấy một địa chỉ URL ngắn hơn ..." msgid "Only create TinyURL for URLs of this length or greater" msgstr "Chỉ tạo TinyURL cho địa chỉ URL có ít nhất chiều dài này" msgid "TinyURL (or other) address prefix" msgstr "Tiền tố địa chỉ TinyURL (hay kiểu khác)" msgstr "Phần bổ sung TinyURL" msgid "When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying" "Khi nhận một tin nhắn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn" #. primitive, no, id, name msgstr "Bạn chát trực tuyến" msgstr "Bạn chát ngoại tuyến" msgstr "Trực/Ngoại tuyến" msgstr "Nhóm phụ lồng vào" msgid "Nested Grouping (experimental)" msgstr "Nhóm lại lồng nhau (vẫn thực nghiệm" msgid "Provides alternate buddylist grouping options." msgstr "Cung cấp thêm tùy chọn nhóm lại danh sách bạn chát." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #. Translator Note: The "backlog" is the conversation buffer/history. msgid "lastlog: Searches for a substring in the backlog." msgstr "lastlog: tìm kiếm một chuỗi con trong phần hoãn." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgstr "Phần bổ sung lastlog." msgid "Password is required to sign on." msgstr "Mật khẩu cần thiết để đăng nhập." msgid "Enter password for %s (%s)" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s (%s)" msgid "Missing protocol plugin for %s" msgstr "Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s" msgid "New passwords do not match." msgstr "Sai khớp hai mật khẩu mới." msgid "Fill out all fields completely." msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường." msgid "Original password" msgid "New password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" msgid "Change password for %s" msgstr "Đổi mật khẩu cho %s" msgid "Please enter your current password and your new password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn." msgid "Change user information for %s" msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s" msgstr "Lập thông tin người dùng" msgid "This protocol does not support setting a public alias." msgstr "Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng." msgid "This protocol does not support fetching the public alias." msgstr "Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng. " #. Changing this string? Look in add_purple_buddy_to_groups msgstr "danh sách bạn bè" msgid "The certificate is self-signed and cannot be automatically checked." msgstr "Chứng nhận này tự ký thì không thể được tự động kiểm tra." "The certificate is not trusted because no certificate that can verify it is " "Chứng nhận này không đáng tin vì hiện thời không đáng tin chứng nhận nào có " "The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time " "Chứng thực chưa hợp lệ. Hãy kiểm tra lại chính xác ngày, giờ của máy tính. " "The certificate has expired and should not be considered valid. Check that " "your computer's date and time are accurate." "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ. " "Kiểm tra ngày, tháng của máy tính." #. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com) msgid "The certificate presented is not issued to this domain." msgstr "Chứng nhận đưa ra không phải được cấp cho miền này." "You have no database of root certificates, so this certificate cannot be " "Bạn không có cơ sở dữ liệu chứng nhận gốc nên không thể thẩm tra chứng nhận " msgid "The certificate chain presented is invalid." msgstr "Dãy chứng nhận đưa ra không phải hợp lệ." msgid "The certificate has been revoked." msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ." msgid "An unknown certificate error occurred." msgstr "Gặp một lỗi chứng nhận không rõ." msgstr "(KHÔNG TƯƠNG ỨNG)" msgid "%s has presented the following certificate for just-this-once use:" msgstr "%s đã cung cấp chứng nhận theo đây để sử dụng chỉ một lần bây giờ :" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "Single-use Certificate Verification" msgstr "Thẩm tra chứng nhận dùng một lần" msgid "Certificate Authorities" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận" msgstr "Bộ nhớ tạm đồng đẳng SSL" msgid "Accept certificate for %s?" msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "SSL Certificate Verification" msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL" msgid "_View Certificate..." msgstr "_Xem chứng nhận..." msgid "The certificate for %s could not be validated." msgstr "Không thể thẩm tra được chứng nhận cho %s." msgid "SSL Certificate Error" msgstr "Lỗi chứng nhận SSL" msgid "Unable to validate certificate" msgstr "Không thể thẩm tra chứng nhận" "The certificate claims to be from \"%s\" instead. This could mean that you " "are not connecting to the service you believe you are." "Chứng nhận tuyên bố là nó đến từ « %s » thay thế. Có thể nghĩa là bạn không " "phải có kết nối đến dịch vụ bạn tin là đó." "Fingerprint (SHA1): %s\n" #. TODO: Find what the handle ought to be msgid "Certificate Information" msgstr "Thông tin chứng nhận" msgid "Registration Error" msgid "Unregistration Error" msgstr "+++ %s đã đăng nhập" msgid "+++ %s signed off" msgstr "+++ %s đã đăng xuất" msgid "Unable to send message: The message is too large." msgstr "Không thể gửi tin nhắn vì nó quá lớn." msgid "Unable to send message to %s." msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s." msgid "The message is too large." msgstr "tin nhắn quá lớn." msgid "Unable to send message." msgstr "Không thể gửi tin nhắn." msgid "%s entered the room." msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room." msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng." msgid "You are now known as %s" msgstr "Bạn bây giờ đổi là %s" msgid "%s is now known as %s" msgstr "%s bây giờ đổi là %s" msgid "%s left the room." msgid "%s left the room (%s)." msgstr "%s rời phòng (%s)." #. Put our happy label in it. "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional " msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý." msgid "Failed to get connection: %s" msgstr "Không lấy được kết nối: %s" msgid "Failed to get name: %s" msgstr "Không lấy được tên: %s" msgid "Failed to get serv name: %s" msgstr "Không lấy được tên máy phục vụ : %s" msgid "Purple's D-BUS server is not running for the reason listed below" msgstr "Máy phục vụ D-BUS của Purple không đang chạy, vì lý do bên dưới" msgid "Unable to create new resolver process\n" msgstr "Không thể tạo tiến trình giải quyết mới\n" msgid "Unable to send request to resolver process\n" msgstr "Không thể gửi yêu cầu cho tiến trình giải quyết\n" msgid "Error resolving %s: %d" msgstr "Lỗi giải quyết %s: %d" "Error reading from resolver process:\n" "Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n" msgid "Resolver process exited without answering our request" msgstr "Tiến trình giải quyết đã thoát mà không đáp ứng yêu cầu" msgid "Error converting %s to punycode: %d" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi %s sang punycode: %d" msgid "Thread creation failure: %s" msgstr "Lỗi tạo mạch: %s" msgid "Aborting DNS lookup in Tor Proxy mode." msgstr "Hủy tìm kiếm DNS trong chế độ ủy nhiệm Tor." msgid "Directory is not writable." msgstr "Thư mục không cho phép ghi." msgid "Cannot send a file of 0 bytes." msgstr "Không thể gửi tập tin kích cỡ 0 byte." msgid "Cannot send a directory." msgstr "Không thể gửi thư mục." msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n" msgstr "%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.\n" msgid "File is not readable." msgstr "Tập tin không đọc được." msgid "%s wants to send you %s (%s)" msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)" msgid "%s wants to send you a file" msgstr "%s muốn gửi cho bạn một tập tin" msgid "Accept file transfer request from %s?" msgstr "Chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ %s không?" "A file is available for download from:\n" "Một tập tin đang sẵn sàng tải xuống từ :\n" msgid "%s is offering to send file %s" msgstr "%s muốn gửi tập tin %s" msgid "%s is not a valid filename.\n" msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n" msgid "Offering to send %s to %s" msgstr "Muốn gửi %s cho %s" msgid "Starting transfer of %s from %s" msgstr "Đang bắt đầu truyền %s từ %s" msgid "Transfer of file <A HREF=\"file://%s\">%s</A> complete" msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin <A HREF=\"file://%s\">%s</A>" msgid "Transfer of file %s complete" msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin %s" msgid "File transfer complete" msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin" msgid "You cancelled the transfer of %s" msgstr "Bạn đã thôi tiến trình truyền %s" msgid "File transfer cancelled" msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi." msgid "%s cancelled the transfer of %s" msgstr "%s đã thôi tiến trình truyền %s" msgid "%s cancelled the file transfer" msgstr "%s đã thôi tiến trình truyền tập tin" msgid "File transfer to %s failed." msgstr "Tiến trình truyền tập tin cho %s bị lỗi." msgid "File transfer from %s failed." msgstr "Tiến trình truyền tập tin từ %s bị lỗi." msgid "Run the command in a terminal" msgstr "Chạy lệnh trong thiết bị cuối" msgid "The command used to handle \"aim\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « aim », nếu bật." msgid "The command used to handle \"gg\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « gg », nếu bật." msgid "The command used to handle \"icq\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « icq », nếu bật." msgid "The command used to handle \"irc\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « irc », nếu bật." msgid "The command used to handle \"msnim\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « msnim », nếu bật." msgid "The command used to handle \"sip\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « sip », nếu bật." msgid "The command used to handle \"xmpp\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « xmpp », nếu bật." msgid "The command used to handle \"ymsgr\" URLs, if enabled." msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « ymsgr », nếu bật." msgid "The handler for \"aim\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « aim »" msgid "The handler for \"gg\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « gg »" msgid "The handler for \"icq\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « icq »" msgid "The handler for \"irc\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « irc »" msgid "The handler for \"msnim\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « msnim »" msgid "The handler for \"sip\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « sip »" msgid "The handler for \"xmpp\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « xmpp »" msgid "The handler for \"ymsgr\" URLs" msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « ymsgr »" "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" " "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" " "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" " "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" " "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" " "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" " "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" " "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" " "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu " "True if the command used to handle this type of URL should be run in a " "Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong " msgid "Whether the specified command should handle \"aim\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « aim » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"gg\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « gg » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"icq\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « icq » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"irc\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « irc » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"msnim\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"sip\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « sip » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"xmpp\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « xmpp » hay không" msgid "Whether the specified command should handle \"ymsgr\" URLs" msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr » hay không" msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>" msgstr "<b><font color=\"red\">Trình ghi lưu không có chức năng đọc</font></b>" msgstr "Định dạng phẳng cũ" msgid "Logging of this conversation failed." msgstr "Không thể theo dõi được cuộc trao đổi này." "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-" "Động>:</b></font> %s<br/>\n" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-" "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n" "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-" "Động>:</b></font> %s<br/>\n" msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>" "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi.</b></font>" msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>" msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>" msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n" msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n" "No codecs found. Install some GStreamer codecs found in GStreamer plugins " "Không tìm thấy codec nào. Hãy cài đặt một số codec GStreamer từ gói phần bổ " "No codecs left. Your codec preferences in fs-codecs.conf are too strict." "Không có codec nào còn lại. Thiết lập codec trong tập tin cấu hình « fs-" "codecs.conf » vẫn quá bị hạn chế." msgid "A non-recoverable Farsight2 error has occurred." msgstr "Gặp một lỗi Farsight2 từ đó không thể phục hồi." msgid "Error with your microphone" msgstr "Gặp lỗi với cái máy vi âm" msgid "Error with your webcam" msgstr "Gặp lỗi với cái máy ảnh Web" msgid "Error creating session: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo buổi hợp: %s" msgid "You are using %s, but this plugin requires %s." msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s." msgid "This plugin has not defined an ID." msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID." msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)" msgstr "Sai khớp ma thuật phần bổ sung %d (cần %d)" msgid "ABI version mismatch %d.%d.x (need %d.%d.x)" msgstr "Sai khớp phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)" "Plugin does not implement all required functions (list_icon, login and close)" "Phần bổ sung không thực hiện tất cả các hàm cần thiết (list_icon, đăng nhập " "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try " msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại." msgid "Unable to load the plugin" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung" msgid "The required plugin %s was unable to load." msgstr "Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu." msgid "Unable to load your plugin." msgstr "Không thể nạp phần bổ sung của bạn." msgid "%s requires %s, but it failed to unload." msgstr "%s cần thiết %s, nhưng nó không bỏ nạp được." msgstr "Tự động chấp nhận" msgid "Auto-accept file transfer requests from selected users." "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ các người dùng đã chọn." msgid "Autoaccepted file transfer of \"%s\" from \"%s\" completed." "Việc truyền tập tin « %s » từ « %s » đã chạy xong (đã tự động chấp nhận)." msgid "Autoaccept complete" msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất" msgid "When a file-transfer request arrives from %s" msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyền tập tin từ %s" msgid "Set Autoaccept Setting" msgstr "Đặt thiết lập tự động chấp nhận" msgstr "Tự động chấp nhận" msgid "Autoaccept File Transfers..." msgstr "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tập tin..." #. XXX: Is there a better way than this? There really should be. "Path to save the files in\n" "(Please provide the full path)" "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n" "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)" "When a file-transfer request arrives from a user who is\n" "*not* on your buddy list:" "Khi nhận được yêu cầu truyền tệp từ một người \n" "*không* có trong danh sách bạn bè:" "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n" "(only when there's no conversation with the sender)" "Tự mở thông báo khi việc truyền tập tin đã chấp nhận tự động đã chạy xong\n" "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)" msgid "Create a new directory for each user" msgstr "Tạo một thư mục mới cho mỗi người dùng" msgid "Escape the filenames" msgstr "Escapce tên tệp " msgid "Enter your notes below..." msgstr "Ghi chú vào bên dưới..." msgstr "Ghi chú bạn chát" msgid "Store notes on particular buddies." msgstr "Lưu bản ghi chú về bạn chát nào đó" msgid "Adds the option to store notes for buddies on your buddy list." msgstr "Thêm tùy chọn để lưu bản ghi chú về bạn chát trên danh sách bạn bè." msgid "Tests the ciphers that ship with libpurple." msgstr "Thử các mật mã có sẵn trong thư viện libpurple." msgid "DBus Plugin Example" msgstr "Thí dụ phần bổ sung DBus" msgstr "Điều khiển tập tin" msgid "Allows control by entering commands in a file." msgstr "Cho phép điều khiển bằng các lệnh ghi trong tập tin." #. This is a cultural reference. Dy'er Mak'er is a song by Led Zeppelin. #. If that doesn't translate well into your language, drop the 's before translating. msgid "Set Account Idle Time" msgstr "Đặt thời gian nghỉ tài khoản" msgid "None of your accounts are idle." msgstr "Bạn không có tài khoản nghỉ." msgid "Unset Account Idle Time" msgstr "Hủy đặt thời gian nghỉ tài khoản" msgid "Set Idle Time for All Accounts" msgstr "Đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản" msgid "Unset Idle Time for All Idled Accounts" msgstr "Bỏ đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản đã nghỉ" msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle" msgstr "Cho phép bạn tự cấu hình thời gian nghỉ" msgstr "Trình khách thử IPC" msgid "Test plugin IPC support, as a client." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách." "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and " "calls the commands registered." "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách. Việc này định vị phần " "bổ sung máy phục vụ và gọi các lệnh đã đăng ký." msgstr "Trình phục vụ thử IPC" msgid "Test plugin IPC support, as a server." msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ." msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands." "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ. Việc này đăng ký các " #. Translators: Followed by an input request a number of people msgid "For rooms with more than this many people" msgstr "Đối với phòng có nhiều hơn số các người này" msgid "If user has not spoken in this many minutes" msgstr "Nếu người dùng không nói gì trong vòng số các phút này" msgid "Apply hiding rules to buddies" msgstr "Áp dụng các quy tắc cho bạn bè" msgid "Hides extraneous join/part messages." msgstr "Ẩn các thông điệp Vào/Rời thừa." "This plugin hides join/part messages in large rooms, except for those users " "actively taking part in a conversation." "Phần bổ sung này ẩn các thông điệp Vào/Rời trong phòng lớn, trừ thông điệp " "về những người dùng đang nói chuyện." #. This is used in the place of a timezone abbreviation if the #. * offset is way off. The user should never really see it, but #. * it's here just in case. The parens are to make it clear it's #. * not a real timezone. msgstr "Người dùng chưa kết nối." msgid "Auto-response sent:" msgstr "Gửi trả lời tự động:" msgid "%s has signed off." msgstr "%s đã đăng xuất." msgid "One or more messages may have been undeliverable." msgstr "Có thể không phát được một hay nhiều thông điệp." msgid "You were disconnected from the server." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy phục vụ." "You are currently disconnected. Messages will not be received unless you are " "Hiện thời bạn không có kết nối. Không đăng nhập nên không nhận thông điệp." msgid "Message could not be sent because the maximum length was exceeded." msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì vượt quá chiều dài tối đa." msgid "Message could not be sent." msgstr "Thông điệp đã không được gửi." # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch #. The names of IM clients are marked for translation at the request of #. translators who wanted to transliterate them. Many translators #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language. #. Add general preferences. msgid "General Log Reading Configuration" msgstr "Cấu hình đọc sổ theo dõi chung" msgid "Fast size calculations" msgstr "Tính nhanh kích cỡ" msgid "Use name heuristics" msgstr "Dùng cách tìm ra tên" #. Add Log Directory preferences. msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi" msgstr "Bộ đọc sổ theo dõi" msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer." "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác." "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. " "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n" " WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it " "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng " "khách tin nhắn khác. Hiện thời, gồm có Adium, MSN Messenger, aMSN và " "CẢNH BÁO : phần bổ sung này vẫn còn là mã nguồn anfa (rất mới, chưa thử) nên " "có thể sụp đổ nhiều. Hãy tự chịu trách nhiệm khi dùng nó !" msgid "Mono Plugin Loader" msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Mono" msgid "Loads .NET plugins with Mono." msgstr "Nạp phần bổ sung .NET với Mono." msgid "Add new line in IMs" msgstr "Thêm dòng mới vào tin nhắn" msgid "Add new line in Chats" msgstr "Thêm dòng mới vào chat" msgid "Prepends a newline to displayed message." msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhắn đã hiển thị." "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below " "the username in the conversation window." "Thêm một dòng mới vào trước tin nhắn, để phần còn lại của tin nhắn sẽ xuất " "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại." msgid "Offline Message Emulation" msgstr "Mô phỏng tin nhắn ngoại tuyến" msgid "Save messages sent to an offline user as pounce." msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhắn được gửi cho người dùng chưa kết nối." "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the " "pounce from the `Buddy Pounce' dialog." "Phần còn lại của các tin nhắn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể " "sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát »." "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in " "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?" "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhắn trong " "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?" msgstr "tin nhắn ngoại tuyến" msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog" "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát " msgid "Save offline messages in pounce" msgstr "Lưu tin nhắn ngoại tuyến trong thông báo" msgid "Do not ask. Always save in pounce." msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo." msgid "One Time Password" msgstr "Mật khẩu Một lần" msgid "One Time Password Support" msgstr "Hỗ trợ Mật khẩu Một lần" msgid "Enforce that passwords are used only once." msgstr "Buộc dùng mỗi mật khẩu chỉ một lần thôi" "Allows you to enforce on a per-account basis that passwords not being saved " "are only used in a single successful connection.\n" " Note: The account password must not be saved for this to work." "Cho phép bạn ép buộc đặc trưng cho mỗi tài khoản rằng mật khẩu nào chưa lưu " "thì được sử dụng trong chỉ một kết nối thành công.\n" "Ghi chú : một khi lưu được, mật khẩu tài khoản không hợp tác với tuỳ chọn " msgid "Perl Plugin Loader" msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Perl" msgid "Provides support for loading perl plugins." msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Perl." msgid "Psychic mode for incoming conversation" msgstr "Chế độ dự đoán về cuộc thoại gửi đến" "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. " "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!" "Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhắn. Hoạt " "động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!" # Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình. msgid "You feel a disturbance in the force..." msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..." msgid "Only enable for users on the buddy list" msgstr "Chỉ hiệu lực cho người dùng trong danh sách bạn bè" msgid "Disable when away" msgstr "Tắt khi vắng mặt" msgid "Display notification message in conversations" msgstr "Hiển thị tin nhắn thông báo trong cuộc thoại" msgid "Raise psychic conversations" msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán" msgstr "Kiểm tra tín hiệu" msgid "Test to see that all signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt." msgstr "Phần bổ sung đơn giản" msgid "Tests to see that most things are working." msgstr "Kiểm tra để biết phần lớn thứ đang hoạt động." msgid "X.509 Certificates" msgstr "Chứng nhận X.509" msgid "Provides SSL support through GNUTLS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS." msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS." msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS." msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries." msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL." msgid "%s is no longer away." msgstr "%s thôi vắng mặt." msgid "%s has gone away." msgid "%s has become idle." msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ." msgid "%s is no longer idle." msgstr "%s hoạt động trở lại." msgid "%s has signed on." msgstr "%s đã đăng nhập." msgstr "Bạn chát đi _vắng" msgstr "Bạn chát mới _nghỉ:" msgid "Buddy _Signs On/Off" msgstr "Bạn chát đăn_g nhập/xuất" msgid "Buddy State Notification" msgstr "Thông báo trạng thái bạn chát" "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or " "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của " msgid "Tcl Plugin Loader" msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Tcl" msgid "Provides support for loading Tcl plugins" msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Tcl" "Unable to detect ActiveTCL installation. If you wish to use TCL plugins, " "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n" "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì " "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n" "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin." "im/BonjourWindows for more information." "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem « http://d.pidgin." "im/BonjourWindows » để tìm thêm thông tin." msgid "Unable to listen for incoming IM connections" msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến" "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?" msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?" msgid "Bonjour Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour" #. Creating the options for the protocol # Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch. msgid "%s has closed the conversation." msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại." msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started." msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện." msgid "Error communicating with local mDNSResponder." msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ." msgid "Invalid proxy settings" msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ" "Either the host name or port number specified for your given proxy type is " "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho." msgid "Unable to fetch the token.\n" msgstr "Không thể lấy hiệu bài.\n" msgid "Save Buddylist..." msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file." msgstr "Danh sách bạn bè trống, không có nội dung gì được ghi vào tập tin." msgid "Buddylist saved successfully!" msgstr "Lưu thành công danh sách bạn bè." msgid "Couldn't write buddy list for %s to %s" msgstr "Không thể ghi vào %2$s danh sách bạn bè cho %1$s" msgid "Couldn't load buddylist" msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè" msgid "Load Buddylist..." msgstr "Nạp danh sách bạn bè..." msgid "Buddylist loaded successfully!" msgstr "Nạp thành công danh sách bạn bè." msgid "Save buddylist..." msgstr "Lưu danh sách bạn bè..." msgid "Load buddylist from file..." msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..." msgid "You must fill in all registration fields" msgstr "Phải điền vào tất cả các trường đăng ký" msgid "Passwords do not match" msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau" msgid "Unable to register new account. An unknown error occurred." msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Gặp một lỗi không rõ." msgid "New Gadu-Gadu Account Registered" msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký" msgid "Registration completed successfully!" msgstr "Đăng ký thành công." msgstr "Nhập lại mật khẩu" msgid "Enter captcha text" msgstr "Gõ chuỗi Captcha" msgid "Register New Gadu-Gadu Account" msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới" msgid "Please, fill in the following fields" msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau" msgid "Please, enter your search criteria below" msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm" msgid "Fill in the fields." msgstr "Điền vào trường." msgid "Your current password is different from the one that you specified." msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp." msgid "Unable to change password. Error occurred.\n" msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n" msgid "Change password for the Gadu-Gadu account" msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu" msgid "Password was changed successfully!" msgstr "Đổi thành công mật khẩu." msgstr "Mật khẩu hiện tại" msgid "Password (retype)" msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" msgid "Enter current token" msgstr "Nhập hiệu bài hiện có" msgstr "Hiệu bài hiện có" msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: " msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: " msgid "Change Gadu-Gadu Password" msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu" msgstr "Hiện trạng thái với: " msgid "Change status broadcasting" msgstr "Đổi trạng thái phát thanh " msgid "Please, select who can see your status" msgstr "Hãy chọn người để xem trạng thái " msgid "Select a chat for buddy: %s" msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn chát: %s" msgstr "Thêm vào chát..." msgstr "Xin đừng quấy rầy" #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message msgid "Unable to display the search results." msgstr "Không thể hiển thị kết quả tìm kiếm." msgid "Gadu-Gadu Public Directory" msgstr "Danh bạ Gadu-Gadu công cộng" msgstr "Kết quả tìm kiếm" msgid "No matching users found" msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng" msgid "There are no users matching your search criteria." msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định." msgid "Unable to read from socket" msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm" msgid "Buddy list downloaded" msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống" msgid "Your buddy list was downloaded from the server." msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được tải xuống máy phục vụ." msgid "Buddy list uploaded" msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên" msgid "Your buddy list was stored on the server." msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ." #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup). msgid "Connection failed" msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s" msgstr "Không thể quyết định tên máy « %s »: %s" msgid "This chat name is already in use" msgstr "Tên chát này đang được dùng" msgid "Not connected to the server" msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ" msgid "Change password..." msgid "Upload buddylist to Server" msgstr "Tải danh sách bạn bè lên máy phục vụ" # Hành động này tải xuống một bản sao, vẫn còn để lại danh sách bạn bè của bạn trên máy phục vụ. msgid "Download buddylist from Server" msgstr "Tải danh sách bạn bè xuống máy phục vụ" msgid "Delete buddylist from Server" msgstr "Xoá danh sách bạn bè khỏi máy phục vụ" msgid "Save buddylist to file..." msgstr "Lưu danh sách bạn bè vào tập tin..." msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Gadu-Gadu" msgid "Polish popular IM" msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan" msgstr "Người dùng Gadu-Gadu" msgid "Don't use encryption" msgid "Use encryption if available" msgstr "mã hóa nếu có thể " msgid "Require encryption" msgid "Connection security" msgstr "Bảo mật kết nối " msgid "Unknown command: %s" msgstr "Lệnh không rõ : %s" msgid "current topic is: %s" msgstr "chủ đề hiện thời: %s" msgid "File Transfer Failed" msgstr "Lỗi truyền tập tin" msgid "Unable to open a listening port." msgstr "Không thể mở một cổng lắng nghe." # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay msgid "Error displaying MOTD" msgstr "Lỗi hiển thị MOTD (thông điệp của hôm nay)" msgid "No MOTD available" msgstr "Không có sẵn MOTD (thông điệp của hôm nay)" msgid "There is no MOTD associated with this connection." msgstr "Không có MOTD (thông điệp của hôm nay) liên quan đến kết nối này." #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection #. * buffer that stores what is "being sent" until the #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent. #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write? msgid "Lost connection with server: %s" msgstr "Mất kết nối với máy phục vụ : %s" msgid "IRC nick and server may not contain whitespace" msgstr "Tên hiệu và máy phục vụ cho IRC không được chứa dấu cách" msgid "SSL support unavailable" msgstr "Hỗ trợ SSL không sẵn sàng" msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" #. this is a regular connect, error out msgid "Unable to connect: %s" msgstr "Không thể kết nối: %s" msgid "Server closed the connection" msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" msgid "IRC Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC" msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less" msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối" #. set up account ID as user:server msgid "Auto-detect incoming UTF-8" msgstr "Tự động phát hiện UTF-8 gửi đến" #. option = purple_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT); #. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option); msgid "Ban on %s by %s, set %s ago" msgstr "%s bị cấm bởi %s, đặt %s trước" msgstr "Kết thúc danh sách cấm" msgid "You are banned from %s." msgstr "Bạn bị cấm ra %s." msgid "Cannot ban %s: banlist is full" msgstr "Không thể cấm %s: danh sách người cấm đã đầy" msgid " <i>(identified)</i>" msgstr " <i>(đã nhận diện)</i>" msgstr "Đã kết nối kể từ" msgid "<b>Defining adjective:</b>" msgstr "<b>Tính từ xác định:</b>" msgid "%s has changed the topic to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s" msgid "%s has cleared the topic." msgstr "%s đã gột chủ đề." msgid "The topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s: %s" msgid "Unknown message '%s'" msgstr "Thông điệp không rõ « %s »" msgstr "Thông điệp không rõ" msgid "The IRC server received a message it did not understand." msgstr "Máy phục vụ IRC đã nhận một thông điệp nó không hiểu." msgstr "Người dùng trên %s: %s" msgstr "Đáp ứng thời gian" msgid "The IRC server's local time is:" msgstr "Thời gian tại máy phục vụ IRC:" msgstr "Không có kênh như vậy" msgstr "không có kênh như vậy" msgid "User is not logged in" msgstr "Người dùng chưa đăng nhập" msgid "No such nick or channel" msgstr "Không có tên hiệu hay kênh như vậy" msgid "Joining %s requires an invitation." msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời." msgstr "Chỉ người được mời" msgid "You have been kicked by %s: (%s)" msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)" #. Remove user from channel msgid "Kicked by %s (%s)" msgid "mode (%s %s) by %s" msgstr "chế độ (%s %s) bởi %s" msgstr "Tên hiệu không hợp lệ" "Your selected nickname was rejected by the server. It probably contains " "Tên hiệu bạn chọn bị mày phục vụ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký " "Your selected account name was rejected by the server. It probably contains " "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký " #. We only want to do the following dance if the connection #. has not been successfully completed. If it has, just #. notify the user that their /nick command didn't go. msgid "The nickname \"%s\" is already being used." msgstr "Tên hiệu « %s » đang được dùng." msgstr "Tên hiệu vẫn được dùng" msgid "Cannot change nick" msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" msgid "Could not change nick" msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu" msgid "You have parted the channel%s%s" msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s" msgid "Error: invalid PONG from server" msgstr "Lỗi: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ" msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds" msgstr "Đáp lại PING -- Trễ: %lu giây" msgid "Cannot join %s: Registration is required." msgstr "Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký." msgid "Cannot join channel" msgstr "Không thể vào kênh" msgid "Nick or channel is temporarily unavailable." msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng." msgstr "tin nhắn gửi cho mọi quản trị từ %s" msgid "action <action to perform>: Perform an action." msgstr "action <việc cần làm>: Thực hiện một hành động." msgid "authserv: Send a command to authserv" msgstr "authserv: Gửi lệnh tới authserv" "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being " "away [thông điệp]: Đặt một thông báo đi vắng, hay không dùng thông điệp để " "trở lại sau khi đi vắng." msgid "ctcp <nick> <msg>: sends ctcp msg to nick." msgstr "ctcp <tên_hiệu> <msg>: gửi thông điệp ctcp msg cho tên hiệu đó." msgid "chanserv: Send a command to chanserv" msgstr "chanserv: gửi một câu lệnh cho trình phục vụ kênh" "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from " "someone. You must be a channel operator to do this." "deop <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái người điều hành " "kênh khỏi ai đó. Bạn phải là một người điều hành kênh để làm điều này." "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from " "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You " "must be a channel operator to do this." "devoice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái thoại trong " "kênh khỏi ai đó, ngăn họ trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là một " "người điều hành kênh để làm điều này." "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified " "channel, or the current channel." "invite <tên_hiệu> [phòng]: Mời bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay " "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." "j <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Nhập vào một hay " "nhiều kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần." "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more " "channels, optionally providing a channel key for each if needed." "join <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Vào một hay nhiều " "kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần." "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a " "channel operator to do this." "kick <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ ai đó khỏi một kênh. Bạn phải là " "người điều hành kênh để làm điều này." " list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers " "may disconnect you upon doing this.</i>" " list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng này. <i>Cảnh " "báo : một số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn làm điều này.</i>" msgid "me <action to perform>: Perform an action." msgstr "me <hành động cần làm>: Thực hiện một hành động" msgid "memoserv: Send a command to memoserv" msgstr "memoserv: gửi lệnh cho trình phục vụ ghi nhớ (memoserv)" "mode <+|-><A-Za-z> <nick|channel>: Set or unset a channel " "mode <+|-><A-Za-z> <tên_hiệu|kênh>: Đặt hay bỏ đặt một " "kênh hay chế độ người dùng." "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "msg <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gửi một tin nhắn riêng cho một " "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)" msgid "names [channel]: List the users currently in a channel." msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh." msgid "nick <new nickname>: Change your nickname." msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu." msgid "nickserv: Send a command to nickserv" msgstr "nickserv: Gửi lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv)" msgid "notice <target<: Send a notice to a user or channel." msgstr "notice <đích<: Gửi thông báo cho một người dùng hay kênh." "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You " "must be a channel operator to do this." "op <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái người điều hành kênh " "cho bạn khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm việc này." "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably " "operwall <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có " msgid "operserv: Send a command to operserv" msgstr "operserv: gửi lệnh cho trình phục vụ người điều hành (operserv)" "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, " "with an optional message." "part [phòng] [thông_điệp]: Rời khỏi kênh hiện tại, hay một kênh nào đó, tùy " "chọn để lại một thông điệp." "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) " "ping [tên_hiệu]: Hỏi một thời gian trễ của người dùng (hay máy phục vụ nếu " "không xác định tên người dùng cụ thể)." "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as " "query <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gởi một thông điệp riêng cho " "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)" msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message." "quit [thông_điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo một thông báo " msgid "quote [...]: Send a raw command to the server." msgstr "quote [...]: Gởi một dòng lệnh thô đến máy phục vụ." "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a " "channel operator to do this." "remove <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ một người ra khỏi phòng. Bạn " "phải là người điều hành kênh để làm điều này." msgid "time: Displays the current local time at the IRC server." msgstr "time: Hiển thị thời gian hiện tại của máy phục vụ IRC." msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic." msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề kênh." msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode." msgstr "umode <+|-><A-Za-z>: Đặt hay bỏ chế độ người dùng." msgid "version [nick]: send CTCP VERSION request to a user" msgstr "version [tên_hiệu]: gửi cho người dùng một yêu cầu CTCP VERSION" "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You " "must be a channel operator to do this." "voice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái thoại trong kênh " "cho người khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này." "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't " "wallops <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có " msgid "whois [server] <nick>: Get information on a user." "whois [máy_phục_vụ] <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng." msgid "whowas <nick>: Get information on a user that has logged off." "whowas <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng đã đăng xuất." msgid "Reply time from %s: %lu seconds" msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây" msgstr "Trả lời PING CTCP" msgstr "Bị ngắt kết nối." msgid "Ad-Hoc Command Failed" msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi" msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream" "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" #. This happens when the server sends back jibberish #. * in the "additional data with success" case. #. * Seen with Wildfire 3.0.1. msgid "Invalid response from server" msgstr "Máy phục vụ sai đáp ứng" msgid "Server does not use any supported authentication method" msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào" "%s requires plaintext authentication over an unencrypted connection. Allow " "this and continue authentication?" "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều " "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)" msgid "Plaintext Authentication" msgstr "Xác thực nhập thô" msgid "You require encryption, but it is not available on this server." msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp." msgid "Invalid challenge from server" msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ" msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not" msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải" msgid "Server may require plaintext authentication over an unencrypted stream" "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mã hóa " "%s may require plaintext authentication over an unencrypted connection. " "Allow this and continue authentication?" "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mã hóa. Tiếp tục xác " msgid "SASL authentication failed" msgstr "Lỗi xác thực SASL" msgstr "Mã không hợp lệ " msgid "Unsupported Extension" msgstr "Phần mở rộng không được hỗ trợ" "Unexpected response from the server. This may indicate a possible MITM " msgstr "Phản hồi chưa định nghĩa từ máy chủ. Đây có thể là tấn công MITM. " "The server does support channel binding, but did not appear to advertise " "it. This indicates a likely MITM attack" "Máy chủ không hỗ trợ gắn kết kênh, nhưng máy chủ quảng cáo như vậy. Đây có " msgid "Server does not support channel binding" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ gắn kết kênh " msgid "Unsupported channel binding method" msgstr "Phương thức gắn kết kênh không được hỗ trợ " msgstr "Không tìm thấy người dùng" msgid "Invalid Username Encoding" msgstr "Mã tên người dùng không hợp lệ " msgid "Resource Constraint" msgstr "Ràng buộc tài nguyên" msgid "Unable to canonicalize username" msgstr "Không thể làm cho tên người dùng theo đúng quy tắc" msgid "Unable to canonicalize password" msgstr "Không thể làm cho mật khẩu theo đúng quy tắc" msgid "Malicious challenge from server" msgstr "Gặp yêu cầu hiểm độc từ máy phục vụ" msgid "Unexpected response from server" msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường từ máy phục vụ" msgid "The BOSH connection manager terminated your session." msgstr "Bộ quản lý kết nối BOSH đã chấm dứt buổi hợp của bạn." msgid "No session ID given" msgstr "Chưa đưa ra mã số buổi hợp" msgid "Unsupported version of BOSH protocol" msgstr "Phiên bản giao thức BOSH không được hỗ trợ" msgid "Unable to establish a connection with the server" msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ" msgid "Unable to establish a connection with the server: %s" msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ : %s" msgid "Unable to establish SSL connection" msgstr "Không thể thiết lập kết nối SSL" #. * EXTADD is correct, EXTADR is generated by other #. * clients. The next time someone reads this, remove #. lots of clients (including purple) do this, but it's msgid "Organization Name" msgid "Organization Unit" "All items below are optional. Enter only the information with which you feel " msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết." "%s will no longer be able to see your status updates. Do you want to " "%s thì không còn có khả năng xem lại các bản cập nhật trạng thái của bạn. " "Vẫn muốn thực hiện không?" msgid "Cancel Presence Notification" msgstr "Thôi thông báo có mặt" msgid "Temporarily Hide From" msgid "(Re-)Request authorization" msgstr "Yêu cầu (lại) sư cho phép" #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is msgid "The following are the results of your search" msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm" #. current comment from Jabber User Directory users.jabber.org "Find a contact by entering the search criteria in the given fields. Note: " "Each field supports wild card searches (%)" "Tìm liên lạc bằng cách gõ vào trường tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : mỗi " "trường cũng hỗ trợ tìm kiếm bằng ký tự đại diện (%)" msgid "Directory Query Failed" msgstr "Truy vấn danh bạ bị lỗi" msgid "Could not query the directory server." msgstr "Không thể hỏi máy phục vụ danh bạ." #. Try to translate the message (see static message #. list in jabber_user_dir_comments[]) msgid "Server Instructions: %s" msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s" msgid "Fill in one or more fields to search for any matching XMPP users." msgstr "Điền vào một hay nhiều mục để tìm thông tin về người dùng XMPP." msgstr "Địa chỉ thư điện tử" msgid "Search for XMPP users" msgstr "Tìm người dùng XMPP" msgid "Invalid Directory" msgstr "Thư mục không hợp lệ" msgid "Enter a User Directory" msgstr "Nhập thư mục người dùng" msgid "Select a user directory to search" msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm" msgstr "Thư mục tìm kiếm" msgid "%s is not a valid room name" msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ." msgid "Invalid Room Name" msgstr "Tên phòng không hợp lệ" msgid "%s is not a valid server name" msgstr "%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ" msgid "Invalid Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ không hợp lệ" msgid "%s is not a valid room handle" msgstr "%s không phải một tên hiệu phòng hợp lệ" msgid "Invalid Room Handle" msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ" msgid "Configuration error" msgid "Unable to configure" msgstr "Không thể cấu hình" msgid "Room Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình phòng" msgid "This room is not capable of being configured" msgstr "Phòng này không có tính năng cấu hình" msgid "Registration error" msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms" "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò " msgid "Error retrieving room list" msgstr "Lỗi lấy danh sách phòng" msgstr "Máy phục vụ không hợp lệ" msgid "Enter a Conference Server" msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo" msgid "Select a conference server to query" msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi" msgstr "Không tìm thấy người dùng nào" msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found." "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL còn không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/SSL." msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found." msgstr "Bạn cần chức năng mật mã còn không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL." msgstr "ID XMPP không hợp lệ" msgid "Invalid XMPP ID. Username portion must be set." msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Bắt buộc đặt tên người dùng. " msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set." msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)." msgid "Malformed BOSH URL" msgstr "Địa chỉ URL BOSH dạng sai" msgid "Registration of %s@%s successful" msgstr "Đăng ký thành công %s@%s" msgid "Registration to %s successful" msgstr "Đăng ký thành công với %s" msgid "Registration Successful" msgstr "Đăng ký thành công" msgid "Registration Failed" msgid "Registration from %s successfully removed" msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ" msgid "Unregistration Successful" msgstr "Hủy đăng ký thành công" msgid "Unregistration Failed" msgid "Already Registered" "Please fill out the information below to change your account registration." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn." msgid "Please fill out the information below to register your new account." msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn." msgid "Register New XMPP Account" msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới" msgid "Change Account Registration at %s" msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s" msgid "Register New Account at %s" msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s" msgid "Change Registration" msgid "Error unregistering account" msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản" msgid "Account successfully unregistered" msgstr "Hủy đăng ký thành công tài khoản" # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịch msgid "Initializing Stream" msgstr "Đang khởi tạo Stream" msgid "Initializing SSL/TLS" msgstr "Đang khởi tạo SSL/TLS" # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc msgid "Re-initializing Stream" msgstr "Đang khởi tạo lại Stream" msgid "Server doesn't support blocking" msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn" msgid "From (To pending)" msgstr "Từ (chưa điền Cho)" msgid "None (To pending)" msgstr "Không (chưa điền Cho)" msgstr "Kiểm tra tâm trạng" msgstr "Cho phép kêu gọi" msgstr "Chú thích về tâm trạng" #. should be user_settable some day msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." msgid "Error changing password" msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu" msgid "Change XMPP Password" msgstr "Đổi mật khẩu XMPP" msgid "Please enter your new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới của bạn" msgstr "Lập thông tin người dùng..." #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) { msgid "Change Password..." msgid "Search for Users..." msgstr "Tìm người dùng..." msgid "Feature Not Implemented" msgstr "Tính năng chưa được thi hành." msgid "Internal Server Error" msgstr "Lỗi tại máy phục vụ" msgid "Malformed XMPP ID" msgstr "ID XMPP dạng sai" msgstr "Yêu cầu trả tiền" msgid "Recipient Unavailable" msgstr "Người nhận không sẵn sàng" msgid "Registration Required" msgid "Remote Server Not Found" msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ từ xa" msgid "Remote Server Timeout" msgstr "Quá hạn máy phục vụ từ xa" msgid "Server Overloaded" msgstr "Quá tải máy phục vụ" msgid "Service Unavailable" msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng" msgid "Subscription Required" msgstr "Yêu cầu góp tiền" msgid "Unexpected Request" msgstr "Yêu cầu bất thường" msgid "Authorization Aborted" msgstr "Tiến trình cho phép bị hủy bỏ" msgid "Incorrect encoding in authorization" msgstr "Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép" msgstr "ID cho phép không hợp lệ" msgid "Invalid Authorization Mechanism" msgstr "Cơ chế cho phép không hợp lệ" msgid "Authorization mechanism too weak" msgstr "Cơ chế cho phép quá yếu" msgid "Temporary Authentication Failure" msgstr "Lỗi xác thực tạm thời" msgid "Authentication Failure" msgid "Bad Namespace Prefix" msgstr "Tiền tố khoảng tên sai" msgid "Resource Conflict" msgstr "Xung đột tài nguyên" msgid "Connection Timeout" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgstr "Máy không còn nữa" msgid "Improper Addressing" msgid "Invalid Namespace" msgstr "Khoảng tên không hợp lệ" msgstr "XML không hợp lệ" msgid "Non-matching Hosts" msgstr "Vi phạm chính sách" msgid "Remote Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối từ xa" msgid "Undefined Condition" msgstr "Điều kiện chưa được định nghĩa" msgid "Unsupported Encoding" msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ" msgid "Unsupported Stanza Type" msgstr "Loại đoạn dòng không được hỗ trợ" msgid "Unsupported Version" msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ" msgid "XML Not Well Formed" msgid "Unable to ban user %s" msgstr "Không thể cấm người dùng %s" msgid "Unknown affiliation: \"%s\"" msgstr "Sự nhập hội không rõ : « %s »" msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\"" msgstr "Không thể nhập hội người dùng %s như « %s »" msgid "Unknown role: \"%s\"" msgstr "Nhiệm vụ không rõ : « %s »" msgid "Unable to set role \"%s\" for user: %s" msgstr "Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho người dùng: %s" msgid "Unable to kick user %s" msgstr "Không thể đá người dùng %s" msgid "Unable to ping user %s" msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s" msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about %s." msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về %s." msgid "Unable to buzz, because %s might be offline." msgstr "Không thể kêu gọi, vì %s có thể chưa đăng nhập." "Unable to buzz, because %s does not support it or does not wish to receive " "Không thể kêu gọi, vì %s không hỗ trợ hoặc hiện thời không muốn nhận sự kêu " #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'. #. This is index number YAHOO_BUZZ. msgid "%s has buzzed you!" msgstr "%s đã kêu gọi bạn !" msgstr "Đang kêu gọi %s..." msgid "Unable to initiate media with %s: invalid JID" msgstr "Không thể khởi đầu phương tiện với %s, JID không hợp lệ" msgid "Unable to initiate media with %s: user is not online" msgstr "Không thể khởi đầu phương tiện với %s, người dùng chưa kết nối" msgid "Unable to initiate media with %s: not subscribed to user presence" "Không thể khởi đầu phương tiện với %s, không đăng ký với sự có mặt của người " msgid "Media Initiation Failed" msgstr "Lỗi khởi đầu phương tiện" "Please select the resource of %s with which you would like to start a media " "Hãy chọn tài nguyên nào của %s với đó bạn muốn khởi đầu một buổi hợp phương " msgid "Select a Resource" msgstr "Khởi tạo Phương tiện" msgid "Account does not support PEP, can't set mood" msgstr "Tài khoản này không hỗ trợ PEP thì không thể đặt tâm trạng" msgid "config: Configure a chat room." msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện." msgid "configure: Configure a chat room." msgstr "configure: cấu hình một phòng trò chuyện." msgid "part [message]: Leave the room." msgstr "part [tin_nhẳn]: Rời khỏi phòng." msgid "register: Register with a chat room." msgstr "register: Đăng ký vào một phòng trò chuyện." msgid "topic [new topic]: View or change the topic." msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề." msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room." msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng." "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [nick1] [nick2] ...: Get " "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room." "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [tên_hiệu1] " "Lấy những người dùng nhập hội với phòng đó hoặc đặt sự nhập hội\n" "với phòng đó của các người dùng này.\n" " • owner\t\tchủ sở hữu\n" " • member\t\tthành viên\n" " • outcast\t\tngười bị ruồng bỏ\n" "role <moderator|participant|visitor|none> [nick1] [nick2] ...: Get the " "users with a role or set users' role with the room." "role <moderator|participant|visitor|none> [tên_hiệu1] [tên_hiệu2] ...\n" "Lấy những người dùng có vài trò này, hoặc đặt vai trò này\n" "cho các người dùng trong phòng đó.\n" " • moderator\t\tđiều hợp viên\n" " • participant\t\tngười tham gia\n" " • visitor\t\t\tngười thăm\n" msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room." msgstr "invite <người_dùng> [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng." msgid "join: <room[@server]> [password]: Join a chat." msgstr "join: <room[@server]> [password]: Tham gia chát. " msgid "kick <user> [reason]: Kick a user from the room." msgstr "kick <người_dùng> [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng." "msg <user> <message>: Send a private message to another user." "msg <người_dùng> <thông_điệp>: Gởi thông điệp riêng đến một " msgid "ping <jid>:\tPing a user/component/server." "ping <jid>:\tGửi tín hiệu ping cho một người dùng/thành phần/máy phục " msgid "buzz: Buzz a user to get their attention" msgstr "buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý" msgid "mood: Set current user mood" msgstr "mood: Đặt tâm trạng hiện thời của người dùng" msgid "XMPP Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP" #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im msgid "Use old-style SSL" msgstr "Dùng SSL kiểu cũ " msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams" msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã" #. TODO: default to automatically try different ports. Make the user be #. * able to set the first port to try (like LastConnectedPort in Windows client). msgstr "Máy phục vụ kết nối" msgid "File transfer proxies" msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin" #. this should probably be part of global smiley theme settings later on, msgid "Show Custom Smileys" msgstr "Hiển thị Hình cười Riêng" msgid "%s has left the conversation." msgstr "%s đã rời cuộc thoại." msgid "%s has set the topic to: %s" msgstr "%s đặt chủ đề là: %s" msgid "Message delivery to %s failed: %s" msgstr "Không gửi được tin nhắn tới %s: %s" msgid "XMPP Message Error" msgstr "Lỗi thông điệp XMPP" msgid "A custom smiley in the message is too large to send." msgstr "Không thể gửi tin nhắn này vì nó chứa một hình cười tự chọn quá lớn." msgid "XMPP stream header missing" msgstr "Thiếu đầu trang của dòng XMPP" msgid "XMPP Version Mismatch" msgstr "Phiên bản XMPP không khớp " msgid "XMPP stream missing ID" msgstr "Dòng XMPP thiếu ID " msgstr "Lỗi phân tích XML" msgid "Error joining chat %s" msgstr "Lỗi trong chát %s" "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the " "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết " msgstr "Chấp nhận _mặc định" msgid "You have been kicked: (%s)" msgid "Unknown Error in presence" msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt" msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers" "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin" msgstr "Không gửi được tập tin" msgid "Unable to send file to %s, invalid JID" msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ" msgid "Unable to send file to %s, user is not online" msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối" msgid "Unable to send file to %s, not subscribed to user presence" "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng" msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file" msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin" msgid "Set User Nickname" msgstr "Đặt tên hiệu người dùng" msgid "Please specify a new nickname for you." msgstr "Hãy ghi rõ tên hiệu mới cho bạn." "This information is visible to all contacts on your contact list, so choose " "Thông tin này hiện rõ cho mọi liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn " "chọn một tên thích hợp." #. only notify the user about problems adding to the friends list #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably #. * won't cause too many problems if we just ignore it msgid "Unable to add \"%s\"." msgstr "Không thể thêm « %s »." msgstr "Lỗi thêm bạn chát" msgid "The username specified does not exist." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không tồn tại." msgid "Unable to parse message" msgstr "Không thể phân tích tin nhắn" msgid "Syntax Error (probably a client bug)" msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)" msgid "Invalid email address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ" msgid "User does not exist" msgstr "Người dùng đó không tồn tại." msgid "Fully qualified domain name missing" msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)" msgid "Already logged in" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" msgid "Invalid friendly name" msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ" msgstr "Danh sách đã đầy" msgstr "Không trong danh sách" msgstr "Người dùng chưa kết nối" msgid "Already in the mode" msgstr "Đã trong chế độ này" msgid "Already in opposite list" msgstr "Đã trong danh sách đối diện" msgstr "Nhóm không hợp lệ" msgid "User not in group" msgstr "Người dùng không có trong nhóm" msgid "Group name too long" msgstr "Tên nhóm quá dài" msgid "Cannot remove group zero" msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không" msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist" msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại" msgid "Switchboard failed" msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi" msgid "Notify transfer failed" msgstr "Lỗi thông báo truyền" msgid "Required fields missing" msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu" msgid "Too many hits to a FND" msgstr "Có quá kết quả tới FND" msgid "Service temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có dịch vụ" msgid "Database server error" msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu" msgid "File operation error" msgstr "Lỗi thực thi tập tin" msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" msgid "Wrong CHL value sent to server" msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai" msgid "Server unavailable" msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng" msgid "Peer notification server down" msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động" msgid "Database connect error" msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu" msgid "Server is going down (abandon ship)" msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)" msgid "Error creating connection" msgstr "Lỗi khi tạo kết nối" msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed" msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép" msgstr "Phiên kết nối quá tải" msgid "User is too active" msgstr "Người dùng quá hoạt náo" msgid "Too many sessions" msgstr "Quá nhiều phiên kết nối" msgid "Passport not verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" msgstr "Tập tin bạn bè hỏng" msgid "Friendly name is changing too rapidly" msgstr "Tên thân thiện cứ thay đổi quá nhanh" msgstr "Máy phục vụ quá bận" msgid "Authentication failed" msgstr "Không xác thực được" msgid "Not allowed when offline" msgstr "Không được phép khi chưa kết nối" msgid "Not accepting new users" msgstr "Không chấp nhận người dùng mới" msgid "Kids Passport without parental consent" msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ" msgid "Passport account not yet verified" msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định" msgid "Passport account suspended" msgstr "Tài khoản Passport bị đình chỉ" msgid "Unknown Error Code %d" msgstr "Mã lỗi không rõ %d" msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)" msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)" "%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. " "Do you want this buddy to be added?" "%s trên danh sách cục bộ nằm trong nhóm « %s » nhưng không có trong danh " "sách máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn chát này không?" "%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy " "%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn " "có muốn thêm bạn chát này không?" msgstr "Liên lạc khác tin nhắn" msgid "%s sent a wink. <a href='msn-wink://%s'>Click here to play it</a>" msgstr "%s đã gửi một wink. <a href='msn-wink://%s'>Bấm đây để phát nó</a>" msgid "%s sent a wink, but it could not be saved" msgstr "%s đã gửi một wink mà không lưu được" msgid "%s sent a voice clip. <a href='audio://%s'>Click here to play it</a>" "%s đã gửi một trích tiếng nói. <a href='audio://%s'>Bấm đây để phát nó</a>" msgid "%s sent a voice clip, but it could not be saved" msgstr "%s đã gửi một trích tiếng nói mà không lưu được" msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported." msgstr "%s đã gửi cho bạn một lời mời chát tiếng nói mà chưa được hỗ trợ." msgid "%s has nudged you!" msgstr "%s đã làm bạn nổi bật !" msgstr "Đang làm nổi bật %s..." msgstr "Địa chỉ thư điện tử..." msgid "Your new MSN friendly name is too long." msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài." msgid "Set friendly name for %s." msgstr "Đặt tên thân mật cho %s." msgid "Set Friendly Name" msgstr "Đặt tên thân mật" msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as." msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này." msgid "This is the name that identifies this location" msgid "You can sign out from other locations here" msgstr "Bạn có thể đăng xuất từ khác địa điểm khác ở đây " #. TODO: Due to limitations in our current request field API, the #. following string will show up with a trailing colon. This should #. be fixed either by adding an "include_colon" boolean, or creating #. a separate purple_request_field_label_new_without_colon function, #. or by never automatically adding the colon and requiring that #. callers add the colon themselves. msgid "You are not signed in from any other locations." msgstr "Bạn không đăng nhập từ một địa chỉ khác" msgid "Allow multiple logins?" msgstr "Cho phép đăng nhập kép?" "Do you want to allow or disallow connecting from multiple locations " msgstr "Bạn muốn cho phép hay không kết nối tới nhiều địa điểm đồng thời?" msgid "Set your home phone number." msgstr "Nhập số điện thoại nhà." msgid "Set your work phone number." msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm." msgid "Set your mobile phone number." msgstr "Nhập số điện thoại di động," msgid "Allow MSN Mobile pages?" msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?" "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN " "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?" "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn " "MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay " msgid "Blocked Text for %s" msgstr "Chuỗi bị chặn cho %s" msgid "No text is blocked for this account." msgstr "Không có chuỗi bị chặn cho tài khoản này." "MSN servers are currently blocking the following regular expressions:<br/>%s" "Máy phục vụ MSN hiện thời chặn những biểu thức chính quy theo đây:<br/>%s" msgid "This account does not have email enabled." msgstr "Tài khoản này chưa hiệu lực thư điện tử." msgid "Send a mobile message." msgstr "Gửi tin nhắn tới di động." msgid "Home Phone Number" msgstr "Số điện thoại ở nhà" msgid "Work Phone Number" msgstr "Số điện thoại chỗ làm" msgid "Mobile Phone Number" msgstr "Số điện thoại di động" msgstr "Sẽ quay lại ngay" msgstr "Đang bận nói điện thoại" msgid "Set Friendly Name..." msgstr "Đặt tên thân mật..." msgid "View Locations..." msgid "Set Home Phone Number..." msgstr "Đặt số điện thoại nhà..." msgid "Set Work Phone Number..." msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..." msgid "Set Mobile Phone Number..." msgstr "Đặt số điện thoại di động..." msgid "Enable/Disable Mobile Devices..." msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..." msgid "Allow/Disallow Multiple Logins..." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập kép..." msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..." msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..." msgid "View Blocked Text..." msgstr "Xem chuỗi bị chặn..." msgid "Open Hotmail Inbox" msgstr "Mở hộp thư đến Hotmail." msgstr "Gửi tới thiết bị di động" msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library." msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ." "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " "be valid email addresses." "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Mỗi tên người " "dùng cũng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ." msgid "Error retrieving profile" msgid "Hobbies and Interests" msgid "A Little About Me" msgstr "Đôi chút về bản thân" msgstr "Tình trạng hôn nhân" msgstr "Câu trích dẫn ưa thích" msgstr "Thông tin liên lạc" msgid "Significant Other" msgstr "Điện thoại nhà 2" msgstr "Điện thoại di động cá nhân" msgstr "Thư điện tử cá nhân" msgstr "Tin nhắn cá nhân" msgstr "Điện thoại chỗ làm" msgstr "Điện thoại chỗ làm 2" msgstr "Điện thoại di động việc làm" msgstr "Máy nhắn tin việc làm" msgstr "Điện thư chỗ làm" msgstr "Thư điện tử việc làm" msgstr "Tin nhắn việc làm" msgstr "Những thứ yêu thích" msgstr "Cập nhật lần cuối" msgid "The user has not created a public profile." msgstr "Người dùng này chưa tạo lý lịch công cộng." "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means " "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a " "MSN cho biết không tìm thấy lý lịch của người dùng này. Điều này nghĩa là " "người dùng không tồn tại, hay người dùng chưa tạo lý lịch công cộng." "Could not find any information in the user's profile. The user most likely " "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có " msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger" msgstr "Dùng phương thức HTTP" msgid "HTTP Method Server" msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP" msgid "Show custom smileys" msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn" msgid "Allow direct connections" msgstr "Cho phép kết nối trực tiếp " msgid "Allow connecting from multiple locations" msgstr "Cho phép kết nối tới nhiều địa điểm. " msgid "nudge: nudge a user to get their attention" msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý" msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect" msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối" msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response" msgstr "Xác thực ID Windows Live: sai đáp ứng" msgid "The following users are missing from your addressbook" msgstr "Sổ địa chỉ của bạn còn thiếu những người dùng theo đây" msgid "Unknown error (%d): %s" msgstr "Lỗi không rõ (%d): %s" msgid "Unable to add user" msgstr "Không thể thêm người dùng" msgid "Unknown error (%d)" msgstr "Lỗi không rõ (%d)" msgid "Unable to remove user" msgstr "Không thể gỡ bỏ người dùng" msgid "Mobile message was not sent because it was too long." msgstr "tin nhắn di động chưa gửi đi được vì quá dài." msgid "Mobile message was not sent because an unknown error occurred." msgstr "tin nhắn chưa được gửi vì gặp lỗi chưa định nghĩa. " "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will " "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations " "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully " "Máy phục vụ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự " "động ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n" "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường." "Message was not sent because the system is unavailable. This normally " "happens when the user is blocked or does not exist." "tin nhắn chưa đi được vì hệ thống không sẵn sàng. Trường hợp này bình thường " "xảy ra khi người dùng bị chặn hay không tồn tại." msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly." msgstr "tin nhắn chưa đi được vì các tin nhắn được gửi quá nhanh." msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred." msgstr "tin nhắn chưa đi được vì gặp một lỗi mã hoá không được nhận ra." msgid "Message was not sent because an unknown error occurred." msgstr "tin nhắn chưa đi được vì gặp một lỗi không được nhận ra." "%s (There was an error receiving this message. Converting the encoding from " "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » " "trong Bộ Sửa Tài Khoản)" "%s (There was an error receiving this message. The charset was %s, but it " "(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc " "%s chạy trình khách bị lỗi.)" "%s (There was an error receiving this message. The charset was missing, but " "it was not valid UTF-8.)" "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » " "trong Bộ Sửa Tài Khoản)" "Connection error from %s server:\n" "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n" msgid "Our protocol is not supported by the server" msgstr "Giao thức mình không được hỗ trợ bởi trình phục vụ." msgid "Error parsing HTTP" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của mã HTTP" msgid "You have signed on from another location" msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác" msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again." "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa." msgid "The MSN servers are going down temporarily" msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng" msgid "Unable to authenticate: %s" msgstr "Không thể xác thực: %s" "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again." "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử " msgstr "Đang thiết lập quan hệ" msgid "Starting authentication" msgstr "Đang bắt đầu xác thực" msgid "Retrieving buddy list" msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè" msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported." msgstr "%s yêu cầu xem máy ảnh Web của bạn, mà chưa được hỗ trợ." msgid "%s invited you to view his/her webcam, but this is not yet supported." msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web của họ, mà chưa được hỗ trợ." msgid "Away From Computer" msgstr "Rời khỏi máy tính" msgstr "Đang bận nói điện thoại" msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:" msgstr "Thông điệp có lẽ không gửi được vì quá hạn chờ :" msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được, không được phép khi đang ẩn danh." msgid "Message could not be sent because the user is offline:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì người dùng chưa kết nối:" msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi kết nối:" msgid "Message could not be sent because we are sending too quickly:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:" "Message could not be sent because we were unable to establish a session with " "the server. This is likely a server problem, try again in a few minutes:" "Thông điệp không gửi đi được vì không thể thiết lập phiên kết nối với máy " "phục vụ. Rất có thể là vấn đề trình phục vụ : hãy thử lại sau vài phút nữa:" "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch." msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:" msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :" msgid "Delete Buddy from Address Book?" msgstr "Xoá bạn chát khỏi Sổ địa chỉ ?" msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?" msgstr "Bạn cũng muốn xoá bạn chát này khỏi sổ địa chỉ không?" msgid "The username specified is invalid." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ." msgid "The Display Name you entered is invalid." msgstr "Tên đã nhập không hợp lệ. " "The birthday you entered is invalid. The correct format is: 'YYYY-MM-DD'." "Bạn đã gõ một ngày sinh không hợp lệ. Định dạng đúng là « NNĂM-TH-NG »." msgid "Profile Update Error" msgstr "Lỗi cập nhật hồ sơ" #. no profile information yet, so we cannot update #. (reference: "libpurple/request.h") msgid "Your profile information is not yet retrieved. Please try again later." msgstr "Thông tin về hồ sơ của bạn chưa được lấy. Hãy thử lại về sau." msgstr "Số điện thoại di động" msgstr "Có thể tìm kiếm " msgid "Update your MXit Profile" msgstr "Cập nhật hồ sơ MXit " msgid "The PIN you entered is invalid." msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN không đúng." msgid "The PIN you entered has an invalid length [4-10]." msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài sai [4-10]." msgid "The PIN is invalid. It should only consist of digits [0-9]." msgstr "Mã PIN này không phải đúng. Nó chỉ nên chứa chữ số [0-9]." msgid "The two PINs you entered do not match." msgstr "Bạn đã gõ hai mã PIN không trùng." msgstr "Lỗi cập nhật PIN " #. (reference: "libpurple/request.h") msgstr "Thay đổi MXit PIN " msgstr "Xem Màn hình Giật gân" msgid "There is no splash-screen currently available" msgstr "Hiện thời không có màn hình giật gân sẵn sàng" msgid "Search for a MXit contact" msgstr "Tìm liên hệ MXit " msgid "Type search information" msgstr "Nhập thông tin cần tìm " #. display / change profile msgid "Change Profile..." msgid "Suggested friends..." msgstr "Giới thiệu bạn..." msgid "Search for contacts..." msgstr "Xem màn hình giật gân..." #. display plugin version msgid "The file you are trying to send is too large!" msgstr "Bạn đang thử gửi một tập tin quá lớn !" "Unable to connect to the MXit HTTP server. Please check your server settings." "Không thể kết nối tới máy phục vụ HTTP MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy " msgstr "Đang đăng nhập..." "Unable to connect to the MXit server. Please check your server settings." "Không thể kết nối tới máy phục vụ MXit. Hãy kiểm tra lại thiết lập máy phục " msgid "The Display Name you entered is too short." msgid "The PIN you entered has an invalid length [7-10]." msgstr "Bạn đã gõ một mã PIN có chiều dài không đúng [7-10]." #. show the form to the user to complete msgid "Register New MXit Account" msgstr "Đăng ký tài khoản MXit mới" msgid "Please fill in the following fields:" msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau :" #. no reply from the WAP site msgid "Error contacting the MXit WAP site. Please try again later." msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với địa chỉ WAP của MXit. Hãy thử lại về sau." #. server could not find the user "MXit is currently unable to process the request. Please try again later." msgstr "MXit hiện thời không thể xử lý yêu cầu đó. Hãy thử lại về sau." msgid "Wrong security code entered. Please try again later." msgstr "Bạn đã gõ sai mã bảo mật. Hãy thử lại về sau." msgid "Your session has expired. Please try again later." msgstr "Buổi hợp đã hết hạn sử dụng. Hãy thử lại về sau." msgid "Invalid country selected. Please try again." msgstr "Bạn đã chọn sai một quốc gia. Hãy thử lại về sau." msgid "The MXit ID you entered is not registered. Please register first." msgstr "MXit ID đã nhập chưa được đăng ký. Hãy đăng ký." msgid "The MXit ID you entered is already registered. Please choose another." msgstr "MXit ID đã nhập đã đăng ký. Hãy chọn ID khác. " msgid "Internal error. Please try again later." msgstr "Gặp lỗi nội bộ. Hãy thử lại về sau." msgid "You did not enter the security code" msgstr "Bạn chưa gõ mã bảo mật" #. ask for input (required) msgid "Enter Security Code" msgstr "Ngôn ngữ bạn nói" #. display the form to the user and wait for his/her input msgid "MXit Authorization" msgstr "Sự cho phép MXit" msgid "MXit account validation" msgstr "Thẩm tra tài khoản MXit" msgid "Retrieving User Information..." msgstr "Đang lấy thông tin về người dùng..." msgid "You have been kicked from this MultiMX." msgstr "Bạn đã bị đá bị đá ra khỏi MultiMX này. " #. Display system message in chat window msgstr "Đang nạp trình đơn..." msgstr "Thông điệp trạng thái" msgid "Rejection Message" msgstr "Từ chối tin nhắn " msgid "No profile available" msgstr "Không có tiểu sử " msgid "This contact does not have a profile." msgstr "Liên hệ này không có tiểu sử. " msgstr "MXit ID của bạn..." #. contact is in Deleted, Rejected or None state #. WAP server (reference: "libpurple/accountopt.h") msgstr "Kết nối qua HTTP" msgid "Enable splash-screen popup" msgstr "Bật tự mở màn hình giật gân" msgstr "Trực tuyến lần cuối " msgstr "Không có kết quả " msgid "No contacts found." msgstr "Không tìm thấy liên hệ." msgid "You have %i suggested friend." msgid_plural "You have %i suggested friends." msgstr[ 0 ] "Có %i bạn được giới thiệu " msgid "We found %i contact that matches your search." msgid_plural "We found %i contacts that match your search." msgstr[ 0 ] "Tìm thấy %i địa chỉ khớp với điều kiện tìm kiếm. " #. we must have lost the connection, so terminate it so that we can reconnect msgid "We have lost the connection to MXit. Please reconnect." msgstr "Kết nối tới MXit bị mất. Hãy tái kết nối." #. packet could not be queued for transmission msgid "Message Send Error" msgstr "Lỗi gửi tin nhắn" msgid "Unable to process your request at this time" msgstr "Hiện thời không thể xử lý yêu cầu của bạn" msgid "Timeout while waiting for a response from the MXit server." msgstr "Quá hạn trong khi đợi đáp ứng của máy phục vụ MXit." msgid "Successfully Logged In..." msgstr "Đã đăng nhập thành công..." "%s sent you an encrypted message, but it is not supported on this client." "%s đã gửi cho bạn một tin nhắn đã mật mã mà chưa được hỗ trợ trong trình " msgid "Cannot perform redirect using the specified protocol" msgstr "Không thể thực hiện chức năng chuyển hướng dùng giao thức đã ghi rõ" msgid "An internal MXit server error occurred." msgstr "Gặp một lỗi máy phục vụ MXit nội bộ." msgid "Login error: %s (%i)" msgstr "Lỗi đăng nhập: %s (%i)" msgid "Logout error: %s (%i)" msgstr "Lỗi đăng xuất: %s (%i)" msgid "Message Sending Error" msgstr "Lỗi gửi tin nhắn" msgid "Contact Removal Error" msgstr "Lỗi gỡ bỏ liên lạc" msgid "Subscription Error" msgid "Contact Update Error" msgstr "Lỗi cập nhật liên lạc" msgid "File Transfer Error" msgstr "Lỗi truyền tập tin" msgid "Cannot create MultiMx room" msgstr "Không thể tạo phòng MultiMx" msgid "MultiMx Invitation Error" msgstr "Lỗi lời mời MultiMx" msgid "Invalid packet received from MXit." msgstr "Một gói tin sai bị nhận từ MXit." msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x01)" msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x01)" msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x02)" msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x02)" msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x03)" msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x03)" #. malformed packet length record (too long) msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x04)" msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x04)" msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x05)" msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x05)" msgid "A connection error occurred to MXit. (read stage 0x06)" msgstr "MXit đã gặp một lỗi kết nối. (giai đoạn đọc 0x06)" msgstr "Không có người dùng như vậy: %s" msgstr "Tra cứu người dùng" msgid "Reading challenge" msgid "Unexpected challenge length from server" msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ" msgid "MySpaceIM - No Username Set" msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng" msgid "You appear to have no MySpace username." msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace." msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)" "Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ " msgid "Lost connection with server" msgstr "Mất kết nối với máy phục vụ" #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround. #. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are msgid "New mail messages" msgid "New blog comments" msgstr "Chú thích nhật ký mới" msgid "New profile comments" msgstr "Chú thích lý lịch mới" msgid "New friend requests!" msgstr "Yêu cầu bạn mới !" msgid "New picture comments" msgstr "Chú thích ảnh mới" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch "%d buddy was added or updated from the server (including buddies already on " "%d buddies were added or updated from the server (including buddies already " "on the server-side list)" "%d bạn chát đã được thêm hoặc cập nhật từ máy phục vụ (gồm có bạn chát đã " "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)" msgid "Add contacts from server" msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ" msgid "Protocol error, code %d: %s" msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s" "%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length " "of %d. Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index." "cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again." "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %zu ký tự, vượt quá chiều dài tối đa %d. Hãy " "cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace.com/index.cfm?" "fuseaction=accountSettings.changePassword », sau đó thử lại." msgid "Incorrect username or password" msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng" msgid "Invalid input condition" msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ" msgid "Failed to add buddy" msgstr "Không thêm được bạn chát" msgid "'addbuddy' command failed." msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn chát) bị lỗi." msgid "persist command failed" msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi" msgid "Failed to remove buddy" msgstr "Không gỡ bỏ được bạn chát" msgid "'delbuddy' command failed" msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn chát) bị lỗi" msgid "blocklist command failed" msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi" msgid "The RC4 cipher could not be found" msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4" "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will " "Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM " msgid "Add friends from MySpace.com" msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com" msgid "Importing friends failed" msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè" msgid "Change IM name..." msgstr "Đổi tên Nhắn Tin..." msgstr "Bộ quản lý URL « myim »" msgid "No suitable MySpaceIM account could be found to open this myim URL." "Không tìm thấy tài khoản MySpaceIM thích hợp để mở địa chỉ URL « myim » này." msgid "Enable the proper MySpaceIM account and try again." msgstr "Hiệu lực tài khoản MySpaceIM thích hợp rồi thử lại." msgid "Show display name in status text" msgstr "Hiện tên hiển thị trong văn bản trạng thái" msgid "Show headline in status text" msgstr "Hiện hàng đầu trong văn bản trạng thái" msgstr "Gửi biểu tượng xúc cảm" msgid "Screen resolution (dots per inch)" msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)" msgid "Base font size (points)" msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)" "An error occurred while trying to set the username. Please try again, or " "visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username " "Gặp lỗi trong khi thử đặt tên người dùng. Hãy thử lại, hoặc thăm địa chỉ « " " http: //editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username » để " msgid "MySpaceIM - Username Available" msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng" msgid "This username is available. Would you like to set it?" msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?" msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!" msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !" msgid "MySpaceIM - Please Set a Username" msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng" msgid "This username is unavailable." msgstr "Không thể đặt tên người dùng này." msgid "Please try another username:" msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:" #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect msgstr "Chưa đặt tên người dùng" msgid "Please enter a username to check its availability:" msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:" #. TODO: icons for each zap #. Lots of comments for translators: #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a #. * projectile or weapon." This term often has an electrical #. * connotation, for example, "he was zapped by electricity when #. * he put a fork in the toaster." msgid "%s has zapped you!" msgstr "%s đã hạ gục bạn !" msgstr "Đang hạ gục %s..." #. Whack means "to hit or strike someone with a sharp blow" msgid "%s has whacked you!" msgstr "%s đã đánh mạnh bạn !" msgstr "Đang đánh mạnh %s..." #. Torch means "to set on fire." Don't worry, this doesn't #. * make a whole lot of sense in English, either. Feel free #. * to translate it literally. msgid "%s has torched you!" msgstr "%s đã đốt chảy bạn !" msgstr "Đang đốt chảy %s..." #. Smooch means "to kiss someone, often enthusiastically" msgid "%s has smooched you!" #. A hug is a display of affection; wrapping your arms around someone msgid "%s has hugged you!" #. Slap means "to hit someone with an open/flat hand" msgid "%s has slapped you!" #. Goose means "to pinch someone on their butt" msgid "%s has goosed you!" msgstr "%s đã véo đít bạn một cái !" msgstr "Đang véo đít %s một cái" #. A high-five is when two people's hands slap each other #. * in the air above their heads. It is done to celebrate #. * something, often a victory, or to congratulate someone. msgid "%s has high-fived you!" msgstr "%s đã vỗ tay cao với bạn !" msgid "High-fiving %s..." msgstr "Đang vỗ tay cao với %s..." #. We're not entirely sure what the MySpace people mean by #. * this... but we think it's the equivalent of "prank." Or, for #. * someone to perform a mischievous trick or practical joke. msgid "%s has punk'd you!" msgstr "%s đã chơi ác bạn !" msgstr "Đang chơi ác %s..." #. Raspberry is a slang term for the vibrating sound made #. * when you stick your tongue out of your mouth with your #. * lips closed and blow. It is typically done when #. * gloating or bragging. Nowadays it's a pretty silly #. * gesture, so it does not carry a harsh negative #. * connotation. It is generally used in a playful tone msgid "%s has raspberried you!" msgstr "%s đã gửi một cái bĩu môi cho bạn !" msgid "Raspberrying %s..." msgstr "Đang gửi một cái búi môi cho %s..." msgid "Required parameters not passed in" msgstr "Tham số yêu cầu chưa được gửi vào" msgid "Unable to write to network" msgstr "Không thể ghi vào mạng" msgid "Unable to read from network" msgstr "Không thể đọc từ mạng" msgid "Error communicating with server" msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ" msgid "Conference not found" msgstr "Không tìm thấy cuộc hội thảo" msgid "Conference does not exist" msgstr "Cuộc hội thảo đó không tồn tại" msgid "A folder with that name already exists" msgstr "Một thư mục tên đó đã có" msgstr "Không được hỗ trợ" msgid "Password has expired" msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng" msgid "Incorrect password" msgid "Account has been disabled" msgstr "Tài khoản đã bị tắt" msgid "The server could not access the directory" msgstr "Máy phục vụ không thể truy cập đến danh bạ" msgid "Your system administrator has disabled this operation" msgstr "Quản trị hệ thống của bạn đã cấm hoạt động này" msgid "The server is unavailable; try again later" msgstr "Máy phục vụ này hiện không sử dụng được, hãy thử lại sau" msgid "Cannot add a contact to the same folder twice" msgstr "Không thể thêm một liên lạc vào cùng một thư mục hai lần" msgid "Cannot add yourself" msgstr "Không thể tự thêm mình" msgid "Master archive is misconfigured" msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình" msgid "Could not recognize the host of the username you entered" msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào" "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were " "Tài khoản của bạn không sữ dụng dụng được vì có quá nhiều mật khẩu không hợp " msgid "You cannot add the same person twice to a conversation" msgstr "Bạn không thể thêm cùng một người hai lần vào một cuộc trao đổi" msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed" msgstr "Bạn đã đến giới hạn số liên hệ cho phép" msgid "You have entered an incorrect username" msgstr "Bạn đã nhập một tên người dùng không đúng" msgid "An error occurred while updating the directory" msgstr "Có lỗi khi cập nhật danh bạ" msgid "Incompatible protocol version" msgstr "Phiên bản giao thức không tương thích" msgid "The user has blocked you" msgstr "Người dùng đã chặn bạn" "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one " "Phiên bản thử nghiệm này không cho phép hơn 10 người dùng đăng nhập cùng lúc" msgid "The user is either offline or you are blocked" msgstr "Người dùng này đang ngoại tuyến hoặc bạn đã bị chặn lại" msgid "Unknown error: 0x%X" msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X" msgid "Unable to login: %s" msgstr "Không thể đăng nhập: %s" msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)." msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn (%s)." #. TODO: Improve this! message to who or for what conference? msgid "Unable to send message (%s)." msgstr "Không thể gửi tin (%s)." msgid "Unable to invite user (%s)." msgstr "Không thể mời người dùng (%s)." msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin cho %s. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)." msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)." msgstr "Không thể gửi tin. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)." "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while " "Không thể di chuyền người dùng %s đến thư mục %s trong danh sách bên máy " "phục vụ. Có lỗi khi tạo thư mục (%s)." "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side " "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn. Gặp lỗi khi tạo thư mục " "trong danh sách bên máy phục vụ (%s)." msgid "Could not get details for user %s (%s)." msgstr "Không thể lấy chi tiết về người dùng %s (%s)." msgid "Unable to add user to privacy list (%s)." msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách riêng tư (%s)." msgid "Unable to add %s to deny list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách từ chối (%s)." msgid "Unable to add %s to permit list (%s)." msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách cho phép (%s)." msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)." msgstr "Không thể gỡ bỏ %s ra khỏi danh sách riêng tư (%s)." msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)." msgstr "Không thể đổi thiết lập riêng tư bên máy phục vụ (%s)." msgid "Unable to create conference (%s)." msgstr "Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)." msgid "Error communicating with server. Closing connection." msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ nên đóng kết nối." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #. value = nm_user_record_get_dn(user_record); #. purple_notify_user_info_add_pair(user_info, tag, value); # GroupWise là tên: đừng dịch. msgid "GroupWise Conference %d" msgstr "Hội thảo GroupWise %d" msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." msgid "Waiting for response..." msgid "%s has been invited to this conversation." msgstr "%s đã được mời vào cuộc thoại này." msgid "Invitation to Conversation" msgstr "Lời mời vào cuộc thoại" msgid "Would you like to join the conversation?" msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?" "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent." msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi." "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which " "Không thể kết nối tới máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó " msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent." msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào." msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger" msgstr "Địa chỉ máy phục vụ" msgstr "Cổng máy phục vụ" msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list." msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè." msgstr "Không nêu lý do." msgid "Authorization Denied Message:" msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons. msgid "Received unexpected response from %s: %s" msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường từ %s: %s" msgid "Received unexpected response from %s" msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ %s" "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes " "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer." "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử " "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." "You required encryption in your account settings, but one of the servers " msgstr "Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, máy chủ không hỗ trợ. " #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an msgid "Error requesting %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" msgid "The server returned an empty response" msgstr "Máy chủ trả về phản hồi rỗng " "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this " "client does not currently support CAPTCHAs." "Máy phục vụ đã yêu cầu bạn điền vào một mã đồ họa CAPTCHA để đăng nhập, mà " "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA." msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here" msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây" "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with " "is probably using a different encoding than expected. If you know what " "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for " "(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn chát với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử " "dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong " "các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)" "(There was an error receiving this message. Either you and %s have " "different encodings selected, or %s has a buggy client.)" "(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc " "%s chạy trình khách bị lỗi.)" msgid "Could not join chat room" msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện" msgid "Invalid chat room name" msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ" msgstr "Lỗi không hợp lệ" msgid "Cannot receive IM due to parental controls" msgstr "Không thể nhận tin nhắn do điều khiển cha mẹ" msgid "Cannot send SMS without accepting terms" msgstr "Phải đồng ý với điều khoản để gửi SMS" msgstr "Không thể gửi SMS" #. SMS_WITHOUT_DISCLAIMER is weird msgid "Cannot send SMS to this country" msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia này" msgid "Cannot send SMS to unknown country" msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia không rõ" msgid "Bot accounts cannot initiate IMs" msgstr "Tài khoản bot không có khả năng sơ khởi tin nhắn" msgid "Bot account cannot IM this user" msgstr "Tài khoản bot không có khả năng gửi tin nhắn cho người dùng này" msgid "Bot account reached IM limit" msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn" msgid "Bot account reached daily IM limit" msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng ngày" msgid "Bot account reached monthly IM limit" msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng" msgid "Unable to receive offline messages" msgstr "Không thể nhận tin nhắn ngoại tuyến" msgid "Offline message store full" msgstr "Kho tin nhắn ngoại tuyến đã đầy" msgid "Unable to send message: %s (%s)" msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)" msgid "Unable to send message: %s" msgstr "Không thể gửi tin: %s" msgid "Unable to send message to %s: %s (%s)" msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s (%s)" msgid "Unable to send message to %s: %s" msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s" msgstr "Đang đi chơi có vui" msgstr "Đang sử dụng PDA" msgstr "Đang bận nói điện thoại" #. "I am mobile." / "John is mobile." msgid "Searching the web" msgstr "Đang tìm kiếm trên Web" msgstr "Đang uống cà-phê" msgstr "Đang duyệt qua Web" msgid "Listening to music" msgstr "Trong nhà vệ sinh" msgid "Received invalid data on connection with server" msgstr "Nhận được dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ" # AIM là mạng trò chuyện khác. msgid "AIM Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM" # ICQ là mạng trò chuyện khác. msgid "ICQ Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức ICQ" msgid "The remote user has closed the connection." msgstr "Người dùng từ xa đã đóng kết nối." msgid "The remote user has declined your request." msgstr "Người dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn." msgid "Lost connection with the remote user:<br>%s" msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s" msgid "Received invalid data on connection with remote user." msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa." msgid "Unable to establish a connection with the remote user." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa." msgid "Direct IM established" msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp" "%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct " "IM. Try using file transfer instead.\n" "%s đã cố gửi một tập tin %s, nhưng mạng này chỉ cho phép tập tin đến %s " "thông qua Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp. Hãy thử sử dụng tính năng truyền tải tập " msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s." msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s." msgstr "Rảnh rỗi để Chát" msgid "Unable to connect to authentication server: %s" msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực: %s" msgid "Unable to connect to BOS server: %s" msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS: %s" msgstr "Tên người dùng đã được gửi" msgid "Connection established, cookie sent" msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie" #. TODO: Don't call this with ssi msgid "Finalizing connection" msgstr "Đang hoàn tất kết nối" "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be " "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " "numbers and spaces, or contain only numbers." "Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp lệ. Tên người dùng " "phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với một chữ cái và chỉ " "chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." "You required encryption in your account settings, but encryption is not " "supported by your system." "Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, hệ thống của bạn không hỗ " msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates." msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật." msgid "Unable to get a valid AIM login hash." msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ." msgid "Unable to get a valid login hash." msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ." msgid "Received authorization" msgstr "Nhận được sự cho phép" #. the username does not exist msgid "Username does not exist" msgstr "Tên người dùng không tồn tại" msgid "Your account is currently suspended" msgstr "Tài khoản của bạn hiện thời bị đình chỉ" #. service temporarily unavailable msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable." msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL." #. username connecting too frequently "Your username has been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten " "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even " "Tên người dùng của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin " "chờ 10 phút rồi thử lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn." msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s" msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s" #. IP address connecting too frequently "Your IP address has been connecting and disconnecting too frequently. Wait a " "minute and try again. If you continue to try, you will need to wait even " "Địa chỉ IP của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ " "một phút rồi thử lại. Cứ thử kết nối thì bạn phải đợi ngay cả lâu hơn." # SecurID là tên: đừng dịch msgid "The SecurID key entered is invalid" msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ" msgstr "Nhập vào SecurID" msgid "Enter the 6 digit number from the digital display." msgstr "Nhập vào 6 chữ số hiển thị trên màn hình." msgid "Unable to initialize connection" msgstr "Không thể khởi tạo kết nối" "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the " "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn vì lý do " msgid "ICQ authorization denied." msgstr "Sự cho phép ICQ bị từ chối." #. Someone has granted you authorization msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn." "You have received a special message\n" "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n" "You have received an ICQ page\n" "Bạn đã nhận một trang ICQ\n" "You have received an ICQ email from %s [%s]\n" "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n" msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)" msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một bạn chát: %s (%s)" msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?" msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?" # Tôi đã kiểm tra đến (và gồm) chuỗi này. msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid." msgstr[ 0 ] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó không hợp lệ." msgid "You missed %hu message from %s because it was too large." msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large." msgstr[ 0 ] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó quá lớn." "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded." "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded." msgstr[ 0 ] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn." "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high." "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high." "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao." msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high." "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high." "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao." msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason." msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason." msgstr[ 0 ] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s do lỗi chưa xác định." msgid "Your AIM connection may be lost." msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM" msgid "You have been disconnected from chat room %s." msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s." msgid "The new formatting is invalid." msgstr "Định dạng mới không hợp lệ." msgid "Username formatting can change only capitalization and whitespace." msgstr "Định dạng cho tên người dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống." msgstr "Thông điệp tự mở" msgid "The following username is associated with %s" msgid_plural "The following usernames are associated with %s" msgstr[ 0 ] "Tên người dùng sau đây có liên quan đến %s" msgid "No results found for email address %s" msgstr "Không tìm thấy kết quả đối với điạ chỉ thư điện tử %s" msgid "You should receive an email asking to confirm %s." msgstr "Bạn sẽ nhận được một thư điện tử yêu cầu xác nhận %s." msgid "Account Confirmation Requested" msgstr "Yêu cầu Xác nhận Tài khoản" "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs " msgstr "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên người dùng vì nó khác với tên gốc." msgid "Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid." msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó không hợp lệ." "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too " msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó quá dài." "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a " "request pending for this username." "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì đã có một yêu cầu bị hoãn " "cho tên người dùng này." "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has " "too many usernames associated with it." "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì có quá nhiều tên người " "dùng có liên quan với địa chỉ này." "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is " "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thư vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ." msgid "Error 0x%04x: Unknown error." msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không rõ." msgid "Error Changing Account Info" msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản" msgid "The email address for %s is %s" msgstr "Địa chỉ thư điện tử cho %s là %s" msgstr "Thông tin tài khoản" "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images." "Không gửi được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trực tiếp " "để gửi Hình ảnh tin nhắn nhanh." msgid "Unable to set AIM profile." msgstr "Không thể lập lý lịch AIM." "You have probably requested to set your profile before the login procedure " "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are " "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì " "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong." "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. It has been " "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. It has been " "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn." msgid "Profile too long." msgstr "Lý lịch quá dài." "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. It has been " "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. It has been " "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt Pidgin đã cắt ngắn " msgid "Away message too long." msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài." "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must " "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, " "numbers and spaces, or contain only numbers." "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Mỗi tên người " "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái " "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số." msgid "Unable to Retrieve Buddy List" msgstr "Không thể lấy Danh sách Bạn bè" "The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy " "list is not lost, and will probably become available in a few minutes." "Các máy phục vụ AIM tạm thời không thể gửi danh sách bạn bè của bạn. Danh " "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa." "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy " "list. Please remove one and try again." "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy " "bỏ bớt một bạn chát và thử lại." msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason." msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ." "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. " "Do you want to add this user?" "Người dùng %s cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn " msgid "Authorization Given" msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list." msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn." msgid "Authorization Granted" "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the " "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của " msgid "Authorization Denied" msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats." "Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gửi được. Bạn không gửi hình ảnh tin " "nhắn nhanh trong AIM chát." msgid "iTunes Music Store Link" msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes" msgid "Buddy Comment for %s" msgstr "Chú thích bạn chát về %s" msgstr "Chú thích bạn chát:" msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s." msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Trực Tiếp với %s." "Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk. " "Do you wish to continue?" "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng " "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" msgid "You closed the connection." msgstr "Bạn đã đóng kết nối." msgstr "Lấy thông tin AIM" #. We only do this if the user is in our buddy list msgid "Edit Buddy Comment" msgstr "Sửa chú thích bạn chát" msgstr "Lấy thông điệp trạng thái X" msgid "End Direct IM Session" msgstr "Kết thúc buổi hợp Tin nhắn Trực tiếp" msgstr "Tin nhắn Trực tiếp" msgid "Re-request Authorization" msgstr "Yêu cầu lại sự cho phép" msgid "Require authorization" msgstr "Cần thiết sự cho phép" msgid "Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)" msgstr "Kiến thức Web (hiệu lực tùy chọn này sẽ gây ra bạn nhận thư RÁC)" msgid "ICQ Privacy Options" msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ" msgid "Change Address To:" msgstr "Đổi địa chỉ thành:" msgid "you are not waiting for authorization" msgstr "Bạn không đợi phê chuẩn " msgid "You are awaiting authorization from the following buddies" msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây" "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on " "them and selecting \"Re-request Authorization.\"" "Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn " "chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »." msgid "Find Buddy by Email" msgstr "Tìm bạn chát dựa theo địa chỉ thư" msgid "Search for a buddy by email address" msgstr "Tìm kiếm bạn chát dựa theo địa chỉ thư điện tử" msgid "Type the email address of the buddy you are searching for." msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của bạn chát mà bạn cần tìm." msgid "Set User Info (web)..." msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..." #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login msgid "Change Password (web)" msgstr "Đổi mật khẩu (Web)" msgid "Configure IM Forwarding (web)" msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)" msgid "Set Privacy Options..." msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..." msgid "Show Visible List" msgstr "Hiện danh sách nhìn thấy " msgid "Show Invisible List" msgstr "Hiện danh sách không nhìn thấy " msgstr "Xác nhận tài khoản" msgid "Display Currently Registered Email Address" msgstr "Hiển thị địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời" msgid "Change Currently Registered Email Address..." msgstr "Thay đổi địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời..." msgid "Show Buddies Awaiting Authorization" msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép" msgid "Search for Buddy by Email Address..." msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..." msgstr "Dùng clientLogin" "Always use AIM/ICQ proxy server for\n" "file transfers and direct IM (slower,\n" "but does not reveal your IP address)" "Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n" "AIM/ICQ để truyền tập tin và gửi/nhận\n" "tin nhắn trực tiếp (chặm hơn nhưng\n" "không cho người khác thấy địa chỉ IP của bạn)" msgid "Allow multiple simultaneous logins" msgstr "Cho phép đăng ký nhiều lần đồng thời" msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM." msgstr "Yêu cầu %s kết nối với chúng tôi tại %s:%hu để gửi tin nhắn trực tiếp." msgid "Attempting to connect to %s:%hu." msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu." msgid "Attempting to connect via proxy server." msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm." msgid "%s has just asked to directly connect to %s" msgstr "%s mới yêu cầu kết nối trực tiếp với %s" "This requires a direct connection between the two computers and is necessary " "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be " "considered a privacy risk." "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để " "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của " "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư." msgstr "Biểu tượng bạn chát" msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM" msgstr "Gửi danh sách bạn bè" msgid "ICQ Direct Connect" msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ" # Name or function? Tên hay hàm? msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ" msgid "Trillian Encryption" msgstr "Trò chuyện ảnh động" msgstr "Ảnh động trực tiếp" msgstr "Chia sẻ màn hình" msgstr "Chú thích bạn chát" msgid "User information not available: %s" msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:" msgstr "Điện thoại đi động" msgid "Personal Web Page" msgstr "Trang web cá nhân" msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin về công việc" msgstr "Là thành viên từ" msgstr "SNAC không hợp lệ" msgid "Server rate limit exceeded" msgstr "Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy chủ " msgid "Client rate limit exceeded" msgstr "Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy khách " msgid "Service unavailable" msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng" msgid "Service not defined" msgstr "Chưa xác định dịch vụ" msgid "Not supported by host" msgstr "Máy không hỗ trợ" msgid "Not supported by client" msgstr "Trình khách không hỗ trợ" msgid "Refused by client" msgstr "Trình khách từ chối" msgstr "Trả lời lại quá lớn" msgstr "Yêu cầu bị từ chối" msgid "Busted SNAC payload" msgstr "Làm mất trọng tải SNAC" msgid "Insufficient rights" msgid "In local permit/deny" msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ" msgid "Warning level too high (sender)" msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)" msgid "Warning level too high (receiver)" msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)" msgid "User temporarily unavailable" msgstr "Tạm thời không có người dùng" msgid "Request ambiguous" msgstr "Yêu cầu không rõ ràng" msgstr "Không phải khi trên AOL" #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause #. you to appear online to the chosen user even when your status is set to msgstr "Hình như trực tuyến" #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to #. Invisible (this is the default). msgid "Don't Appear Online" msgstr "Không hiện trực tuyến " #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status msgstr "Hình như ngoại tuyến" #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the msgid "Don't Appear Offline" msgstr "Không hiển ngoại tuyến " msgid "you have no buddies on this list" msgstr "Không có bạn trong danh sách " "You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s" "Có thể thêm bạn vào danh sách bằng cách nhấp chuột phải vào họ và chọn \"%s\"" msgid "These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\"" msgstr "Bạn bè này sẽ biết khi bạn chuyển trạng thái là \"Ẩn\"" msgid "These buddies will always see you as offline" msgstr "Những bạn bè này sẽ luôn nhìn thấy bạn ngoại tuyến " msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>" msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>" msgid "<b>Notes Group ID:</b> %s<br>" msgstr "<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>" msgid "Info for Group %s" msgstr "Thông tin về nhóm %s" msgid "Notes Address Book Information" msgstr "Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Invite Group to Conference..." msgstr "Mời nhóm vào hội thảo..." msgid "Get Notes Address Book Info" msgstr "Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Sending Handshake" msgstr "Đang gửi tin hiệu Tay bắt tay" msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement" msgstr "Đợi đợi xác nhận Tay bắt tay" msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login" msgstr "Đã xác nhận Tay bắt tay, đang gửi Đang nhập" msgid "Waiting for Login Acknowledgement" msgstr "Đang chờ xác nhận Đăng nhập" msgstr "Đăng nhập bị chuyển tiếp" msgstr "Đang buộc đăng nhập" msgid "Login Acknowledged" msgstr "Đăng nhập đã được xác nhận" msgid "Starting Services" msgstr "Đang khởi chạy dịch vụ" "A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s" msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s" msgid "Sametime Administrator Announcement" msgstr "Thông báo Quản trị Sametime" msgid "Announcement from %s" msgid "Conference Closed" msgstr "Hội thảo bị đóng" msgid "Unable to send message: " msgstr "Không thể gửi tin: " msgid "Unable to send message to %s:" msgstr "Không thể gửi tin cho %s:" msgstr "Người dùng bên ngoài" msgid "Create conference with user" msgstr "Tạo cuộc hội thảo với người dùng" "Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be " msgstr "Hãy gõ chủ đề cho cuộc hội thảo mới, và lời mời cần gửi cho %s" msgid "Available Conferences" msgstr "Hội thảo công bố" msgid "Create New Conference..." msgstr "Tạo hội thảo mới..." msgid "Invite user to a conference" msgstr "Mời người dùng vào hội thảo" "Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select " "\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite " "Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng " "%s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội " "thảo mới vào đó cần mời người dùng này." msgid "Invite to Conference" msgstr "Mời vào hội thảo" msgid "Invite to Conference..." msgstr "Mời vào hội thảo..." msgid "Send TEST Announcement" msgstr "Gửi thông báo TEST" msgid "A server is required to connect this account" msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" msgid "Unknown (0x%04x)<br>" msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>" msgid "Last Known Client" msgstr "Trình khách biết cuối" msgid "An ambiguous user ID was entered" msgstr "Đã gõ một ID người dùng không rõ ràng" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please " "select the correct user from the list below to add them to your buddy list." "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những " "người dùng theo đây. Hãy chọn người dùng đúng trong danh sách bên dưới, để " "thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn." msgid "Unable to add user: user not found" msgstr "Không thể thêm người dùng: không tìm thấy" "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This " "entry has been removed from your buddy list." "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công " "đồng Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn." "Error reading file %s: \n" msgid "Remotely Stored Buddy List" msgstr "Danh sách bạn bè đã lưu ở xa" msgid "Buddy List Storage Mode" msgstr "Chế độ cất giữ danh sách bạn bè" msgid "Local Buddy List Only" msgstr "Chỉ danh sách bạn bè cục bộ" msgid "Merge List from Server" msgstr "Trộn danh sách từ máy phục vụ" msgid "Merge and Save List to Server" msgstr "Trộn và lưu danh sách vào máy phục vụ" msgid "Synchronize List with Server" msgstr "Đồng bộ hoá danh sách với máy phục vụ" msgid "Import Sametime List for Account %s" msgstr "Nhập khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s" msgid "Export Sametime List for Account %s" msgstr "Xuất khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s" msgid "Unable to add group: group exists" msgstr "Không thể thêm nhóm: nhóm đã có" msgid "A group named '%s' already exists in your buddy list." msgstr "Một nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn." msgid "Unable to add group" msgstr "Không thể thêm nhóm" msgid "Notes Address Book group results" msgstr "Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address " "Book groups. Please select the correct group from the list below to add it " "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào " "trong những nhóm theo đây. Hãy chọn nhóm đúng trong danh sách bên dưới, để " "thêm nó vào danh sách bạn bè của bạn." msgid "Select Notes Address Book" msgstr "Chọn nhóm Sổ địa chỉ ghi chú" msgid "Unable to add group: group not found" msgstr "Không thể thêm nhóm: không tìm thấy" "The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your " "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào " "trong công đồng Sametime." msgid "Notes Address Book Group" msgstr "Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú" "Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the " "group and its members to your buddy list." "Hãy gõ vào trường bên dưới tên của một nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm vào " "danh sách bạn bè của bạn nhóm này và các thành viên của nó." msgid "Search results for '%s'" msgstr "Kết quả tìm kiếm « %s »" "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You " "may add these users to your buddy list or send them messages with the action " "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những " "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè " "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhắn với cái nút hành động bên dưới." msgstr "Kết quả tìm kiếm" msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community." "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công " msgid "Search for a user" "Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users " "in your Sametime community." "Hãy gõ vào trường bên dưới một tên hay ID bộ phận, để tìm kiếm người dùng " "tương ứng trong công đồng Sametime." msgid "Import Sametime List..." msgstr "Nhập danh sách Sametime..." msgid "Export Sametime List..." msgstr "Xuất danh sách Sametime..." msgid "Add Notes Address Book Group..." msgstr "Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..." msgstr "Tìm người dùng..." msgid "Force login (ignore server redirects)" msgstr "Buộc đăng nhập (bỏ qua khi máy phục vụ chuyển tiếp)" #. pretend to be Sametime Connect msgid "Hide client identity" msgstr "Ẩn tên trình khách" msgid "User %s is not present in the network" msgstr "Người dùng %s hiện không có mặt trong mạng" msgstr "Kiểm tra mã khoá" msgid "Cannot perform the key agreement" msgstr "Không thể thực hiện kiểm tra mã khoá" msgid "Error occurred during key agreement" msgstr "Có lỗi trong quá trình kiểm tra mã khoá" msgid "Key Agreement failed" msgstr "Kiểm tra mã khoá không thực hiện được" msgid "Timeout during key agreement" msgstr "Quá hạn chờ trong lúc kiểm tra mã khoá" msgid "Key agreement was aborted" msgstr "Kiểm tra mã khoá bị huỷ" msgid "Key agreement is already started" msgstr "Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu." msgid "Key agreement cannot be started with yourself" msgstr "Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá với chính bạn." msgid "The remote user is not present in the network any more" msgstr "Người dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng" "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key " "Nhận được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?" "The remote user is waiting key agreement on:\n" "Người dùng ở xa đang chờ kiểm tra mã khoá trên:\n" msgid "Key Agreement Request" msgstr "Yêu cầu kiểm tra mã khoá" msgstr "IM bằng mật khẩu" msgid "Cannot set IM key" msgstr "Không thể đặt khoá tin nhắn" msgstr "Đặt mật khẩu tin nhắn" msgid "Cannot fetch the public key" msgstr "Không thể lấy khoá công" msgid "Could not load public key" msgstr "Không thể nạp khoá công" msgstr "Thông tin người dùng" msgid "Cannot get user information" msgstr "Không thể lấy thông tin người dùng" msgid "The %s buddy is not trusted" msgstr "Bạn chát %s không đáng tin." "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. " "You can use the Get Public Key command to get the public key." "Bạn không thể nhận thông báo về bạn chát nếu bạn không nhập khẩu mã khoá " "công cộng của người đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »." #. Open file selector to select the public key. msgid "The %s buddy is not present in the network" msgstr "Bạn chát %s không hiện diện trên mạng" "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import " "Để thêm vào bạn chát, bạn phải nhập khẩu khoá công cộng của người đó. Nhấn " "nút « Nhập » để nhập khẩu một mã khoá công cộng." msgid "Select correct user" msgstr "Chọn người dùng đúng" "More than one user was found with the same public key. Select the correct " "user from the list to add to the buddy list." "Tìm thấy nhiều hơn một người dùng với cùng một mã khoá công cộng. Hãy chọn " "người bạn muốn và thêm vào danh sách bạn bè." "More than one user was found with the same name. Select the correct user " "from the list to add to the buddy list." "Tìm thấy nhiều người dùng có cùng tên gọi. Hãy chọn tên bạn muốn để thêm vào " msgstr "Hiếu động thái quá" msgstr "Chế độ người dùng" msgid "Preferred Contact" msgstr "Liên lạc đã thích" msgid "Preferred Language" msgstr "Ngôn ngữ đã thích" msgstr "Đặt lại khóa tin nhắn" msgid "IM with Key Exchange" msgstr "Tin nhắn trao đổi khóa" msgstr "Tin nhắn có mật khẩu" msgid "Get Public Key..." msgstr "Lấy khóa công..." msgid "Draw On Whiteboard" msgstr "Vẽ trên bảng trắng" msgid "Channel %s does not exist in the network" msgstr "Kênh %s không tồn tại trên mạng" msgid "Channel Information" msgid "Cannot get channel information" msgstr "Không thể lấy thông tin kênh" msgid "<b>Channel Name:</b> %s" msgstr "<b>Tên kênh:</b> %s" msgid "<br><b>User Count:</b> %d" msgstr "<br><b>Đếm người dùng:</b> %d" msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s" msgstr "<br><b>Người lập kênh:</b> %s" msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s" msgstr "<br><b>Mật mã kênh:</b> %s" #. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s" msgstr "<br><b>Kênh HMAC:</b> %s" msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Chủ đề kênh:</b><br>%s" msgid "<br><b>Channel Modes:</b> " msgstr "<br><b>Chế độ kênh:</b> " msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Vân tay khoá người lập kênh:</b><br>%s" msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s" msgstr "<br><b>Mẫu bi bô khoá người lập kênh:</b><br>%s" msgid "Add Channel Public Key" msgstr "Thêm khóa công kênh" msgid "Open Public Key..." msgid "Channel Passphrase" msgid "Channel Public Keys List" msgstr "Danh sách khóa công kênh" "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized " "access. The authentication may be based on passphrase and digital " "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If " "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are " "Việc xác minh khi truy cập kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có " "truy cập không xác định. Việc xác minh có thể dựa cho mật khẩu và chữ ký " "điện tử. Nếu mật khẩu được thiết lập, cần phải có mật khẩu để tham gia. Nếu " "mã khóa công cộng của kênh được lập, thì chỉ có người dùng có mã khóa công " "cộng nẳm trong danh sách mới được phép tham gia." msgid "Channel Authentication" msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase." msgstr "Hãy nhập tên nhóm riêng và mật khẩu cho kênh %s." msgid "Add Channel Private Group" msgstr "Thêm nhóm riêng kênh" msgstr "Giới hạn người dùng" msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit." "Đặt giới hạn người dùng trên kênh. Trả về không để đặt lại giới hạn người " msgid "Add Private Group" msgstr "Đặt lại thường xuyên" msgstr "Đặt thường xuyên" msgstr "Đặt giới hạn người dùng" msgid "Reset Topic Restriction" msgstr "Đặt lại giới hạn chủ đề" msgid "Set Topic Restriction" msgstr "Đặt giới hạn chủ đề" msgid "Reset Private Channel" msgstr "Đặt lại kênh riêng" msgid "Set Private Channel" msgid "Reset Secret Channel" msgstr "Đặt lại kênh bí mật" msgid "Set Secret Channel" "You have to join the %s channel before you are able to join the private group" msgstr "Bạn phải gia nhập kênh %s trước khi có thể gia nhập nhóm riêng." msgid "Join Private Group" msgstr "Tham gia nhóm riêng" msgid "Cannot join private group" msgstr "Không thể tham gia nhóm riêng" msgid "Cannot call command" msgstr "Không thể gọi lệnh" msgid "Secure File Transfer" msgstr "Truyền tập tin bảo mật" msgid "Error during file transfer" msgstr "Lỗi trong khi truyền tập tin" msgid "Remote disconnected" msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối" msgid "Permission denied" msgstr "Từ chối cấp phép" msgid "Key agreement failed" msgstr "Trao đổi mã khóa thất bại" msgid "Connection timed out" msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgid "Creating connection failed" msgstr "Không tạo được kết nối" msgid "File transfer session does not exist" msgstr "Phiên truyền tập tin không tồn tại" msgid "No file transfer session active" msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy" msgid "File transfer already started" msgstr "Tiến trình truyền tập tin đã bắt đầu" msgid "Could not perform key agreement for file transfer" msgstr "Không thể kiểm tra mã khoá để truyền tập tin" msgid "Could not start the file transfer" msgstr "Không thể bắt đầu tiến trình truyền tập tin" msgstr "Không thể gửi tập tin" msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s" msgstr "%s đã đổi chủ đề của <I>%s</I> thành: %s" msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s" msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của kênh <I>%s</I> thành: %s" msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes" msgstr "<I>%s</I> đã gở bỏ tất cả các chế độ của kênh <I>%s</I>" msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s" msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của <I>%s's</I> thành: %s" msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes" msgstr "<I>%s</I> đã gỡ bỏ tất cả các chế độ của <I>%s's</I>" msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)" msgstr "Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khỏi <I>%1$s</I> (%3$s)" msgid "You have been killed by %s (%s)" msgstr "Bạn đã bị %s giết (%s)" msgid "Killed by %s (%s)" msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối" msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" msgid "You are channel founder on <I>%s</I>" msgstr "Bạn là người lập kênh trên <I>%s</I>" msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>" msgstr "Người lập kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>" msgstr "Chuỗi trạng thái" msgid "Public Key Fingerprint" msgstr "Vân tay khóa công" msgid "Public Key Babbleprint" msgstr "Mẫu bi bô khoá công" msgid "Detach From Server" msgstr "Tách rời khỏi máy phục vụ" msgstr "Không thể tách rời" msgstr "Không thể đặt chủ đề" msgid "Failed to change nickname" msgstr "Không đổi được tên hiệu" msgid "Cannot get room list" msgstr "Không thể lấy danh sách phòng" msgid "No public key was received" msgstr "Chưa nhận khoá công" msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" msgid "Cannot get server information" msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ" msgid "Server Statistics" msgstr "Thống kê máy phục vụ" msgid "Cannot get server statistics" msgstr "Không thể lấy thống kê về máy phục vụ" "Local server start time: %s\n" "Local server uptime: %s\n" "Local server clients: %d\n" "Local server channels: %d\n" "Local server operators: %d\n" "Local router operators: %d\n" "Local cell clients: %d\n" "Local cell channels: %d\n" "Local cell servers: %d\n" "Total server operators: %d\n" "Total router operators: %d\n" " • giờ khởi chạy\t\t%s\n" " • thời gian chạy\t\t%s\n" " • số trình khách\t\t%d\n" " • số người điều hành\t%d\n" "Bộ định tuyến cục bộ :\n" " • số người điều hành\t%d\n" " • số trình khách\t%d\n" " • số máy phục vụ\t%d\n" " • người điều hành máy phục vụ\t\t%d\n" " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n" msgid "Network Statistics" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "Ping reply received from server" msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ" msgid "Could not kill user" msgstr "Không thể giết người dùng" msgid "Cannot watch user" msgstr "Không thể theo dõi người dùng" msgstr "Đang tiếp tục lại phiên chạy" msgid "Authenticating connection" msgstr "Đang xác thực kết nối" msgid "Verifying server public key" msgstr "Đang thẩm tra khoá công máy phục vụ" msgid "Passphrase required" msgstr "Yêu cầu mật khẩu" "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you " "still like to accept this public key?" "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bản sao cục bộ của bạn không phù hợp với " "mã khoá này. Bạn vẫn muốn chấp nhận mã khoá này?" msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?" msgstr "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bạn có chấp nhận mã khoá này?" "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n" "Vân tay và mẫu bi bô cho %s là: \n" msgid "Verify Public Key" msgstr "Thẩm tra khoá công" msgid "Unsupported public key type" msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ" msgid "Disconnected by server" msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối" msgid "Error connecting to SILC Server" msgstr "Gặp lỗi khi kết nối tới máy phục vụ SILC" msgid "Key Exchange failed" msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại" "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection." "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết " msgid "Performing key exchange" msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá" msgid "Unable to load SILC key pair" msgstr "Không thể nạp được cặp khoá SILC" msgid "Connecting to SILC Server" msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC" msgid "Unable to initialize SILC protocol" msgstr "Không thể khởi tạo được giao thức SILC" msgid "Error loading SILC key pair" msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC" msgid "Your Current Mood" msgstr "Tâm trạng hiện thời của bạn" "Your Preferred Contact Methods" "Phương pháp liên lạc bạn đề nghị" msgid "Video conferencing" msgstr "Hội thảo ảnh động" msgid "Your Current Status" msgstr "Trạng thái hiện tại của bạn" msgstr "Dịch vụ trực tuyến" msgid "Let others see what services you are using" msgstr "Cho phép người khác xem các dịch vụ bạn đang sử dụng" msgid "Let others see what computer you are using" msgstr "Cho phép người khác xem máy tính bạn đang sử dụng" msgstr "Tập tin VCard của bạn" msgid "User Online Status Attributes" msgstr "Thuộc tính trạng thái trực tuyến của người dùng" "You can let other users see your online status information and your personal " "information. Please fill the information you would like other users to see " "Bạn có thể cho phép người khác xem thông tin về trạng thái trực tuyến và " "thông tin cá nhân đều của mình. Hãy điền vào những thông tin mà bạn cho phép " msgid "Message of the Day" msgstr "Thông điệp của Hôm nay" msgid "No Message of the Day available" msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay" msgid "There is no Message of the Day associated with this connection" msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay liên quan đến kết nối này" msgid "Create New SILC Key Pair" msgstr "Tạo cặp khoá SILC mới" msgid "Passphrases do not match" msgstr "Hai mật khẩu không trùng" msgid "Key Pair Generation failed" msgstr "Không tạo ra được cặp khoá" msgstr "Tập tin khoá công" msgstr "Tập tin khoá riêng" msgid "Passphrase (retype)" msgstr "Mật khẩu (gõ lại)" msgid "Generate Key Pair" msgstr "Trạng thái trực tuyến" msgid "View Message of the Day" msgstr "Xem Thông điệp của Hôm nay" msgid "Create SILC Key Pair..." msgstr "Tạo cặp khoá SILC..." msgid "User <I>%s</I> is not present in the network" msgstr "Người dùng <I>%s</I> không có trên mạng" msgid "You must specify a nick" msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu" msgid "channel %s not found" msgstr "không tìm thấy kênh %s" msgid "channel modes for %s: %s" msgstr "chế độ kênh cho %s: %s" msgid "no channel modes are set on %s" msgstr "chưa đặt chế độ kênh trên %s" msgid "Failed to set cmodes for %s" msgstr "Không đặt được chế độ kênh cho %s" msgid "Unknown command: %s, (may be a client bug)" msgstr "Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lỗi)" # Trong các chuỗi kiểu này, phần nằm trước dấu ngoặc vuông thì có nghĩa chữ, nó là lệnh cần gõ vào (đừng dịch) Có thể dịch [tên biến] nằm bên trong dấu ngoặc vuông. Phần sau thì giải thích lệnh này: dịch nhé. msgid "part [channel]: Leave the chat" msgstr "part [kênh]: Rời chát" msgid "leave [channel]: Leave the chat" msgstr "leave [kênh]: Rời chát" msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic" msgstr "topic [<chủ đề mới>]: Xem hoặc đổi chủ đề" msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network" msgstr "join <kênh> [<mật khẩu>]: Tham gia chat trên mạng này" msgid "list: List channels on this network" msgstr "list: Liệt kê các kênh trên mạng này" msgid "whois <nick>: View nick's information" msgstr "whois <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này" msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user" "msg <tên hiệu> <thông điệp>: Gửi một thông điệp riêng cho người " msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user" "query <tên hiệu> [<thông điệp>]: Gửi một thông điệp riêng cho " msgid "motd: View the server's Message Of The Day" msgstr "motd: Xem Thông điệp của Hôm nay của máy phục vụ" msgid "detach: Detach this session" msgstr "detach: Tách phiên chạy này ra" msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message" "quit [thông điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo tin thông điệp " msgid "call <command>: Call any silc client command" msgstr "call <lệnh>: Gọi bất kỳ câu lệnh trình khách silc" msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick" msgstr "kill <tên hiệu> [-pubkey|<lý do>]: Giết tên hiệu này" msgid "nick <newnick>: Change your nickname" msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu của bạn" msgid "whowas <nick>: View nick's information" msgstr "whowas <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này" "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display " "cmode <kênh> [+|-<các chế độ>] [các đối số]: Thay đổi hay hiển " "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes " "cumode <kênh> +|-<các chế độ> <tên hiệu>: Thay đổi các " "chế độ của tên hiệu trên kênh" msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network" msgstr "umode <các chế độ người dùng>: Đặt các chế độ cho bạn trên mạng" msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges" "oper <tên hiệu> [-pubkey]: Nhận đặc quyền của người điều hành máy phục " "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from " "invite <kênh> [-|+]<tên hiệu>: mời tên hiệu, hoặc thêm/bỏ ra " "khỏi danh sách mời vào kênh" msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel" msgstr "kick <kênh> <tên hiệu> [chú thích]: Đá khách ra khỏi kênh" msgid "info [server]: View server administrative details" msgstr "info [máy phục vụ]: Xem thông tin về chi tiết quản trị máy phục vụ" msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel" msgstr "ban [<kênh> +|-<tên hiệu>]: Cấm khách vào kênh" msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key" "getkey <tên hiệu|máy phục vụ>: Lấy mã khoá công cộng của máy khách " msgid "stats: View server and network statistics" msgstr "stats: Xem thống kê về máy phục vụ và mạng" msgid "ping: Send PING to the connected server" msgstr "ping: Gửi tín hiệu PING đến máy phục vụ đã kết nối" msgid "users <channel>: List users in channel" msgstr "users <kênh>: Liệt kê các người dùng trên kênh" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List " "specific users in channel(s)" "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <kênh(s)>: Liệt kê các " "người dùng cụ thể trong (các) kênh\n" " • ops\t\t(viết tắt) người điều hành\n" " • halfops\t(viết tắt) người nửa điều hành\n" " • voices\t\tngười có quyền thoại\n" " • normal\t\tbình thường" msgid "SILC Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức SILC" msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol" msgstr "Giao thức Hội thoại Internet Lúc xảy ra Bảo mật (SILC)" msgstr "Tập tin khoá công" msgstr "Tập tin khoá riêng" msgid "Use Perfect Forward Secrecy" msgstr "Dùng sự bí mật tiếp hoàn toàn (PFS)" msgid "Public key authentication" msgstr "Xác thực khoá công" msgid "Block IMs without Key Exchange" msgstr "Chặn các tin nhắn không trao đổi mã khoá" msgid "Block messages to whiteboard" msgstr "Chặn các thông điệp gửi đến bảng trắng" msgid "Automatically open whiteboard" msgstr "Tự động mở bảng trắng" msgid "Digitally sign and verify all messages" msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp" msgid "Creating SILC key pair..." msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..." msgid "Unable to create SILC key pair" msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC" #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab, #. sum: 3 tabs or 24 characters) msgid "Real Name: \t%s\n" msgstr "Tên thật: \t%s\n" msgid "User Name: \t%s\n" msgstr "Tên người dùng: \t%s\n" msgstr "Địa chỉ thư : \t\t%s\n" msgid "Host Name: \t%s\n" msgid "Organization: \t%s\n" msgstr "Quốc gia: \t%s\n" msgid "Algorithm: \t%s\n" msgstr "Thuật toán: \t%s\n" msgid "Key Length: \t%d bits\n" msgstr "Độ dài khoá: \t%d bit\n" msgstr "Phiên bản: \t%s\n" "Public Key Fingerprint:\n" "Public Key Babbleprint:\n" msgid "Public Key Information" msgstr "Thông tin khoá công" msgid "Video Conferencing" msgstr "Hội thảo ảnh động" msgid "%s sent message to whiteboard. Would you like to open the whiteboard?" msgstr "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng. Bạn có muốn mở bảng trắng không?" "%s sent message to whiteboard on %s channel. Would you like to open the " "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng trên kênh %s. Bạn có muốn mở bảng trắng " msgid "No server statistics available" msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ" msgid "Error during connecting to SILC Server" msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC" msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client" msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách" msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không tin tưởng/hỗ trợ mã khoá công cộng của bạn" msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ nhóm KE đề nghị" msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ mật mã đề nghị" msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ PKCS đề nghị" msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ chức năng đổi mã một chiều" msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC" msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ HMAC đề nghị" msgid "Failure: Incorrect signature" msgstr "Thất bại: Chữ ký sai" msgid "Failure: Invalid cookie" msgstr "Thất bại: Cookie không hợp lệ" msgid "Failure: Authentication failed" msgstr "Thất bại: Không xác thực được" msgid "Unable to initialize SILC Client connection" msgstr "Không thể khởi tạo được kết nối Khách SILC" msgstr "Nguyễn Văn Không_tên" msgid "Unable to load SILC key pair: %s" msgstr "Không thể nạp được cặp khoá SILC: %s" msgid "Unable to create connection" msgstr "Không thể tạo kết nối" msgid "Unknown server response" msgstr "Không nhận ra đáp ứng máy phục vụ" msgid "Unable to create listen socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe" msgid "Unable to resolve hostname" msgstr "Không thể quyết định tên máy" msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols" msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @" msgid "SIP connect server not specified" msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ kết nối SIP" msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức SIP/SIMPLE" msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung cho giao thức SIP/SIMPLE" msgid "Publish status (note: everyone may watch you)" msgstr "Công bố trạng thái (chú ý: mọi người có thể thấy bạn)" msgstr "Xác thực người dùng" msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network" msgstr "join <phòng>: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo" msgid "list: List rooms on the Yahoo network" msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo" msgid "doodle: Request user to start a Doodle session" msgstr "doodle: Yêu cầu người dùng bắt đầu vẽ hình" msgid "Yahoo! Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo!" msgid "File transfer server" msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin" msgid "File transfer port" msgstr "Cổng truyền tập tin" msgstr "Miền địa phương phòng chát" msgid "Ignore conference and chatroom invitations" msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát" msgid "Use account proxy for HTTP and HTTPS connections" msgstr "Dùng tài khoản ủy nhiệm cho kết nối HTTP và HTTPS " msgid "Chat room list URL" msgstr "URL đến danh sách phòng chát" msgid "Yahoo JAPAN ID..." msgstr "ID Yahoo NHẬT BẢN..." msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo NHẬT BẢN" msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported." msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ." msgid "Your SMS was not delivered" msgstr "SMS của bạn đã không được phát" msgid "Your Yahoo! message did not get sent." msgstr "tin nhắn Yahoo! của bạn đã không được gửi." msgid "Yahoo! system message for %s:" msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:" msgid "Authorization denied message:" msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:" "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the " "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " "sách của bạn với lý do sau : %s." msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list." "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh " msgid "Add buddy rejected" msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối" #. Some error in the received stream msgid "Received invalid data" msgstr "Nhận được dữ liệu không hợp lệ" #. security lock from too many failed login attempts "Account locked: Too many failed login attempts. Logging into the Yahoo! " "Tài khoản bị khoá: quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Đăng nhập vào " "địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục." #. indicates a lock of some description "Account locked: Unknown reason. Logging into the Yahoo! website may fix " "Tài khoản bị khoá: không biết sao. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có " #. indicates a lock due to logging in too frequently "Account locked: You have been logging in too frequently. Wait a few minutes " "before trying to connect again. Logging into the Yahoo! website may help." "Tài khoản bị khoá: quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Hãy đợi vài " "phút để kết nối lại. Gợi ý: Đăng nhập vào trang chủ của Yahoo!" #. username or password missing msgid "Username or password missing" msgstr "Còn thiếu tên người dùng hay mật khẩu" "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication " "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. " "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có " "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật." msgid "Failed Yahoo! Authentication" msgstr "Lỗi xác thực Yahoo" "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking " "\"Yes\" will remove and ignore the buddy." "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn " "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này." msgid "Invalid username or password" msgstr "Sai gõ tên người dùng hay mật khẩu" "Your account has been locked due to too many failed login attempts. Please " "try logging into the Yahoo! website." "Tài khoản của bạn bị khoá do quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Đăng " "nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc phục." msgid "Unknown error 52. Reconnecting should fix this." msgstr "Gặp lỗi không rõ 52. Tái kết nối nên giúp khắc phục." "Error 1013: The username you have entered is invalid. The most common cause " "of this error is entering your email address instead of your Yahoo! ID." "Lỗi 1013: bạn đã gõ một tên người dùng không hợp lệ. Nguyên nhân thường gặp " "nhất của lỗi này là gõ địa chỉ thư điện tử thay cho ID Yahoo." msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this." "Gặp lỗi không rõ số %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc " msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s." "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ trên tài " msgid "Unable to add buddy to server list" msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách các máy phục vụ" # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch. msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s" msgid "Received unexpected HTTP response from server" msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ" msgid "Lost connection with %s: %s" msgstr "Mất kết nối với %s: %s" msgid "Unable to establish a connection with %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập kết nối với %s: %s" msgid "Unable to connect: The server returned an empty response." msgstr "Không thể kết nối: Máy chủ trả về phản hồi rỗng. " "Unable to connect: The server's response did not contain the necessary " msgstr "Không thể kết nối: Máy chủ không trả lời một số thông tin cần thiết. " msgstr "Không có tại bàn làm việc" msgstr "Không có ở văn phòng" msgid "Not on server list" msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ" msgid "Appear Permanently Offline" msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ" msgid "Don't Appear Permanently Offline" msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ" msgid "Initiate Conference" msgstr "Khởi tạo hội thảo" msgid "Presence Settings" msgstr "Thiết lập có mặt" msgid "Select the ID you want to activate" msgstr "Hãy chọn ID cần kích hoạt" msgid "Join whom in chat?" msgstr "Tham gia với ai trong chát?" msgid "Join User in Chat..." msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..." msgid "Can't send SMS. Unable to obtain mobile carrier." msgstr "Không thể gửi SMS. Không thể lấy mạng truyền sóng di động." msgid "Can't send SMS. Unknown mobile carrier." msgstr "Không thể gửi SMS. Không nhận ra mạng truyền sóng di động." msgid "Getting mobile carrier to send the SMS." msgstr "Đang lấy mạng truyền sóng di động để gửi SMS." #. Write a local message to this conversation showing that a request for a #. * Doodle session has been made msgid "Sent Doodle request." msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình." msgid "Unable to connect." msgstr "Không thể kết nối." msgid "Unable to establish file descriptor." msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin." msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n" msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n" msgid "Yahoo! Japan Profile" msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản" "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this " "Lý lịch được đánh dấu có nội dung ảnh trái phép chưa được hỗ trợ vào thời " "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your " "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt web:" msgstr "Liên kết ưa thích 1" msgstr "Liên kết ưa thích 2" msgstr "Liên kết ưa thích 3" msgstr "Cập nhật lần cuối" "This profile is in a language or format that is not supported at this time." msgstr "Hồ sơ này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được hỗ trợ." "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary " "server-side problem. Please try again later." "Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do vấn đề tạm " "thời bên máy phục vụ. Hãy thử lại sau." "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user " "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's " "profile. If you know that the user exists, please try again later." "Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do người dùng " "không tồn tại, tuy nhiên, thỉnh thoảng Yahoo không tìm thấy lý lịch của " "người dùng. Nếu bạn biết chắc người dùng này tồn tại, vui lòng thử lại sau." msgid "The user's profile is empty." msgstr "Lý lịch người dùng này trống." msgid "%s has declined to join." msgstr "%s đã khước từ lời mời tham gia." msgid "Failed to join chat" msgstr "Không tham gia chát được" msgstr "Phòng không được nhận ra" msgid "Maybe the room is full" msgstr "Có thể phòng chat hết chỗ ?" "Unknown error. You may need to logout and wait five minutes before being " "able to rejoin a chatroom" "Lỗi không rõ. Có lẽ bạn cần phải đăng xuất rồi đợi năm phút trước khi có khả " "năng tham gia lại trong phòng chát." msgid "You are now chatting in %s." msgstr "Bạn bây giờ trò chuyện trong %s." msgid "Failed to join buddy in chat" msgstr "Không tham gia được với bạn chát" msgid "Maybe they're not in a chat?" msgstr "Có thể họ không có trong phòng chát?" msgid "Fetching the room list failed." msgstr "Không lấy được danh sách phòng" msgid "Connection problem" msgstr "Kết nối có vấn đề" msgid "Unable to fetch room list." msgstr "Không thể lấy danh sách phòng." msgstr "Phòng người dùng" msgid "Connection problem with the YCHT server" msgstr "Có vấn đề kết nối với máy phục vụ YCHT" "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option " "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » " "trong Bộ Sửa Tài Khoản)" msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s" msgstr "Không thể gửi cho chát %s,%s,%s" msgid "Hidden or not logged-in" msgstr "Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập" msgid "<br>At %s since %s" msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s" msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed" msgstr "Lỗi khi thử đăng ký với %s,%s,%s" msgid "zlocate <nick>: Locate user" msgstr "zlocate <tên hiệu>: Định vị người dùng" msgid "zl <nick>: Locate user" msgstr "zl <tên hiệu>: (viết tắt) Định vị người dùng" msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "instance <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này" msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "inst <thể hiện>: (viết tắt) Đặt thể hiện cần dùng với hạng này" msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class" msgstr "topic <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này" msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat" "sub <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Tham gia một chát mới" "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>" "zi <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <thông điệp,<i>thể hiện</i>," "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>," "zci <hạng> <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>," "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <" "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" "zcir <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp " "cho <<i>hạng</i>,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>" "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE," "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>" "zir <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp cho <THÔNG " "ĐIỆP,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>" msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>" msgstr "zc <hạng>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>,CÁ NHÂN,*>" msgid "Retrieve subscriptions from server" msgstr "Lấy các sự đăng ký từ máy phục vụ" msgid "Zephyr Protocol Plugin" msgstr "Phần bổ sung giao thức Zephyr" msgid "Export to .anyone" msgstr "Xuất đến .anyone" msgid "Export to .zephyr.subs" msgstr "Xuất đến .zephyr.subs" msgid "Import from .anyone" msgid "Import from .zephyr.subs" msgstr "Nhập từ .zephyr.subs" msgid "Unable to create socket: %s" msgstr "Không thể tạo ổ cắm: %s" msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s" msgstr "Không thể phân tích cú pháp của đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s" msgid "HTTP proxy connection error %d" msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d" msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling" "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua " msgid "Error resolving %s" msgstr "Lỗi giải quyết %s" msgid "Requesting %s's attention..." msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..." msgid "%s has requested your attention!" msgstr "%s đã yêu cầu sự chú ý của bạn !" #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c Yes and @c No buttons. #. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons. #. * A wrapper for purple_request_action_with_icon() that uses Accept and Cancel #. * The default message to use when the user becomes auto-away. msgid "I'm not here right now" msgstr "Hiện tôi không ở đây" msgstr "trạng thái đã lưu" msgid "%s is now known as %s.\n" msgstr "%s bây giờ đổi là %s.\n" "%s has invited %s to the chat room %s:\n" "%s đã mời %s vào phòng chát « %s »:\n" msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n" msgstr "%s đã mời %s vào phòng chát %s\n" msgid "Accept chat invitation?" msgstr "Chấp nhận lời mời chát không?" msgid "The text-shortcut for the smiley" msgstr "Lối tắt chữ cái cho hình cười" msgid "Stored Image. (that'll have to do for now)" msgstr "Ảnh đã lưu (hiện thời là tất cả)" msgid "SSL Connection Failed" msgid "SSL Handshake Failed" msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ SSL" msgid "SSL peer presented an invalid certificate" msgstr "Đồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nhận không hợp lệ" msgid "Unknown SSL error" msgstr "Lỗi SSL không rõ" msgstr "Xin đừng quấy rầy" msgstr "Vắng mặt mở rộng" msgid "%s (%s) changed status from %s to %s" msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s" msgid "%s (%s) is now %s" msgstr "%s (%s) bây giờ đổi là %s" msgid "%s (%s) is no longer %s" msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ" msgstr "%s đã thôi trạng thái nghỉ" msgid "+++ %s became idle" msgstr "+++ %s đã rơi vào trạng thái nghỉ" msgid "+++ %s became unidle" msgstr "+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ" #. * This string determines how some dates are displayed. The default #. * string "%x %X" shows the date then the time. Translators can #. * change this to "%X %x" if they want the time to be shown first, #. * followed by the date. msgstr "Đang tính toán..." msgid_plural "%d seconds" msgid_plural "%s, %d hours" msgid_plural "%s, %d minutes" msgid_plural "%d minutes" msgid "Could not open %s: Redirected too many times" msgstr "Không thể mở %s: chuyển hướng quá nhiều lần" msgid "Unable to connect to %s" msgstr "Không thể kết nối tới %s" msgid "Error reading from %s: response too long (%d bytes limit)" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ %s: đáp ứng quá dài (giới hạn %d byte)" "Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s. The web " "server may be trying something malicious." "Không thể cấp phát đủ bộ nhớ để chứa nội dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web " "đang thử làm gì hiểm độc." msgid "Error reading from %s: %s" msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s" msgid "Error writing to %s: %s" msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s" msgid "Unable to connect to %s: %s" msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s" msgid "Connection interrupted by other software on your computer." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần mềm khác trên máy tính này." msgid "Remote host closed connection." msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối." msgid "Connection timed out." msgstr "Quá hạn tạo kết nối" msgid "Connection refused." msgstr "Kết nối bị từ chối." msgid "Address already in use." msgstr "Địa chỉ vẫn còn được dùng." "An error was encountered reading your %s. The file has not been loaded, and " "the old file has been renamed to %s~." "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi " "Chat over IM. Supports AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, MSN, Yahoo and more" "Trò chuyện qua mạng tin nhắn tức khắc: hỗ trợ AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, " "MSN, Yahoo và nhiều mạng khác" msgid "Internet Messenger" msgid "Pidgin Internet Messenger" #. Build the login options frame. msgstr "Tùy chọn đăng nhập" msgstr "_Tên người dùng:" msgid "Remember pass_word" msgstr "Ghi nhớ _mật khẩu" #. Build the user options frame. msgstr "Tùy chọn người dùng" msgstr "_Bí danh cục bộ :" msgid "New _mail notifications" msgstr "Thông báo thư _mới" msgid "Use this buddy _icon for this account:" msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:" msgid "Use GNOME Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME" msgid "Use Global Proxy Settings" msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm toàn cục" msgid "Tor/Privacy (SOCKS5)" msgstr "Tor/Riêng tư (SOCK5)" msgid "Use Environmental Settings" msgstr "Dùng thiết lập môi trường" #. This is an easter egg. #. It means one of two things, both intended as humourus: #. A) your network is really slow and you have nothing better to do than #. B)You are looking really closely at something that shouldn't matter. msgid "If you look real closely" msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần" #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source. msgid "you can see the butterflies mating" msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi" msgid "Use _silence suppression" msgstr "Dùng loại bỏ _ngầm " msgstr "Â_m thanh và video " msgid "Unable to save new account" msgstr "Không thể lưu tài khoản mới" msgid "An account already exists with the specified criteria." msgstr "Một tài khoản đã có với tiêu chuẩn đã ghi rõ." msgid "Create _this new account on the server" msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ" "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n" "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the " "<b>Add...</b> button below and configure your first account. If you want %s " "to connect to multiple IM accounts, press <b>Add...</b> again to configure " "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from " "<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window" "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n" "Bạn chưa cấu hình tài khoản tin nhắn. Để bắt đầu kết nối với %s, bấm cái nút " "<b>Thêm...</b> bên dưới và cấu hình tài khoản đầu tiên của mình. Muốn %s kết " "nối đến nhiều tài khoản tin nhắn thì bấm nút <b>Thêm...</b> lần nữa để cấu " "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, sử " "dụng mục <b>Tài khoản > Quản lý Tài khoản</b> trong cửa sổ Danh sách Bạn chát" "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy " "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s muốn thêm bạn (%s) vào danh sách bạn bè %s" msgid "%s%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy list%s%s" msgstr "%s%s%s%s muốn thêm bạn %s vào danh sách bạn bè %s%s" msgid "Send Instant Message" msgid "The background color for the buddy list" msgstr "Màu nền của danh sách bạn chát" msgid "The layout of icons, name, and status of the buddy list" msgstr "Cách sắp đặt các biểu tượng; tên và trạng thái của danh sách bạn chát" #. Note to translators: These two strings refer to the background color #. of a buddy list group when in its expanded state msgid "Expanded Background Color" msgid "The background color of an expanded group" msgstr "Màu nền của một nhóm đã giãn ra" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list group when in its expanded state msgstr "Chú giải giãn ra" msgid "The text information for when a group is expanded" msgstr "Chú giải khi một nhóm được giãn ra" #. Note to translators: These two strings refer to the background color #. of a buddy list group when in its collapsed state msgid "Collapsed Background Color" msgid "The background color of a collapsed group" msgstr "Màu nền của một nhóm đa co lại" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list group when in its collapsed state msgid "The text information for when a group is collapsed" msgstr "Chú giải khi một nhóm được co lại" #. Note to translators: These two strings refer to the background color #. of a buddy list contact or chat room msgid "Contact/Chat Background Color" msgstr "Màu nền Liên lạc / Chát" msgid "The background color of a contact or chat" msgstr "Màu nền của một liên lạc hay cuộc trò chuyện" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list contact when in its expanded state msgstr "Chú giải Liên lạc" msgid "The text information for when a contact is expanded" msgstr "Chú giải khi một liên lạc được giãn ra" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when it is online msgstr "Chú giải Trực tuyến" msgid "The text information for when a buddy is online" msgstr "Chú giải khi một bạn chát có kết nối hoạt động" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when it is away msgstr "Chú giải Vắng mặt" msgid "The text information for when a buddy is away" msgstr "Chú giải khi một bạn chát có vắng mặt" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when it is offline msgstr "Chú giải Ngoại tuyến" msgid "The text information for when a buddy is offline" msgstr "Chú giải khi một bạn chát không có kết nối hoạt động" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when it is idle msgid "The text information for when a buddy is idle" msgstr "Chú giải khi một bạn chát đang nghỉ" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message msgstr "Chú giải tin nhắn" msgid "The text information for when a buddy has an unread message" msgstr "Chú giải khi một bạn chát có tin nhắn chưa đọc" #. Note to translators: These two strings refer to the font and color #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message msgid "Message (Nick Said) Text" msgstr "Chú giải tin nhắn (Nói tên hiệu)" "The text information for when a chat has an unread message that mentions " "Chú giải khi một cuộc trò chuyện chứa một tin nhắn chưa đọc mà nói tên hiệu " msgid "The text information for a buddy's status" msgstr "Chú giải về trạng thái của bạn chát" msgid "You have %d contact named %s. Would you like to merge them?" "You currently have %d contacts named %s. Would you like to merge them?" msgstr[ 0 ] "Bạn có %d liên lạc tên %s. Muốn gộp lại không?" "Merging these contacts will cause them to share a single entry on the buddy " "list and use a single conversation window. You can separate them again by " "choosing 'Expand' from the contact's context menu" "Trộn những liên lạc này sẽ gây ra chúng dùng chung cùng một mục nhập trên " "danh sách bạn bè, và dùng cùng một cửa sổ thoại. Bạn vẫn có thể chia lại " "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc." msgid "Please update the necessary fields." msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết." "Please enter the appropriate information about the chat you would like to " msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n" msgstr "Danh sách _phòng" msgid "Audio/_Video Call" msgid "Add Buddy _Pounce..." msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..." msgid "Hide When Offline" msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến" msgid "Show When Offline" msgstr "Hiện khi ngoại tuyến" msgstr "Đặt biểu tượng riêng" msgid "Remove Custom Icon" msgstr "Gỡ bỏ biểu tượng riêng" msgstr "Thêm _bạn chát..." msgstr "Tự động tham gia" msgid "_Edit Settings..." msgstr "_Sửa thiết lập..." msgid "/Tools/Mute Sounds" msgstr "/Công cụ/Câm âm thanh" "You are not currently signed on with an account that can add that buddy." "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn " #. I don't believe this can happen currently, I think #. * everything that calls this function checks for one of the #. * above node types first. msgid "Unknown node type" msgstr "Mã nút thông tin không rõ" msgid "Please select your mood from the list" msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này" msgid "Message (optional)" msgstr "Thông điệp (tùy chọn)" msgstr "Sửa tâm trạng người dùng" #. NOTE: Do not set any accelerator to Control+O. It is mapped by #. gtk_blist_key_press_cb to "Get User Info" on the selected buddy. msgid "/Buddies/New Instant _Message..." msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn _mới..." msgid "/Buddies/Join a _Chat..." msgstr "/Bạn chát/Tham gia _Chat..." msgid "/Buddies/Get User _Info..." msgstr "/Bạn chát/Lấy thông t_in người dùng..." msgid "/Buddies/View User _Log..." msgstr "/Bạn chát/_Xem bản ghi người dùng..." msgid "/Buddies/Show/_Offline Buddies" msgstr "/Bạn chát/Hiện/Bạn chát ng_oại tuyến" msgid "/Buddies/Show/_Empty Groups" msgstr "/Bạn chát/HIện/Nhóm _rỗng" msgid "/Buddies/Show/Buddy _Details" msgstr "/Bạn chát/Hiện/_Chi tiết bạn chát" msgid "/Buddies/Show/Idle _Times" msgstr "/Bạn chát/HIện/_Thời gian nghỉ" msgid "/Buddies/Show/_Protocol Icons" msgstr "/Bạn chát/Hiện/Biểu tượng _giao thức" msgid "/Buddies/_Sort Buddies" msgstr "/Bạn chát/_Sắp xếp bạn bè" msgid "/Buddies/_Add Buddy..." msgstr "/Bạn chát/_Thêm bạn chat..." msgid "/Buddies/Add C_hat..." msgstr "/Bạn chát/Thêm ch_at..." msgid "/Buddies/Add _Group..." msgstr "/Bạn chát/Thêm _nhóm..." msgstr "/Bạn chát/Th_oát" msgid "/Accounts/Manage Accounts" msgstr "/Tài khoản/Quản lý tài khoản" msgid "/Tools/Buddy _Pounces" msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát" msgid "/Tools/_Certificates" msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận" msgid "/Tools/Custom Smile_ys" msgstr "/Công cụ/Hình cười _riêng" msgstr "/Công cụ/Phần bổ sun_g" msgid "/Tools/Pr_eferences" msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh" msgstr "/Công cụ/R_iêng tư" msgstr "/Tools/Set _Mood" msgid "/Tools/_File Transfers" msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin" msgid "/Tools/R_oom List" msgstr "/Công cụ/Danh sách _phòng" msgid "/Tools/System _Log" msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống" msgid "/Tools/Mute _Sounds" msgstr "/Công cụ/Câm â_m thanh" msgid "/Help/Online _Help" msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến" msgid "/Help/_Build Information" msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _xây dựng" msgid "/Help/_Debug Window" msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối" msgid "/Help/De_veloper Information" msgstr "/Trợ giúp/Thông tin nhà _phát triển" msgid "/Help/_Plugin Information" msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _plugin " msgid "/Help/_Translator Information" msgstr "/Trợ giúp/Thông tin người _dịch" msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu" msgid "<b>Account:</b> %s" msgstr "<b>Tài khoản:</b> %s" msgstr "(chưa đặt chủ đề)" msgstr "Bí danh bạn chát" msgid "Idle %dd %dh %02dm" msgstr "Nghỉ %dd %dh %02dm" msgid "/Buddies/New Instant Message..." msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn mới..." msgid "/Buddies/Join a Chat..." msgstr "/Bạn chát/Tham gia chat..." msgid "/Buddies/Get User Info..." msgstr "/Bạn chát/Lấy thông tin người dùng..." msgid "/Buddies/Add Buddy..." msgstr "/Bạn chát/Thêm bạn chát..." msgid "/Buddies/Add Chat..." msgstr "/Bạn chát/Thêm chat..." msgid "/Buddies/Add Group..." msgstr "/Bạn chát/Thêm nhóm..." msgstr "/Công cụ/Riêng tư" msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng" msgid "%d unread message from %s\n" msgid_plural "%d unread messages from %s\n" msgstr[ 0 ] "%d tin nhắn chưa đọc từ %s\n" msgid "By recent log activity" msgstr "Theo hoạt động vừa ghi lưu" msgstr "%s bị ngắt kết nối" msgid "%d account was disabled because you signed on from another location:" "%d accounts were disabled because you signed on from another location:" msgstr[ 0 ] "%d tài khoản đã bị tắt vì bạn cũng đăng nhập từ địa chỉ khác:" msgstr "<b>Tên người dùng:</b>" msgstr "<b>Mật khẩu :</b>" #. Translators: Please maintain the use of -> and <- to refer to menu heirarchy "<span weight='bold' size='larger'>Welcome to %s!</span>\n" "You have no accounts enabled. Enable your IM accounts from the <b>Accounts</" "b> window at <b>Accounts->Manage Accounts</b>. Once you enable accounts, " "you'll be able to sign on, set your status, and talk to your friends." "<span weight='bold' size='larger'>Chào mừng đến %s!</span>\n" "Bạn chưa hiệu lực tài khoản. Hãy hiệu lực tài khoản Tin Nhắn trong cửa sổ " "<b>Tài khoản</b> bằng cách chọn mục <b>Tài khoản->Quản lý tài khoản</b>. Một " "khi hiệu lực tài khoản thì bạn có thể đăng nhập, đặt trạng thái và nói " #. set the Show Offline Buddies option. must be done #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101 msgid "/Buddies/Show/Offline Buddies" msgstr "/Bạn chát/Hiện bạn chát ngoại tuyến" msgid "/Buddies/Show/Empty Groups" msgstr "/Bạn chát/Hiện nhóm rỗng" msgid "/Buddies/Show/Buddy Details" msgstr "/Bạn chát/Hiện chi tiết bạn chát" msgid "/Buddies/Show/Idle Times" msgstr "/Bạn chát/Hiện thời gian nghỉ" msgid "/Buddies/Show/Protocol Icons" msgstr "/Bạn chát/Hiện biểu tượng giao thức" msgstr "Thêm bạn chát.\n" msgid "Buddy's _username:" msgstr "Tên người _dùng bạn chát:" msgid "(Optional) A_lias:" msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:" msgid "(Optional) _Invite message:" msgstr "(Tùy chọn) Thông điệp mời_:" msgid "Add buddy to _group:" msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:" msgid "This protocol does not support chat rooms." msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát." "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to " "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng chat." "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you " "would like to add to your buddy list.\n" "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc chat mà bạn muốn thêm vào " msgid "Auto_join when account connects." msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối." msgid "_Remain in chat after window is closed." msgstr "Còn lại t_rong chát sau khi cửa sổ bị đóng." msgid "Please enter the name of the group to be added." msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào." msgid "<PurpleMain>/Accounts/Enable Account" msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/Bật tài khoản" msgid "<PurpleMain>/Accounts/" msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/" msgstr "Đặt _tâm trạng..." msgid "No actions available" msgstr "Hiện không có hành động nào" msgid "/Buddies/Sort Buddies" msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát" msgid "Type the host name for this certificate." msgstr "Gõ tên máy cho chứng nhận này." #. Widget creation function msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat." msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này" "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy." "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn " msgid "Invite Buddy Into Chat Room" msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát" msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n" msgstr "<h1>Hội thoại với %s</h1>\n" msgid "Save Conversation" msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt" msgid "Unable to save icon file to disk." msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa." msgstr "Lưu biểu tượng dạng..." msgid "Set Custom Icon..." msgstr "Đặt biểu tượng riêng..." msgid "/Conversation/New Instant _Message..." msgstr "/Cuộc thoại/Tin nhắn _mới..." msgid "/Conversation/Join a _Chat..." msgstr "/Cuộc thoại/Tham gia _chát..." msgid "/Conversation/_Find..." msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..." msgid "/Conversation/View _Log" msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi" msgid "/Conversation/_Save As..." msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..." msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback" msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược" msgid "/Conversation/M_edia" msgstr "/Cuộc thoại/_Phương tiện" msgid "/Conversation/Media/_Audio Call" msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi th_oại" msgid "/Conversation/Media/_Video Call" msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi _phim" msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video _Call" msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/_phim" msgid "/Conversation/Se_nd File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập ti_n..." msgid "/Conversation/Get _Attention" msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy sự chú ý" msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..." msgid "/Conversation/_Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin" msgid "/Conversation/In_vite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mờ_i..." msgid "/Conversation/M_ore" msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a" msgid "/Conversation/Al_ias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..." msgid "/Conversation/_Block..." msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..." msgid "/Conversation/_Unblock..." msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ _chặn..." msgid "/Conversation/_Add..." msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..." msgid "/Conversation/_Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/_Bỏ..." msgid "/Conversation/Insert Lin_k..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..." msgid "/Conversation/Insert Imag_e..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..." msgid "/Conversation/_Close" msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g" msgid "/Options/Enable _Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _ghi lưu" msgid "/Options/Enable _Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh" msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars" msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định _dạng" msgid "/Options/Show Ti_mestamps" msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thờ_i gian" msgid "/Conversation/More" msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa" #. The menubar has been deactivated. Make sure the 'More' submenu is regenerated next time #. * the 'Conversation' menu pops up. #. Make sure the 'Conversation -> More' menuitems are regenerated whenever #. * the 'Conversation' menu pops up because the entries can change after the #. * conversation is created. msgid "/Conversation/View Log" msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi" msgid "/Conversation/Media/Audio Call" msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại" msgid "/Conversation/Media/Video Call" msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi phim" msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video Call" msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/phim" msgid "/Conversation/Send File..." msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..." msgid "/Conversation/Get Attention" msgstr "/Cuộc thoại/Lấy sự chú ý" msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..." msgid "/Conversation/Get Info" msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin" msgid "/Conversation/Invite..." msgstr "/Cuộc thoại/Mời..." msgid "/Conversation/Alias..." msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..." msgid "/Conversation/Block..." msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..." msgid "/Conversation/Unblock..." msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ chặn..." msgid "/Conversation/Add..." msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..." msgid "/Conversation/Remove..." msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ..." msgid "/Conversation/Insert Link..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..." msgid "/Conversation/Insert Image..." msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..." msgid "/Options/Enable Logging" msgstr "/Tùy chọn/Cho phép ghi lưu" msgid "/Options/Enable Sounds" msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh" msgid "/Options/Show Formatting Toolbars" msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định dạng" msgid "/Options/Show Timestamps" msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thời gian" msgid "User is typing..." msgstr "Người dùng đang gõ phím..." #. Build the Send To menu #. Setup the label telling how many people are in the room. msgstr "0 người trong phòng" msgid "%d person in room" msgid_plural "%d people in room" msgstr[ 0 ] "%d người trong phòng" msgstr "tin nhắn chưa đọc" msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks." msgstr "clear: Gột mọi vùng cuộn ngược của cuộc thoại" msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?" msgstr "Có tin nhắn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?" msgstr "Đóng các thẻ khác" msgid "Close conversation" msgid "Last created window" msgstr "Cửa sổ tạo lần cuối" msgid "Separate IM and Chat windows" msgstr "Cửa sổ Tin Nhắn và Chát riêng" msgstr "Lưu Báo cáo Gỡ lỗi" msgid "Highlight matches" msgid "_Both Icon & Text" msgstr "_Cả hai hình và nhãn" msgid "Right click for more options." msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tùy chọn" msgid "Select the debug filter level." msgstr "Chọn cáp lọc thông điệp gỡ lỗi" msgstr "Lỗi nghiêm trọng" #. feel free to not translate this msgid "libfaim maintainer" msgstr "nhà duy trì thư viện libfaim" #. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it. msgid "hacker and designated driver [lazy bum]" msgstr "người tài giỏi lập trình [làm biếng]" msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng" msgstr "tác giả đầu tiên" msgstr "nhà phát triển lãnh đạo" msgid "Senior Contributor/QA" msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng" msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh" msgid "Valencian-Catalan" msgstr "Tiếng Ca-ta-lan của Va-len-xi-a" msgstr "Tiếng Đ-xông-kha" msgid "Australian English" msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)" msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)" msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti" msgid "Gujarati Language Team" msgstr "Nhóm Ngôn Ngữ Gu-gia-ra-ti" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" msgid "Ubuntu Georgian Translators" msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu" msgid "Kannada Translation team" msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa" msgstr "Tiếng Triều Tiên" msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)" msgstr "Tiếng Hoà (Flemish)" msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)" msgstr "Tiếng Pun-gia-bi" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" msgid "Portuguese-Brazil" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)" msgstr "Tiếng Xouă-hi-li" msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ" msgstr "Tiếng U-cợ-rainh" msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team" msgstr "Nhóm Việt hoá Phần mềm Tự do" msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung (phổ thông)" msgid "Hong Kong Chinese" msgstr "Tiếng Trung (Hồng Kông)" msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung (truyền thống)" msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" "%s is a messaging client based on libpurple which is capable of connecting " "to multiple messaging services at once. %s is written in C using GTK+. %s " "is released, and may be modified and redistributed, under the terms of the " "GPL version 2 (or later). A copy of the GPL is distributed with %s. %s is " "copyrighted by its contributors, a list of whom is also distributed with " "%s. There is no warranty for %s.<BR><BR>" "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn dựa vào thư viện libpurple mà có khả " "năng kết nối cùng lúc tới nhiều dịch vụ tin nhắn khác nhau. %s được ghi bằng " "C dùng GTK+. %s được phát hành, và cho phép sửa đổi và phát hành lại, dưới " "điều khiển của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2 hay sau. Một bản " "sao của GPL được phát hành sẵn với %s. %s có bản quyền tác giả của các người " "đóng góp, xem danh sách phát hành cùng với %s. %s không bảo đảm gì cả." "<FONT SIZE=\"4\"><B>Helpful Resources</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s" "\">Website</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Frequently Asked Questions</A><BR>\tIRC " " Channel: #pidgin on irc.freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin." "<FONT SIZE=\"4\"><B>Tài nguyên có ích</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s\">Trang " "chủ</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Hỏi Đáp</A><BR>\tKênh IRC: #pidgin on irc." "freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin.im<BR><BR>" "<font size=\"4\"><b>Help from other Pidgin users</b></font> is available by " "e-mailing <a href=\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/" ">This is a <b>public</b> mailing list! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/" "support/\">archive</a>)<br/>We can't help with third-party protocols or " "plugins!<br/>This list's primary language is <b>English</b>. You are " "welcome to post in another language, but the responses may be less helpful." "<font size=\"4\"><b>Sự giúp đỡ từ các người dùng Pidgin khác</b></font> cũng " "sẵn sàng ở địa chỉ thư <a href=\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin." "im</a><br/>Đây là một hộp thư chung loại <b>công cộng</b> ! (<a href=" "\"http://pidgin.im/pipermail/support/\">kho thư</a>)<br/>Tiếc là chúng tôi " "không thể giúp với giao thức hay phần bổ sung loại nhóm ba, chỉ với chương " "trình Pidgin chính nó.<br/>Ngôn ngữ chính của hộp thư chung này là <b>tiếng " "Anh</b>. Bạn cũng có thể gửi thư bằng một ngôn ngữ khác, nhưng mà đáp ứng " "có thể không có ích. (Dịch giả: để hỏi câu về phần mềm nguồn mở bằng tiếng " "Việt, hãy tham gia <a href=\"http://forum.vnoss.org/\">Diễn đàn VNOSS</a> " "hay <a href=\"http://lists.hanoilug.org/listinfo\">hộp thư chung Hà Nội LUG</" msgid "Build Information" msgstr "Thông tin bạn xây dựng" #. End of not to be translated section msgid "%s Build Information" msgstr "Thông tin bạn xây dựng %s" msgid "Current Developers" msgstr "Nhà phát triển hiện thời" msgid "Crazy Patch Writers" msgstr "Người tạo đắp vá" msgid "Retired Developers" msgstr "Nhà phát triển cũ" msgid "Retired Crazy Patch Writers" msgstr "Người tạo đắp vá cũ" msgid "%s Developer Information" msgstr "Thông tin nhà phát triển %s" msgid "Current Translators" msgstr "Người dịch hiện thời" msgstr "Dịch giả trước đây" msgid "%s Translator Information" msgstr "Thông tin người dịch %s" msgid "%s Plugin Information" msgstr "Thông tin plugin %s" msgid "Plugin Information" msgstr "Thông tin plugin " msgstr "Lấy thông tin người dùng" "Please enter the username or alias of the person whose info you would like " "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người về họ bạn muốn xem thông tin." msgstr "Xem bản ghi người dùng" msgstr "Liên lạc bí danh" msgid "Enter an alias for this contact." msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này." msgid "Enter an alias for %s." msgstr "Nhập bí danh cho %s." msgstr "Bạn chát bí danh" msgid "Enter an alias for this chat." msgstr "Nhập bí danh cho cuộc chát này." "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from " "your buddy list. Do you want to continue?" "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from " "your buddy list. Do you want to continue?" "Bạn sắp gỡ bỏ liên lạc có chứa %s và %d các bạn chát khác ra khỏi danh sách " "bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" "You are about to merge the group called %s into the group called %s. Do you " msgstr "Bạn sắp trộn nhóm tên %s vào nhóm tên %s. Bạn muốn thực hiện không?" "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy " "list. Do you want to continue?" "Bạn sắp gỡ bỏ nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách bạn bè của bạn. " "Bạn muốn thực hiện không?" "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?" "Bạn sắp gỡ bỏ %s khỏi danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?" "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to " "Bạn sắp gỡ bỏ cuộn chát %s khỏi danh sách bạn bè. Bạn muốn thực hiện không?" msgid "Right-click for more unread messages...\n" msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhắn chưa đọc ...\n" msgstr "Hiện danh sách _bạn bè" msgstr "tin nhắn _chưa đọc" msgstr "tin nhắn _mới..." msgid "_Blink on New Message" msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhắn mới" msgid "<b>Receiving As:</b>" msgstr "<b>Nhận dạng:</b>" msgid "<b>Receiving From:</b>" msgstr "<b>Nhận từ :</b>" msgid "<b>Sending To:</b>" msgid "<b>Sending As:</b>" msgstr "<b>Gửi dạng:</b>" msgid "There is no application configured to open this type of file." msgstr "Không có ứng dụng nào được thiết lập để mở tập tin loại này." msgid "An error occurred while opening the file." msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin." msgid "Error launching %s: %s" msgstr "Lỗi khởi chạy %s: %s" msgid "Process returned error code %d" msgstr "Tiến trình trả lại mã lỗi %d" msgstr "Tập tin cục bộ :" msgstr "Thời gian đã qua:" msgstr "Thời gian còn lại:" msgid "Close this window when all transfers _finish" msgstr "Đóng cửa sổ này một khi truyền _xong tất cả" msgid "C_lear finished transfers" msgstr "_Gột việc truyền hoàn tất" #. "Download Details" arrow msgid "File transfer _details" msgstr "Ch_i tiết truyền tập tin" msgid "Paste as Plain _Text" msgstr "Dán dưới dạng nhập _thô" msgid "_Reset formatting" msgstr "Đặt _lại định dạng" msgid "Disable _smileys in selected text" msgstr "Tắt hình _cười trong đoạn văn đã chọn" msgstr "Màu siêu liên kết" msgid "Color to draw hyperlinks." msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết." msgid "Hyperlink visited color" msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm" msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)." msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật sau khi nó được thăm (hay kích hoạt)." msgid "Hyperlink prelight color" msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them." msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua." msgid "Sent Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhắn đã gửi" msgid "Color to draw the name of a message you sent." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã gửi." msgid "Received Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhắn đã nhận" msgid "Color to draw the name of a message you received." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã nhận." msgid "\"Attention\" Name Color" msgstr "Màu tên « Chú ý »" msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn." msgid "Action Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhắn hành động" msgid "Color to draw the name of an action message." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn hành động." msgid "Action Message Name Color for Whispered Message" msgstr "Màu tên tin nhắn hành động cho tin nhắn thì thầm" msgid "Color to draw the name of a whispered action message." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn hành động thì thầm." msgid "Whisper Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhắn thì thầm" msgid "Color to draw the name of a whispered message." msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn thì thầm." msgid "Typing notification color" msgstr "Màu thông báo đang gõ" msgid "The color to use for the typing notification" msgstr "Màu cần dùng cho thông báo đang gõ" msgid "Typing notification font" msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ" msgid "The font to use for the typing notification" msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ" msgid "Enable typing notification" msgstr "Bật thông báo đang gõ" "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n" "<span size='larger' weight='bold'>Không nhận ra kiểu tập tin</span>\n" "Nên dùng định dạng mặc định: PNG." "<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n" "<span size='larger' weight='bold'>Lỗi lưu ảnh</span>\n" msgid "_Add Custom Smiley..." msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..." msgid "Select Text Color" msgstr "Chọn màu văn bản" msgid "Select Background Color" "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. " "The description is optional." "Hãy nhập địa chỉ URL và mô tả của liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy " msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert." msgstr "Hãy nhập địa chỉ URL của liên kết mà bạn muốn chèn." msgid "Failed to store image: %s\n" msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n" "This smiley is disabled because a custom smiley exists for this shortcut:\n" "Hình cười này bị tắt vì đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt này.\n" msgid "_Manage custom smileys" msgstr "_Quản lý các hình cười tự chọn" msgid "This theme has no available smileys." msgstr "Sắc thái này không có hình cười." msgid "Increase Font Size" msgstr "Tăng kích cỡ phông" msgid "Decrease Font Size" msgstr "Giảm kích cỡ phông" msgstr "Đặt lại định dạng" msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn" msgid "<u>_Underline</u>" msgstr "<u>Gạch _dưới</u>" msgid "<span strikethrough='true'>Strikethrough</span>" msgstr "<span strikethrough='true'>Gạch đè</span>" msgid "<span size='larger'>_Larger</span>" msgstr "<span size='larger'>_Lớn hơn</span>" msgid "<span size='smaller'>_Smaller</span>" msgstr "<span size='smaller'>_Nhỏ hơn</span>" #. If we want to show the formatting for the following items, we would #. * need to update them when formatting changes. The above items don't need #. * no updating nor nothin' msgid "Foreground _color" msgid "Bac_kground color" msgstr "T_hước năm ngang" msgid "Log Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi" msgid "Check permissions and try again." msgstr "Hãy kiểm tra quyền hạn, rồi thử lại." "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation with " "%s which started at %s?" "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào " "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in " "%s which started at %s?" "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu " "Are you sure you want to permanently delete the system log which started at " "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không" msgstr "Xoá sổ theo dõi ?" msgstr "Xoá sổ theo dõi..." msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation in %s on %s</span>" msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại trong %s trên %s</span>" msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation with %s on %s</span>" msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại với %s trên %s</span>" #. Steal the "HELP" response and use it to trigger browsing to the logs folder msgid "_Browse logs folder" msgstr "Duyệt qua thư mục _bản ghi" msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n" msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n" " Usage: %s [OPTION]...\n" "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" msgid "use DIR for config files" msgstr "dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình" msgid "print debugging messages to stdout" msgstr "in các thông điệp gỡ rối ra đầu ra tiêu chuẩn" msgid "force online, regardless of network status" msgstr "ép buộc trực tuyến, bất chấp trạng thái mạng" msgid "display this help and exit" msgstr "hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát" msgid "allow multiple instances" msgstr "cho phép nhiều thể hiện đồng thời" msgid "don't automatically login" msgstr "không tự động đăng nhập" "enable specified account(s) (optional argument NAME\n" " specifies account(s) to use, separated by commas.\n" " Without this only the first account will be enabled)." "hiệu lực mỗi tài khoản được đưa ra\n" "\t(Tùy chọn TÊN cũng có thể ghi rõ (những) tài khoản cần dùng,\n" "\tmỗi cặp tên định giới bằng dấu phẩy.\n" "\tKhông có tuỳ chọn này thì chỉ hiệu lực tài khoản đầu tiên.)" msgstr "Màn hình X cần dùng" msgid "display the current version and exit" msgstr "hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát" "%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n" "This is a bug in the software and has happened through\n" "no fault of your own.\n" "If you can reproduce the crash, please notify the developers\n" "by reporting a bug at:\n" "Please make sure to specify what you were doing at the time\n" "and post the backtrace from the core file. If you do not know\n" "how to get the backtrace, please read the instructions at\n" "%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n" "Đây là một lỗi trong phần mềm, không phải do bạn.\n" "Nếu bạn có thể tạo lại trường hợp sụp đổ này,\n" "hãy thông báo cho nhà phát triển bằng cách báo cáo lỗi ở :\n" "Hãy kiểm tra xem bạn ghi rõ chính xác những hành động\n" "bạn đã làm vào lúc gặp lỗi, cũng cung cấp vết lùi (backtrace)\n" "từ tập tin lõi. Không biết cách lấy vết lùi\n" "thì đọc những hướng dẫn ở :\n" msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n" msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n" msgid "%s wishes to start an audio/video session with you." msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn." msgid "%s wishes to start a video session with you." msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp phim với bạn." msgid "%s has %d new message." msgid_plural "%s has %d new messages." msgstr[ 0 ] "%s có %d tin nhắn mới." msgid "<b>%d new email.</b>" msgid_plural "<b>%d new emails.</b>" msgstr[ 0 ] "<b>%d thư mới.</b>" msgid "The browser command \"%s\" is invalid." msgstr "Lệnh trình duyệt « %s » không hợp lệ." msgid "Unable to open URL" msgstr "Không thể mở địa chỉ URL" msgid "Error launching \"%s\": %s" msgstr "Lỗi khởi chạy « %s »: %s" "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set." "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào." msgstr "Không có tin nhắn" msgid "Open All Messages" msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>" #. Translators: Make sure you translate "Dismiss" differently than #. "close"! This string is used in the "You have pounced" dialog #. that appears when one of your Buddy Pounces is triggered. In #. this context "Dismiss" means "I acknowledge that I've seen that #. this pounce was triggered--remove it from this list." Translating #. it as "Remove" is acceptable if you can't think of a more precise msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>" msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thông báo mới !</span>" msgid "The following plugins will be unloaded." msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp." msgid "Multiple plugins will be unloaded." msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp." msgstr "Bỏ nạp phần bổ sung" msgid "Could not unload plugin" msgstr "Không thể bỏ nạp phần bổ sung" "The plugin could not be unloaded now, but will be disabled at the next " "Không thể bỏ nạp phần bổ sung ngay bây giờ, nhưng nó sẽ bị tắt vào lúc khởi " "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Error: %s\n" "Check the plugin website for an update.</span>" "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Lỗi: %s\n" "Hãy kiểm tra địa chỉ Web của phần bổ sung để tìm bản cập nhật.</span>" msgid "<b>Written by:</b>" msgstr "<b>Địa chỉ Web:</b>" msgstr "<b>Tên tập tin:</b>" msgid "Configure Pl_ugin" msgstr "Cấ_u hình phần bổ sung" msgid "<b>Plugin Details</b>" msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>" msgid "Modify Buddy Pounce" msgstr "Sửa thông báo bạn chát" #. Create the "Pounce on Whom" frame. msgstr "Thông báo cho ai" msgid "Ret_urns from away" msgstr "Rơ_i vào trạng thái nghỉ" msgid "Is no longer i_dle" msgstr "%s h_oạt động trở lại." msgstr "_Bắt đầu gõ phím" msgid "P_auses while typing" msgstr "Tạm _dừng khi gõ phím" msgid "Ope_n an IM window" msgstr "_Mở cửa sổ Nhắn Tin" msgid "_Pop up a notification" msgstr "Thông _báo tự mở" msgid "E_xecute a command" msgid "P_ounce only when my status is not Available" msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »" msgstr "Đã bắt đầu gõ phím" msgid "Paused while typing" msgstr "Đã tạm dừng khi gõ phím" msgid "Returned from being idle" msgstr "Đã trở lại từ trạng thái nghỉ" msgid "Returned from being away" msgstr "Đã có mặt trở lại" msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ" msgid "Unknown.... Please report this!" msgstr "Không rõ... Hãy ghi báo cáo trường hợp này!" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch msgid "The default Pidgin sound theme" msgstr "Sắc thái âm thanh Pidgin mặc định" msgid "The default Pidgin buddy list theme" msgstr "Sắc thái danh sách bạn chát Pidgin mặc định" msgid "The default Pidgin status icon theme" msgstr "Sắc thái biểu tượng trạng thái Pidgin mặc định" msgid "Theme failed to unpack." msgstr "Sắc thái không giải nén được." msgid "Theme failed to load." msgstr "Sắc thái không nạp được." msgid "Theme failed to copy." msgstr "Sắc thái không sao chép được." "Select a theme that you would like to use from the lists below.\n" "New themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme " "Chọn một sắc thái đẹp trong danh sách dưới đây.\n" "Cài đặt sắc thái mới bằng cách kéo và thả vào danh sách sắc thái." msgid "Buddy List Theme:" msgstr "Sắc thái Danh sách Bạn chát:" msgid "Status Icon Theme:" msgstr "Sắc thái Biểu tượng Trạng thái:" msgstr "Sắc thái âm thanh:" msgstr "Sắc thái Hình cười:" msgid "Keyboard Shortcuts" msgid "Cl_ose conversations with the Escape key" msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc" msgstr "Biểu tượng trên khay" msgid "_Show system tray icon:" msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:" msgid "On unread messages" msgstr "Khi có tin nhắn chưa đọc" msgid "Conversation Window" msgstr "Cửa sổ nói chuyện" msgid "_Hide new IM conversations:" msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:" msgid "Minimi_ze new conversation windows" msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới" msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows" msgstr "Hiển thị Tin Nhắn và Chát trong cửa sổ có _thẻ" msgid "Show close b_utton on tabs" msgstr "Hiện _cái nút đóng trên thẻ" msgstr "Bên trái thẳng đứng" msgstr "Bên phải thẳng đứng" msgid "N_ew conversations:" msgid "Show _formatting on incoming messages" msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhắn gửi đến" msgid "Close IMs immediately when the tab is closed" msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng" msgid "Show _detailed information" msgstr "Hiện thông t_in chi tiết" msgid "Enable buddy ic_on animation" msgstr "Bật h_oạt cảnh biểu tượng bạn chát" msgid "_Notify buddies that you are typing to them" msgstr "Thô_ng báo bạn chát mà bạn đang _gõ tin cho họ" msgid "Highlight _misspelled words" msgstr "Tô _sáng từ sai chính tả" msgid "Use smooth-scrolling" msgid "F_lash window when IMs are received" msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn" msgid "Resize incoming custom smileys" msgstr "Đổi cỡ mặt cười nhận được " msgid "Minimum input area height in lines:" msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:" msgid "Use font from _theme" msgstr "Dùng phông từ sắc _thái" msgid "Conversation _font:" msgstr "_Phông cuộc thoại:" msgid "Default Formatting" msgstr "Định dạng mặc định" "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols " "that support formatting." "Văn bản trong tin nhắn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng " "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)" msgid "Cannot start proxy configuration program." msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm." msgid "Cannot start browser configuration program." msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt." msgid "Use _automatically detected IP address: %s" msgstr "Dùng đị_a chỉ IP tự động phát hiện: %s" msgstr "Máy phục vụ ST_UN:" msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>" msgstr "<span style=\"italic\">Ví dụ : stunserver.org</span>" msgid "_Enable automatic router port forwarding" msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến" msgid "_Manually specify range of ports to listen on:" msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe:" msgid "Relay Server (TURN)" msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)" msgstr "Máy phục vụ _TURN:" msgstr "Tên người _dùng:" #. Do not move the line below. Code below expects gnome-open to be in #. * this list immediately after xdg-open! msgstr "Mặc định môi trường" #. Translators: please do not translate "chromium-browser" here! msgid "Chromium (chromium-browser)" msgstr "Chromium (chromium-browser)" #. Translators: please do not translate "chrome" here! msgid "Chromium (chrome)" msgstr "Chromium (chrome)" msgid "Browser Selection" msgstr "Chọn trình duyệt" msgid "Browser preferences are configured in GNOME preferences" msgstr "Thiết lập trình duyệt được cấu hình trong Tùy thích GNOME" msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>" msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>" msgid "Configure _Browser" msgstr "Cấu hình trình _duyệt" msgstr "_Mở liên kết bằng:" msgstr "Trình duyệt mặc định" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" msgid "Proxy preferences are configured in GNOME preferences" msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm được cấu hình trong Tùy thích GNOME" msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>" msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>" msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm" #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with #. * account-specific proxy settings msgid "Use remote _DNS with SOCKS4 proxies" msgstr "_Dùng DNS từ xa với ủy nhiệm SOCKS4" msgstr "Tê_n người dùng:" msgstr "Định _dạng bản ghi:" msgid "Log all _instant messages" msgstr "Gh_i lại mọi tin nhắn" msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hát" msgid "Log all _status changes to system log" msgstr "Ghi lại mọi thay đổi t_rạng thái vào bản ghi hệ thống" msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp" msgid "Sounds when conversation has _focus" msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm" msgid "_Report idle time:" msgstr "Thông _báo thời gian nghỉ:" msgid "Based on keyboard or mouse use" msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột" msgid "_Minutes before becoming idle:" msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:" msgid "Change to this status when _idle:" msgstr "Đổi sang trạng thá_i này khi nghỉ:" msgstr "_Tự động đáp ứng:" msgid "When both away and idle" msgstr "Khi cả hai vắng mặt và nghỉ" msgid "Status at Startup" msgstr "Trạng thái khi khởi chạy" msgid "Use status from last _exit at startup" msgstr "Khởi chạ_y thì dùng trạng thái từ lần thoát cuối" msgid "Status to a_pply at startup:" msgstr "Trạng thái cần dùng khi _khởi chạy:" msgstr "Trạng thái / Nghỉ" msgid "Allow all users to contact me" msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn" msgid "Allow only the users on my buddy list" msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy" msgid "Allow only the users below" msgstr "Chỉ cho phép những người dùng sau đây" msgstr "Chặn mọi người dùng" msgid "Block only the users below" msgstr "Chặn chỉ những người dùng dưới đây" msgid "Changes to privacy settings take effect immediately." msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay." msgstr "Đặt tính riêng tư cho:" msgstr "Cho phép người dùng" msgid "Type a user you permit to contact you." msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you." msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn." msgid "Allow %s to contact you?" msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?" msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?" msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?" msgid "Type a user to block." msgstr "Nhập người dùng cần chặn." msgid "Please enter the name of the user you wish to block." msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn muốn chặn." msgid "Are you sure you want to block %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?" msgid "That file already exists" msgstr "Tập tin này đã có" msgid "Would you like to overwrite it?" msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?" msgid "Are you sure you want to delete the selected saved statuses?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa các trạng thái đã lưu được chọn không?" msgid "Title already in use. You must choose a unique title." msgstr "Tiêu đề này đang được dùng. Bạn phải chọn một tiêu đề không trùng" #. Different status message expander msgid "Use a _different status for some accounts" msgstr "Đặt một trạng thái _khác cho một số tài khoản nào đó" msgstr "Trạng thái cho %s" "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut." msgstr "Đã có một hình cười tự chọn cho « %s ». Hãy dùng một lối tắt khác." msgid "Duplicate Shortcut" msgstr "Nhân đôi lối tắt" msgid "Custom Smiley Manager" msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Riêng" msgid "Select Buddy Icon" msgstr "Chọn biểu tượng bạn chát" msgid "Click to change your buddyicon for this account." msgstr "Nhấn vào để thay đổi biểu tượng bạn chát cho tài khoản này." msgid "Click to change your buddyicon for all accounts." msgstr "Nhấn vào để thay đổi biểu tượng bạn chát cho tất cả các tài khoản." msgid "Waiting for network connection" msgstr "Đợi kết nối đến mạng" msgstr "Trạng thái mới.." msgid "Saved statuses..." msgstr "Trạng thái đã lưu..." msgstr "Bộ chọn trạng thái" msgid "The following error has occurred loading %s: %s" msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s" msgid "Failed to load image" msgstr "Không nạp được ảnh" msgid "Cannot send folder %s." msgstr "Không thể gửi thư mục %s." "%s cannot transfer a folder. You will need to send the files within " "%s không thể truyền tải một thư mục. Bạn chỉ được chuyển từng tập tin trong " msgid "You have dragged an image" msgstr "Bạn đã kéo một ảnh" "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or " "use it as the buddy icon for this user." "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin " "nhắn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này." msgid "Set as buddy icon" msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát" msgid "Insert in message" msgstr "Chèn vào tin nhắn" msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?" msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?" "You can send this image as a file transfer, or use it as the buddy icon for " "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, hay dùng nó làm biểu " "tượng bạn chát cho người dùng này." "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for " "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhắn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn " "chát cho người dùng này." #. I don't know if we really want to do anything here. Most of #. * the desktop item types are crap like "MIME Type" (I have no #. * clue how that would be a desktop item) and "Comment"... #. * nothing we can really send. The only logical one is #. * "Application," but do we really want to send a binary and #. * nothing else? Probably not. I'll just give an error and #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong msgid "Cannot send launcher" msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy" "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of " "this launcher instead of this launcher itself." "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích " "đến của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó." "<b>Image size:</b> %dx%d" "<b>Kích cỡ tập tin:</b> %s\n" "<b>Kích cỡ ảnh:</b> %dx%d" msgid "The file '%s' is too large for %s. Please try a smaller image.\n" msgstr "Tập tin « %s » quá lớn cho %s. Hãy thử một ảnh nhỏ hơn.\n" msgid "Could not set icon" msgstr "Không thể đặt biểu tượng" msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" msgid "_Copy Email Address" msgstr "_Chép địa chỉ thư" msgid "Open _Containing Directory" msgstr "Mở thư mục _chứa" msgid "Do you really want to clear?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá ?" #. Translators may want to transliterate the name. #. It is not to be translated. msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin" msgstr "Hình cười Pidgin" msgid "Selecting this disables graphical emoticons." msgstr "Chọn điều này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ họa." msgid "Smaller versions of the default smileys" msgstr "Phiên bản nhỏ của hình mặt cười " msgid "Response Probability:" msgstr "Xác suất đáp ứng:" msgid "Statistics Configuration" msgstr "Cấu hình thống kê" #. msg_difference spinner msgid "Maximum response timeout:" msgstr "Thời hạn đáp ứng tối đa:" msgid "Maximum last-seen difference:" msgstr "Hiệu thấy-cuối tối đa:" msgid "Contact Availability Prediction" msgstr "Dự đoán liên lạc sẵn sàng" msgid "Contact Availability Prediction plugin." msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa." msgid "Displays statistical information about your buddies' availability" msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè" msgstr "Bạn chát đang nghỉ" msgstr "Bạn chát vắng mặt" msgid "Buddy is \"extended\" away" msgstr "Bạn chát vắng mặt kéo dài" msgstr "Bạn chát dùng thiết bị di động" msgstr "Bạn chát chưa kết nối" msgid "Point values to use when..." msgstr "Các giá trị điểm để dùng khi..." "The buddy with the <i>largest score</i> is the buddy who will have priority " "Bạn chát có <i>nhiều điểm nhất</i> là bạn chát sẽ có mức ưu tiên cao nhất " msgid "Use last buddy when scores are equal" msgstr "Dùng bạn chát cuối khi có điểm trùng" msgid "Point values to use for account..." msgstr "Các giá trị điểm để dùng cho tài khoản..." msgstr "Ưu tiên liên lạc" "Allows for controlling the values associated with different buddy states." "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của " "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies " "in contact priority computations." "Cho phép thay đổi giá trị đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/chưa kết nối " "cho các bạn chát trong việc tính mức ưu tiên liên lạc" msgid "Conversation Colors" msgstr "Màu sắc cuộc thoại" msgid "Customize colors in the conversation window" msgstr "Tùy chỉnh màu sắc trong cửa sổ thoại" msgid "Highlighted Messages" msgstr "Thông điệp đã tô sáng" msgstr "Thông điệp hệ thống" msgid "Received Messages" msgstr "tin nhắn đã nhận" msgid "Select Color for %s" msgid "Ignore incoming format" msgstr "Bỏ qua định dạng gửi đến" msgstr "Áp dụng trong chát" msgstr "Áp dụng trong Tin Nhắn" #. Note to translators: The string "Enter an XMPP Server" is asking the #. user to type the name of an XMPP server which will then be queried msgid "Server name request" msgstr "Yêu cầu tên máy phục vụ" msgid "Enter an XMPP Server" msgstr "Nhập một máy phục vụ XMPP" msgid "Select an XMPP server to query" msgstr "Chọn một máy phục vụ XMPP để hỏi" msgid "Add to Buddy List" msgstr "Thêm vào danh sách bạn chát" msgid "PubSub Collection" msgid "Service Discovery" msgstr "Phát hiện Dịch vụ" msgid "Server does not exist" msgstr "Máy phục vụ không tồn tại" msgid "Server does not support service discovery" msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng phát hiện dịch vụ" msgid "XMPP Service Discovery" msgstr "Phát hiện Dịch vụ XMPP" msgid "Allows browsing and registering services." msgstr "Cho phép duyệt qua và đăng ký các dịch vụ." "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP " "Phần bổ sung này có ích để đăng ký với mạng truyền tải thừa tự, hay dịch vụ " msgid "By conversation count" msgstr "Theo số đếm cuộc thoại" msgid "Conversation Placement" msgstr "Vị trí cuộc thoại" #. Translators: "New conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count" should be the same text used above " Note: The preference for \"New conversations\" must be set to \"By " "Ghi chú : tùy thích về « Cuộc thoại mới » phải được đặt thành « Theo số đếm " msgid "Number of conversations per window" msgstr "Số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ" msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number" msgstr "Tách biệt cửa sổ Tin Nhắn và Chát khi đặt vị trí theo số" msgid "Extra conversation placement options." msgstr "Tuỳ chọn thêm để định vị cuộc thoại." "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs " "Giới hạn số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ, tuỳ chọn phân cách Tin Nhắn và Chát" msgid "Mouse Gestures Configuration" msgstr "Cấu hình động tác con chuột" msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút ở giữa trên chuột" msgid "Right mouse button" msgstr "Nút bên phải trên chuột" #. "Visual gesture display" checkbox msgid "_Visual gesture display" msgstr "_Hiển thị mỗi động tác" msgstr "Động tác con chuột" msgid "Provides support for mouse gestures" msgstr "Cung cấp hỗ trợ động tác của con chuột" "Allows support for mouse gestures in conversation windows. Drag the middle " "mouse button to perform certain actions:\n" " • Drag down and then to the right to close a conversation.\n" " • Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n" " • Drag up and then to the right to switch to the next conversation." "Cho phép hỗ trợ các động tác của con chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n" "Kéo cái nút ở giữa trên con chuột để thực hiện những thao tác:\n" "Kéo xuống rồi sang bên phải để đóng cửa sổ thoại.\n" "Kéo lên rồi sang bên trái để chuyển đổi sang cứa sổ thoại trước.\n" "Kéo lên rồi sang bên phải để chuyển đổi sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo." msgid "Instant Messaging" msgid "Select a person from your address book below, or add a new person." msgstr "Chọn một người trong sổ địa chỉ bên dưới, hay thêm người mới." "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new " "Chọn một người trong sổ địa chỉ vào họ cần thêm bạn chát này, hay thêm một " msgstr "Ch_i tiết người dùng" #. "Associate Buddy" button msgstr "Bạn chát liên qu_an" msgid "Unable to send email" msgstr "Không thể gửi thư" msgid "The evolution executable was not found in the PATH." "Không tìm thấy tập tin thực thi Evolution trên đường dẫn hệ thống mặc định " msgid "An email address was not found for this buddy." msgstr "Không tìm thấy địa chỉ thư cho bạn chát này." msgid "Add to Address Book" msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ" msgid "Evolution Integration Configuration" msgstr "Cấu hình hợp nhất với Evolution" msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to." msgstr "Chọn tất cả các tài khoản vào chúng cần tự động thêm bạn chát." msgid "Evolution Integration" msgstr "Hợp nhất với Evolution" msgid "Provides integration with Evolution." msgstr "Cung cấp cách hợp nhất với trình duyệt Evolution." msgid "Please enter the person's information below." msgstr "Hãy nhập vào đây thông tin về người này." msgid "Please enter the buddy's username and account type below." msgstr "Nhập vào bên dưới tên người dùng và kiểu tài khoản của bạn chát." #. Optional Information section msgid "Optional information:" msgstr "Kiểm tra tín hiệu GTK" msgid "Test to see that all ui signals are working properly." msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu của giao diện đang hoạt động tốt." "<b>Ghi chú bạn chát</b>: %s" msgstr "Thu nhỏ khi đi vắng" msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away." msgstr "Biểu tượng hóa danh sách bạn bẻ và các cuộc thoại khi bạn đi vắng." msgid "Checks for new local mail." msgstr "Kiểm tra có thư cục bộ mới" msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail." msgstr "Thêm một hộp nhỏ trong danh sách bạn bè nếu bạn có thư mới." msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation." msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhắn mới trong cuộc thoại." msgid "Jump to markerline" msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý" msgid "Draw Markerline in " msgstr "Vẽ đường ngụ ý trong " msgstr "Cửa sổ Nhắn T_in" "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to " "Một phiên chạy gửi tin nhắn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng " msgid "Music messaging session confirmed." msgstr "Phiên chạy gửi tin nhắn âm nhạc đã được xác nhận." msgid "There was a conflict in running the command:" msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:" msgid "Error Running Editor" msgstr "Lỗi chạy bộ chỉnh sửa" msgid "The following error has occurred:" msgstr "Gặp lỗi theo đây:" msgid "Music Messaging Configuration" msgstr "Cấu hình tin nhắn nhạc" msgid "Score Editor Path" msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm" msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition." msgstr "Phần bổ sung tin nhắn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác." "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work " "on a piece of music by editing a common score in real-time." "Phần bổ sung tin nhắn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một " "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực." #. ---------- "Notify For" ---------- msgid "\t_Only when someone says your username" msgstr "\t_Chỉ khi ai đó nói tên người dùng của bạn" msgstr "Cử_a sổ được chú ý" #. ---------- "Notification Methods" ---------- msgid "Notification Methods" msgstr "Phương thức thông báo" msgid "Prepend _string into window title:" msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:" msgid "Insert c_ount of new messages into window title" msgstr "Chèn số đếm tin nhắn mới và_o tựa đề cửa sổ" #. Count xprop method button msgid "Insert count of new message into _X property" msgstr "Chèn số đếm tin nhắn mới vào thuộc tính _X" msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint" msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ" #. Raise window method button msgid "R_aise conversation window" msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên" #. Present conversation method button msgid "_Present conversation window" msgstr "Hiển thị cửa sổ cuộc th_oại lên" #. ---------- "Notification Removals" ---------- msgid "Notification Removal" #. Remove on focus button msgid "Remove when conversation window _gains focus" msgstr "_Gỡ bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý" #. Remove on click button msgid "Remove when conversation window _receives click" msgstr "Gỡ _bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nhấn chuột" msgid "Remove when _typing in conversation window" msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại" #. Remove on message send button msgid "Remove when a _message gets sent" msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhắn" #. Remove on conversation switch button msgid "Remove on switch to conversation ta_b" msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại" msgid "Message Notification" msgstr "Thông báo tin nhắn" msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages." "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhắn chưa đọc." msgid "Pidgin Demonstration Plugin" msgstr "Phần bổ sung minh hoạ Pidgin" msgid "An example plugin that does stuff - see the description." msgstr "Một phần bổ sung thí dụ mà làm gì — xem mô tả." "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n" "- It tells you who wrote the program when you log in\n" "- It reverses all incoming text\n" "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on" "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n" " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n" " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n" " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối" msgstr "Màu siêu liên kết" msgid "Visited Hyperlink Color" msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm" msgid "Highlighted Message Name Color" msgstr "Màu tên tin nhắn tô sáng" msgid "Typing Notification Color" msgstr "Màu thông báo đang gõ" msgid "GtkTreeView Horizontal Separation" msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView" msgid "Conversation Entry" msgid "Conversation History" msgstr "Lịch sử hội thoại" msgstr "Hộp thoại yêu cầu" msgstr "Hộp thoại thông báo" msgid "Select Interface Font" msgstr "Chọn phông giao diện" msgid "Select Font for %s" msgstr "Chọn phông cho %s" msgid "GTK+ Interface Font" msgstr "Phông giao diện GTK+" msgid "GTK+ Text Shortcut Theme" msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+" msgid "Disable Typing Notification Text" msgstr "Tắt chuỗi thông báo đang gõ" msgid "GTK+ Theme Control Settings" msgstr "Thiết lập Điều khiển Sắc thái GTK+" msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc" msgid "Write settings to %s%sgtkrc-2.0" msgstr "Ghi thiết lập vào %s%sgtkrc-2.0" msgid "Re-read gtkrc files" msgstr "Đọc lại tập tin tài nguyên gtkrc" msgid "Pidgin GTK+ Theme Control" msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin" msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings." msgstr "Cho phép vào các thiết lập gtkrc thông dụng." msgid "Lets you send raw input to text-based protocols." msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập thôi đến các giao thức dựa trên văn bản." "Lets you send raw input to text-based protocols (XMPP, MSN, IRC, TOC). Hit " "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window." "Để bạn gửi dữ liệu nhập thô đến giao thức dựa trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, " "TOC). Nhấn phím Enter trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối." msgid "You can upgrade to %s %s today." msgstr "Hôm nay bạn có dịp nâng cấp lên %s %s." msgid "New Version Available" msgstr "Hiện đang có phiên bản mới" msgid "Release Notification" msgstr "Thông báo phát hành" msgid "Checks periodically for new releases." msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ." "Checks periodically for new releases and notifies the user with the " "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản " msgid "Conversation Window Send Button." msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại." "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended " "for use when no physical keyboard is present." "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoại. Dự định cho trường " "hợp không có bàn phím vật lý." msgid "Duplicate Correction" msgstr "Sửa chữa bản sao" msgid "The specified word already exists in the correction list." msgstr "Từ vừa nhập đã có sẵn trong danh sách tự sửa chữa." msgid "Text Replacements" msgstr "Thay thế văn bản" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" msgid "Add a new text replacement" msgstr "Thêm chuỗi thay thế mới" #. Created here so it can be passed to whole_words_button_toggled. msgid "_Exact case match (uncheck for automatic case handling)" "Phân biệt chính _xác chữ hoa/thường (bỏ chọn để quản lý chữ hoa/thường một " msgid "Only replace _whole words" msgstr "Chỉ thay thế ngu_yên từ" msgid "General Text Replacement Options" msgstr "Tùy chọn thay thế văn bản chung" msgid "Enable replacement of last word on send" msgstr "Hiệu lực thay thế từ cuối khi gửi" msgstr "Thay thế văn bản" msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules." "Thay thế văn bản trong tin nhắn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra." "Icon for Unknown person" "Biểu tượng cho Liên lạc\n" "Biểu tượng cho Người lạ" msgstr "Biểu tượng cho Chát" #. A user in a chat room who has special privileges. #. A half operator is someone who has a subset of the privileges msgstr "Nửa thao tác viên" msgid "Authorization dialog" msgstr "Hộp thoại cho phép" msgid "Information dialog" msgstr "Hộp thoại thông tin" msgstr "Hộp thoại thư tín" msgstr "Hộp thoại câu hỏi" msgstr "Hộp thoại cảnh báo" msgid "What kind of dialog is this?" msgstr "Hộp thoại này có loại nào?" msgstr "Biểu tượng Trạng thái" msgstr "Hình tượng phòng chát" msgstr "Biểu tượng Hộp thoại" msgid "Pidgin Icon Theme Editor" msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Biểu tượng Pidgin" msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor" msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Danh sách Bạn chát Pidgin" msgid "Edit Buddylist Theme" msgstr "Sửa sắc thái danh sách bạn chát" msgstr "Sửa sắc thái biểu tượng" msgid "Pidgin Theme Editor" msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Pidgin" msgid "Pidgin Theme Editor." msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Pidgin." msgstr "Thanh cuộn bạn bè" msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list." msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách bạn bè." msgid "Display Timestamps Every" msgid "Display iChat-style timestamps" msgstr "Hiện nhãn thời gian kiểu iChat" msgid "Display iChat-style timestamps every N minutes." msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần." msgid "Timestamp Format Options" msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian" msgid "_Force timestamp format:" msgstr "_Cưỡng chế định dạng thời gian: " msgid "Use system default" msgstr "Dùng thiết lập mặc định hệ thống " msgid "12 hour time format" msgstr "Định dạng giờ 12 giờ " msgid "24 hour time format" msgstr "Định dạng giờ 24h" msgstr "Hiển thị ngày tháng có..." msgid "For delayed messages" msgstr "Cho tính năng bị hoãn" msgid "For delayed messages and in chats" msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát" msgstr "_Bản ghi tin nhắn:" msgid "Message Timestamp Formats" msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhắn" msgid "Customizes the message timestamp formats." msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhắn." "This plugin allows the user to customize conversation and logging message " "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời " "gian trong tin nhắn cuộc thoại và bản ghi." msgid "Silence threshold:" msgstr "Ngưỡng yên tĩnh:" msgid "Input and Output Settings" msgstr "Thiết lập vào ra. " msgid "Voice/Video Settings" msgstr "Thiết lập Thoại/Phim" msgid "Configure your microphone and webcam." msgstr "Cấu hình máy vi âm và máy ảnh Web." msgid "Configure microphone and webcam settings for voice/video calls." "Cấu hình thiết lập cái máy vi âm và cái máy ảnh Web để gọi với tiếng nói và/" #. IM Convo trans options msgid "IM Conversation Windows" msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn" msgid "_IM window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ Nhắn T_in" msgid "_Show slider bar in IM window" msgstr "Hiện thanh trượt trong cửa _sổ Nhắn Tin" msgid "Remove IM window transparency on focus" msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ Nhắn Tin khi được chú ý" msgstr "Luôn luôn phía trước" #. Buddy List trans options msgid "Buddy List Window" msgstr "Cửa sổ danh sách bạn bè" msgid "_Buddy List window transparency" msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _bạn bè" msgid "Remove Buddy List window transparency on focus" msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ danh sách bạn bè khi được chú ý" msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations." msgstr "Độ trong suốt biến đổi đối với danh sách bạn bè và các cuộc thoại." "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and " "* Note: This plugin requires Win2000 or greater." "Phần bổ sung này tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại và " "Chú ý: phần bổ sung này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc sau." msgid "_Start %s on Windows startup" msgstr "_Chạy %s khi khởi động Windows" msgid "Allow multiple instances" msgstr "Cho phép nhiều thể hiện" msgid "_Dockable Buddy List" msgstr "_Danh sách bạn bè có thể neo lại" msgid "_Keep Buddy List window on top:" msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách bạn bè phía trước" #. XXX: Did this ever work? msgid "Windows Pidgin Options" msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows" msgid "Options specific to Pidgin for Windows." msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows." "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking." "Cung cấp các tuỳ chọn đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh " msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>" msgstr "<font color='#777777'>Đã đăng xuất.</font>" msgstr "Bàn giao tiếp XMPP" msgid "<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>" msgstr "<font color='#777777'>Chưa kết nối tới XMPP</font>" msgid "Send and receive raw XMPP stanzas." msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô." msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients." msgstr "Phần bổ sung này có ích cho gỡ lỗi máy phục vụ hay máy chủ XMPP." #. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer. "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license " "is provided here for information purposes only. $_CLICK" "$(^Name) được phát hành dưới giấy phép GPL (GNU General Public License)." "Thông tin ở đây chỉ có tính tham khảo. $_CLICK " #. Installer Subsection Detailed Description msgid "A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin" msgstr "Bộ công cụ GUI hỗ trợ nhiều hệ điều hành, được dùng bởi Pidgin " "An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try " msgstr "Một thực thể Pidgin đang chạy. Hãy tắt Pidgin và thử lại." #. Installer Subsection Detailed Description msgid "Core Pidgin files and dlls" msgstr "Tệp và dll chính của Pidgin Core. " #. Installer Subsection Detailed Description msgid "Create a Start Menu entry for Pidgin" msgstr "Tạo Thực đơn Khởi động cho Pidgin " #. Installer Subsection Detailed Description msgid "Create a shortcut to Pidgin on the Desktop" msgstr "Tạo lối tắt cho Pidgin trên Màn hình nền" #. Installer Subsection Text msgid "Debug Symbols (for reporting crashes)" msgstr "Ký hiệu gỡ rối (dùng khi báo cáo lỗi đổ vỡ)" #. Installer Subsection Text #. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from "Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to " "function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' " "from http://pidgin.im/download/windows/ ." "Lỗi tải về GTK+ runtime ($R2).$\\r. Để Pidgin chạy được, cần GTK+ runtime, " "bạn cần dùng bản cài đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ." #. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from "Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to " "use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ." "Lỗi cài Biểu tượng gõ rối ($R2).$\\r Nếu thử lại vẫn thất bại, bạn cần cài " "đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ." #. $R3 will display the URL that the Dictionary failed to download from "Error Installing Spellchecking ($R3).$\\rIf retrying fails, manual " "installation instructions are at: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing" "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation" "Lỗi cài đặt Kiểm tra Chính tả ($R3).$\\r Nếu thử lại thất bại, cần cài đặt " "thủ công theo hướng dẫn ở đây: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing" "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation" #. Installer Subsection Text msgid "GTK+ Runtime (required if not present)" msgstr "GTK+ Runtime (cần nếu chưa cài đặt)" #. Installer Subsection Text #. "Next >" appears on a button on the License Page of the Installer #. Installer Subsection Text msgid "Pidgin Instant Messaging Client (required)" msgstr "Tin nhắn Pidgin (bắt buộc)" "Pidgin requires a compatible GTK+ Runtime (which doesn't appear to be " "already present).$\\rAre you sure you want to skip installing the GTK+ " "Pidgin đòi hỏi GTK+ Runtime tương thích (có vẻ như chưa cài đặt).$\\r Bạn " "muốn bỏ không cài GTK+ Runtime?" #. Installer Subsection Text #. Installer Subsection Detailed Description msgid "Shortcuts for starting Pidgin" msgstr "Lối tắt khởi động Pidgin " #. Installer Subsection Text msgid "Spellchecking Support" msgstr "Hỗ trợ Kiểm tra Chính tả " #. Installer Subsection Text msgstr "Thực đơn khởi chạy" #. Installer Subsection Detailed Description "Support for Spellchecking. (Internet connection required for installation)" msgstr "Hỗ trợ Kiểm tra Chính tả. (Để cài đặt, cần kết nối Internet)" msgid "The installer is already running." msgstr "Trình cài đặt đang chạy." "The uninstaller could not find registry entries for Pidgin.$\\rIt is likely " "that another user installed this application." "Trình gỡ bỏ phần mềm không tìm thấy registry cho Pidgin.$\\r Có vẻ rằng một " "người dùng khác đã cài chương trình này. " #. Installer Subsection Text "Unable to uninstall the currently installed version of Pidgin. The new " "version will be installed without removing the currently installed version." "Không thể gỡ bỏ Pidgin. Sẽ cài song song, không gỡ bỏ phiên bản Pidgin hiện " #. Text displayed on Installer Finish Page msgid "Visit the Pidgin Web Page" msgstr "Tới trang chủ của Pidgin " msgid "You do not have permission to uninstall this application." msgstr "Không đủ quyền gỡ bỏ chương trình. " #~ msgid "An encrypted message was received which could not be decrypted." #~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp đã mã hóa đã nhận được " #~ msgid "No Sametime Community Server specified" #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" #~ "No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. " #~ "Please enter one below to continue logging in." #~ "Chưa cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tài khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó " #~ "bên dưới để tiếp tục đăng nhập." #~ msgid "Meanwhile Connection Setup" #~ msgstr "Thiết lập Kết nối Meanwhile" #~ msgid "No Sametime Community Server Specified" #~ msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime" #~ msgid "Unsafe debugging is now disabled." #~ msgstr "Đã tắt gỡ rối không an toàn. " #~ msgid "Unsafe debugging is now enabled." #~ msgstr "Bật gỡ rối không an toàn. " #~ msgid "Verbose debugging is now disabled." #~ msgstr "Tắt gỡ rối chi tiết." #~ msgid "Verbose debugging is now enabled." #~ msgstr "Bật gỡ rối chi tiêt. " #~ msgid "Supported debug options are: plugins version unsafe verbose" #~ "Tùy chọn gỡ rối được hỗ trợ: Chi tiết phiên bản plugin không an toàn " #~ msgid "Automatically reject from users not in buddy list" #~ "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè" #~ msgid "Authorization Request Message:" #~ msgstr "Thông điệp yêu cầu sự cho phép:" #~ msgid "Please authorize me!" #~ msgstr "Xin hãy cho phép tôi." #~ msgid "Hide my number" #~ msgstr "Ẩn số của tôi" #~ msgid "Here you can update your MXit profile" #~ msgstr "Ở đây thì bạn có thể cập nhật hồ sơ MXit của mình" #~ msgstr "Chỉ người bạn" #~ msgid "Country/Region" #~ msgstr "Quốc gia/Vùng" #~ msgid "Province/State" #~ msgid "Authorize adding" #~ msgstr "Cho phép thêm" #~ msgid "Cellphone Number" #~ msgstr "Điện thoại di động" #~ msgid "Personal Introduction" #~ msgstr "Giới thiệu cá nhân" #~ msgid "Publish Mobile" #~ msgstr "Xuất số di động" #~ msgid "Publish Contact" #~ msgstr "Xuất liên lạc" #~ msgid "Modify Contact" #~ msgid "Modify Address" #~ msgid "Modify Extended Information" #~ msgstr "Sửa thông tin mở rộng" #~ msgid "Modify Information" #~ msgstr "Sửa thông tin" #~ msgid "Could not change buddy information." #~ msgstr "Không thể sửa đổi thông tin về bạn chát." #~ msgstr "Ghi nhớ bạn chát" #~ msgid "Change his/her memo as you like" #~ msgstr "Sửa đổi bản ghi nhớ của họ theo ý kiến của bạn" #~ msgstr "Máy phục vụ nói:" #~ msgid "Your request was accepted." #~ msgstr "Yêu cầu của bạn đã được chấp nhận." #~ msgid "Your request was rejected." #~ msgstr "Yêu cầu của bạn bị từ chối." #~ msgid "%u requires verification: %s" #~ msgstr "%u cần thiết sự thẩm tra" #~ msgid "Add buddy question" #~ msgstr "Hỏi câu cho bạn chát" #~ msgid "Enter answer here" #~ msgstr "Gõ đáp ứng vào đây" #~ msgid "Invalid answer." #~ msgid "Sorry, you're not my style." #~ msgstr "Tiếc là tôi quá bận." #~ msgid "%u needs authorization" #~ msgstr "%u yêu cầu sự cho phép" #~ msgid "Add buddy authorize" #~ msgstr "Thêm sự cho phép bạn chát" #~ msgid "Enter request here" #~ msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" #~ msgid "Would you be my friend?" #~ msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?" #~ msgstr "Thêm bạn chát" #~ msgid "Invalid QQ Number" #~ msgstr "Con số QQ không hợp lệ" #~ msgid "Failed sending authorize" #~ msgstr "Lỗi gửi sự cho phép" #~ msgid "Failed removing buddy %u" #~ msgstr "Lỗi gỡ bỏ bạn chát %u" #~ msgid "Failed removing me from %d's buddy list" #~ msgstr "Lỗi gỡ bỏ mình khỏi danh sách bạn chát của %d" #~ msgid "No reason given" #~ msgstr "Không nêu lý do" #~ msgid "You have been added by %s" #~ msgstr "Bạn đã được %s thêm" #~ msgid "Would you like to add him?" #~ msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?" #~ msgid "Rejected by %s" #~ msgstr "Bị %s từ chối" #~ msgid "Please enter Qun number" #~ msgstr "Hãy gõ con số Qun" #~ msgid "You can only search for permanent Qun\n" #~ msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm QQ bên bỉ\n" #~ msgid "(Invalid UTF-8 string)" #~ msgstr "(Chuỗi UTF-8 không hợp lệ)" #~ msgstr "Không phải thành viên" #~ msgstr " Đăng yêu cầu" #~ msgstr "Danh sách phòng" #~ msgid "The Qun does not allow others to join" #~ msgstr "Qun này không cho phép người khác tham gia" #~ msgstr "Tham gia QQ Qun" #~ msgid "Input request here" #~ msgstr "Gõ yêu cầu vào đây" #~ msgid "Successfully joined Qun %s (%u)" #~ msgstr "Đã tham gia thành công Qun %s (%u)" #~ msgid "Successfully joined Qun" #~ msgstr "Đã tham gia thành công Qun" #~ msgid "Qun %u denied from joining" #~ msgstr "Qun %u từ chối tham gia" #~ msgid "QQ Qun Operation" #~ msgstr "Thao tác QQ Qun" #~ msgid "Join Qun, Unknown Reply" #~ msgstr "Tham gia Qun, Đáp ứng không rõ" #~ msgstr "Thoát khỏi Qun" #~ "Note, if you are the creator, \n" #~ "this operation will eventually remove this Qun." #~ "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n" #~ "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này." #~ msgid "Sorry, you are not our style" #~ msgstr "Tiếc là nhóm này quá đầy" #~ msgid "Successfully changed Qun members" #~ msgstr "Đã thay đổi thành công thành viên Qun" #~ msgid "Successfully changed Qun information" #~ msgstr "Đã sửa đổi thành công thông tin Qun" #~ msgid "You have successfully created a Qun" #~ msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun" #~ msgid "Would you like to set up detailed information now?" #~ msgstr "Bạn có muốn thiết lập thông tin chi tiết ngay bây giờ không?" #~ msgid "%u requested to join Qun %u for %s" #~ msgstr "%u đã yêu cầu tham gia Qun %u cho %s" #~ msgid "%u request to join Qun %u" #~ msgstr "%u yêu cầu tham gia Qun %u" #~ msgid "Failed to join Qun %u, operated by admin %u" #~ msgstr "Lỗi tham gia Qun %u, được %u quản trị" #~ msgid "<b>Joining Qun %u is approved by admin %u for %s</b>" #~ msgstr "<b>Tham gia Qun %u được %u tán thành cho %s</b>" #~ msgid "<b>Removed buddy %u.</b>" #~ msgstr "<b>Đã gỡ bỏ bạn chát %u.</b>" #~ msgid "<b>New buddy %u joined.</b>" #~ msgstr "<b>Bạn chát mới %u đã tham gia.</b>" #~ msgstr "Tên không hợp lệ" #~ msgid "Select icon..." #~ msgstr "Chọn biểu tượng..." #~ msgid "<b>Login time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #~ msgstr "<b>Thời gian đăng nhập</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #~ msgid "<b>Total Online Buddies</b>: %d<br>\n" #~ msgstr "<b>Tổng các bạn chát trực tuyến</b>: %d<br>\n" #~ msgid "<b>Last Refresh</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #~ msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #~ msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n" #~ msgstr "<b>Máy phục vụ</b>: %s<br>\n" #~ msgid "<b>Client Tag</b>: %s<br>\n" #~ msgstr "<b>Thẻ ứng dụng khách</b>: %s<br>\n" #~ msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n" #~ msgstr "<b>Chế độ kết nối</b>: %s<br>\n" #~ msgid "<b>My Internet IP</b>: %s:%d<br>\n" #~ msgstr "<b>Địa chỉ IP Internet của mình</b>: %s:%d<br>\n" #~ msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n" #~ msgstr "<b>Đã gửi</b>: %lu<br>\n" #~ msgid "<b>Resend</b>: %lu<br>\n" #~ msgstr "<b>Gửi lại</b>: %lu<br>\n" #~ msgid "<b>Lost</b>: %lu<br>\n" #~ msgstr "<b>Bị mất</b>: %lu<br>\n" #~ msgid "<b>Received</b>: %lu<br>\n" #~ msgstr "<b>Đã nhận</b>: %lu<br>\n" #~ msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n" #~ msgstr "<b>Đã nhận bản sao</b>: %lu<br>\n" #~ msgid "<b>Time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #~ msgstr "<b>Thời gian</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n" #~ msgid "<b>IP</b>: %s<br>\n" #~ msgstr "<b>IP</b>: %s<br>\n" #~ msgid "<p><b>Original Author</b>:<br>\n" #~ msgstr "<p><b>Tác giả gốc</b>:<br>\n" #~ msgid "<p><b>Code Contributors</b>:<br>\n" #~ msgstr "<p><b>Người đóng góp mã nguồn</b>:<br>\n" #~ msgid "<p><b>Lovely Patch Writers</b>:<br>\n" #~ msgstr "<p><b>Người tạo đắp vá rất hữu ích</b>:<br>\n" #~ msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n" #~ msgstr "<p><b>Công trạng</b>:<br>\n" #~ msgid "<p><b>Scrupulous Testers</b>:<br>\n" #~ msgstr "<p><b>Người thữ kỹ</b>:<br>\n" #~ msgid "and more, please let me know... thank you!))" #~ msgstr "và các người khác (xin gửi chi tiết))" #~ msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n" #~ msgstr "<p><i>Và tất cả các người nghiên cứu bí mật...</i><br>\n" #~ msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)" #~ msgstr "<i>Mời bạn tham gia !</i> :)" #~ msgid "About OpenQ %s" #~ msgstr "Giới thiệu OpenQ %s" #~ msgid "Change Password" #~ msgid "Account Information" #~ msgstr "Thông tin Tài khoản" #~ msgid "Update all QQ Quns" #~ msgstr "Cập nhật mọi QQ Qun" #~ msgstr "Giới thiệu OpenQ" #~ msgid "Modify Buddy Memo" #~ msgstr "Sửa ghi nhớ bạn chát" #~ msgid "QQ Protocol Plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức QQ" #~ msgstr "Chọn máy phục vụ" #~ msgid "Connect by TCP" #~ msgstr "Kết nối qua TCP" #~ msgid "Show server notice" #~ msgstr "Hiện thông báo máy phục vụ" #~ msgid "Show server news" #~ msgstr "Hiện tin tức máy phục vụ" #~ msgid "Show chat room when msg comes" #~ msgstr "Nhận được tin nhắn thì cũng hiển thị phòng chát" #~ msgid "Keep alive interval (seconds)" #~ msgstr "Khoảng giữ cho kết nối hoạt động (giây)" #~ msgid "Update interval (seconds)" #~ msgstr "Khoảng cập nhật (giây)" #~ msgid "Unable to decrypt server reply" #~ msgstr "Không thể giải mật mã đáp ứng máy phục vụ" #~ msgid "Failed requesting token, 0x%02X" #~ msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài, 0x%02X" #~ msgid "Invalid token len, %d" #~ msgstr "Chiều dài hiệu bài không hợp lệ, %d" #~ msgid "Redirect_EX is not currently supported" #~ msgstr "Redirect_EX hiện thời không được hỗ trợ" #~ msgid "Activation required" #~ msgstr "Yêu cầu kích hoạt" #~ msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)" #~ msgstr "Gặp mã đáp ứng không được nhận ra khi đăng nhập (0x%02X)" #~ msgid "Requesting captcha" #~ msgstr "Đang yêu cầu Captcha" #~ msgid "Checking captcha" #~ msgstr "Đang kiểm tra Captcha" #~ msgid "Failed captcha verification" #~ msgstr "Lỗi thẩm tra Captcha" #~ msgid "QQ Captcha Verification" #~ msgstr "Thẩm tra Captcha QQ" #~ msgid "Enter the text from the image" #~ msgstr "Hãy nhập chuỗi từ ảnh" #~ msgid "Unknown reply when checking password (0x%02X)" #~ msgstr "Không nhận ra đáp ứng khi kiểm tra mật khẩu (0x%02X)" #~ "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n" #~ "Gặp mã đáp ứng không được nhận ra khi đăng nhập vào (0x%02X):\n" #~ msgid "Getting server" #~ msgstr "Đang lấy máy phục vụ" #~ msgid "Requesting token" #~ msgstr "Đang yêu cầu hiệu bài" #~ msgid "Invalid server or port" #~ msgstr "Sai máy phục vụ hay cổng" #~ msgid "Connecting to server" #~ msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ" #~ "Tin tức Máy phục vụ :\n" #~ "Server notice From %s: \n" #~ "Thông báo máy phục vụ Từ %s: \n" #~ msgid "Unknown SERVER CMD" #~ msgstr "Câu lệnh máy phục vụ (SERVER CMD) không rõ" #~ "Error reply of %s(0x%02X)\n" #~ "Room %u, reply 0x%02X" #~ "Lỗi đáp ứng %s(0x%02X)\n" #~ "Phòng %u, đáp ứng 0x%02X" #~ msgid "QQ Qun Command" #~ msgid "Unable to decrypt login reply" #~ msgstr "Không thể giải mật mã đáp ứng đăng nhập" #~ msgid "Unknown LOGIN CMD" #~ msgstr "Câu lệnh đăng nhập (LOGIN CMD) không rõ" #~ msgid "Unknown CLIENT CMD" #~ msgstr "Câu lệnh ứng dụng khách (CLIENT CMD) không rõ" #~ msgid "%d has declined the file %s" #~ msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s" #~ msgid "%d cancelled the transfer of %s" #~ msgstr "%d đã thôi tiến trình truyền %s" #~ msgid "Voice and Video Settings" #~ msgstr "Thiết lập Thoại/Phim" #~ msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n" #~ msgstr "Gặp lỗi trong khi truyền luồng byte bên trong băng\n" #~ msgid "Transfer was closed." #~ msgstr "Tiến trình truyền bị đóng." #~ msgid "Failed to open in-band bytestream" #~ msgstr "Lỗi mở luồng byte bên trong băng" #~ msgid "Set your friendly name." #~ msgstr "Đặt tên thân mật của bạn" #~ msgid "Error requesting %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s" #~ msgid "Require SSL/TLS" #~ msgstr "Cần thiết SSL/TLS" #~ msgid "Force old (port 5223) SSL" #~ msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)" #~ msgid "The name you entered is invalid." #~ msgstr "Bạn đã gõ một tên không đúng." #~ "[Unable to display a message from this user because it contained invalid " #~ "[Không thể hiển thị tin nhắn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ " #~ msgid "Search for Buddy by Information" #~ msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin" #~ msgid "The certificate is not valid yet." #~ msgstr "Chứng nhận này chưa hợp lệ." #~ msgid "The nick name you entered is invalid." #~ msgstr "Bạn đã gõ một tên hiệu không đúng." #~ msgid "MXit Login Name" #~ msgstr "Tên đăng nhập MXit" #~ msgid "Your Mobile Number..." #~ msgstr "Số điện thoại di động của bạn..." #~ msgstr "Tốc độ tới máy phục vụ" #~ msgid "Rate to client" #~ msgstr "Tốc độ tới trình khách" #~ msgid "/Media/_Hangup" #~ msgstr "/Phương tiện/_Ngừng nói" #~ msgid "Unknown reason." #~ msgstr "Không biết sao." # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch. #~ msgstr "Tâm trạng hiện thời" #~ msgstr "Tâm trạng mới" #~ msgid "Change your Mood" #~ msgstr "Đổi tâm trạng" #~ msgid "How do you feel right now?" #~ msgstr "Bây giờ bạn cẩm thấy như thế nào?" #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin" #~ msgid "Yahoo Chat server" #~ msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo" #~ msgid "Yahoo Chat port" #~ msgstr "Cổng chát Yahoo" #~ msgid "The orientation of the tray." #~ msgstr "Hướng của khay." #~ msgid "Friendly name changes too rapidly" #~ msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh" #~ msgid "This Hotmail account may not be active." #~ msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt." #~ msgid "MSN Protocol Plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN" #~ msgid "%s is not a valid group." #~ msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ." #~ msgid "Unknown error." #~ msgstr "Lỗi không rõ." #~ msgstr "%s trên %s (%s)" #~ msgid "Unable to add user on %s (%s)" #~ msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)" #~ msgid "Unable to block user on %s (%s)" #~ msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)" #~ msgid "Unable to permit user on %s (%s)" #~ msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)" #~ msgid "%s could not be added because your buddy list is full." #~ msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy" #~ msgid "%s is not a valid passport account." #~ msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ." #~ msgid "Service Temporarily Unavailable." #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ." #~ msgid "Unable to rename group" #~ msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm" #~ msgid "Unable to delete group" #~ msgstr "Không thể xoá nhóm" #~ msgid "%s has added you to his or her buddy list." #~ msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè." #~ msgid "%s has removed you from his or her buddy list." #~ msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè." #~ msgid "Error creating conference." #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo hội thảo." #~ msgid "Unable to bind socket to port: %s" #~ msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng: %s" #~ msgid "Unable to listen on socket: %s" #~ msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm: %s" #~ "Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to " #~ "Không tìm thấy phương pháp kết nối XMPP xen kẽ sau khi không kết nối được " #~ msgid "%s just sent you a Nudge!" #~ msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi." #~ "The last action you attempted could not be performed because you are over " #~ "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again.\n" #~ "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức " #~ "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại." #~ "<FONT SIZE=\"4\">FAQ:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ" #~ "\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>" #~ "<FONT SIZE=\"4\">Hỏi Đáp:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/" #~ "wiki/FAQ\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>" #~ "<FONT SIZE=\"4\">IRC Channel:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>" #~ "<FONT SIZE=\"4\">Kênh IRC:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>" #~ msgid "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>" #~ "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>" #~ msgid "Debugging Information" #~ msgstr "Thông tin gỡ lỗi" #~ "Unrecognized file type\n" #~ "Không nhận ra kiểu tập tin\n" #~ "Nên dùng định dạng mặc định: PNG." #~ "Error saving image\n" #~ msgstr "Cài đặt sắc thái" #~ msgid "Use document font from _theme" #~ msgstr "Dùng phông tài liệu từ sắc _thái" #~ msgid "Proxy Server & Browser" #~ msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt" #~ msgstr "Tự động vắng mặt" #~ msgid "Failed to open file '%s': %s" #~ msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s" #~ "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" #~ "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị " #~ msgid "Insert an <iq/> stanza." #~ msgstr "Chèn một đoạn dòng <iq/>" #~ msgid "Insert a <presence/> stanza." #~ msgstr "Chèn một đoạn dòng <presence/>" #~ msgid "Insert a <message/> stanza." #~ msgstr "Chèn một đoạn dòng <message/>" #~ msgid "The root certificate this one claims to be issued by is unknown." #~ msgstr "Không nhận ra chứng nhận gốc mà tùy theo chứng nhận này đã cấp nó." #~ msgid "Send instant messages over multiple protocols" #~ msgstr "Gửi tin nhắn qua nhiều giao thức khác nhau"