msgstr"Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?"
#, c-format
msgid""
"%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
msgstr"%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi."
msgid""
"Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which "
"you wish to connect."
msgstr""
"Không thể kết nối tới máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó "
"bạn muốn kết nối."
msgid"This conference has been closed. No more messages can be sent."
msgstr"Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. * summary
#. * description
msgid"Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
msgstr"Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger"
msgid"Server address"
msgstr"Địa chỉ máy phục vụ"
msgid"Server port"
msgstr"Cổng máy phục vụ"
msgid"Please authorize me so I can add you to my buddy list."
msgstr"Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè."
msgid"No reason given."
msgstr"Không nêu lý do."
msgid"Authorization Denied Message:"
msgstr"Thông điệp từ chối cho phép:"
#. *
#. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
#.
msgid"_OK"
msgstr"_OK"
#, c-format
msgid"Received unexpected response from %s: %s"
msgstr"Nhận được đáp ứng bất thường từ %s: %s"
#, c-format
msgid"Received unexpected response from %s"
msgstr"Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ %s"
msgid""
"You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
"and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
msgstr""
"Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
"lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
msgid""
"You required encryption in your account settings, but one of the servers "
"doesn't support it."
msgstr"Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, máy chủ không hỗ trợ. "
#. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an
#. error message.
#, c-format
msgid"Error requesting %s: %s"
msgstr"Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s"
msgid"The server returned an empty response"
msgstr"Máy chủ trả về phản hồi rỗng "
msgid""
"Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this "
"client does not currently support CAPTCHAs."
msgstr""
"Máy phục vụ đã yêu cầu bạn điền vào một mã đồ họa CAPTCHA để đăng nhập, mà "
"trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA."
msgid"AOL does not allow your screen name to authenticate here"
msgstr"AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây"
msgid""
"(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with "
"is probably using a different encoding than expected. If you know what "
"encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
"your AIM/ICQ account.)"
msgstr""
"(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn chát với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử "
"dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong "
"các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)"
#, c-format
msgid""
"(There was an error receiving this message. Either you and %s have "
"different encodings selected, or %s has a buggy client.)"
msgstr""
"(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc "
"%s chạy trình khách bị lỗi.)"
msgid"Could not join chat room"
msgstr"Không thể tham gia phòng trò chuyện"
msgid"Invalid chat room name"
msgstr"Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"
msgid"Invalid error"
msgstr"Lỗi không hợp lệ"
msgid"Cannot receive IM due to parental controls"
msgstr"Không thể nhận tin nhắn do điều khiển cha mẹ"
msgid"Cannot send SMS without accepting terms"
msgstr"Phải đồng ý với điều khoản để gửi SMS"
msgid"Cannot send SMS"
msgstr"Không thể gửi SMS"
#. SMS_WITHOUT_DISCLAIMER is weird
msgid"Cannot send SMS to this country"
msgstr"Không thể gửi SMS cho quốc gia này"
#. Undocumented
msgid"Cannot send SMS to unknown country"
msgstr"Không thể gửi SMS cho quốc gia không rõ"
msgid"Bot accounts cannot initiate IMs"
msgstr"Tài khoản bot không có khả năng sơ khởi tin nhắn"
msgid"Bot account cannot IM this user"
msgstr"Tài khoản bot không có khả năng gửi tin nhắn cho người dùng này"
msgid"Bot account reached IM limit"
msgstr"Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn"
msgid"Bot account reached daily IM limit"
msgstr"Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng ngày"
msgid"Bot account reached monthly IM limit"
msgstr"Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng"
msgid"Unable to receive offline messages"
msgstr"Không thể nhận tin nhắn ngoại tuyến"
msgid"Offline message store full"
msgstr"Kho tin nhắn ngoại tuyến đã đầy"
#, c-format
msgid"Unable to send message: %s (%s)"
msgstr"Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)"
#, c-format
msgid"Unable to send message: %s"
msgstr"Không thể gửi tin: %s"
#, c-format
msgid"Unable to send message to %s: %s (%s)"
msgstr"Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s (%s)"
#, c-format
msgid"Unable to send message to %s: %s"
msgstr"Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s"
msgid"Thinking"
msgstr"Đang nghĩ"
msgid"Shopping"
msgstr"Đang mua sắm"
msgid"Questioning"
msgstr"Đang hỏi câu"
msgid"Eating"
msgstr"Đang ăn đồ"
msgid"Watching a movie"
msgstr"Đang coi phim"
msgid"Typing"
msgstr"Đang gõ phím"
msgid"At the office"
msgstr"Ở văn phòng"
msgid"Taking a bath"
msgstr"Đang đi tắm"
msgid"Watching TV"
msgstr"Đang coi TV"
msgid"Having fun"
msgstr"Đang đi chơi có vui"
msgid"Sleeping"
msgstr"Đang ngủ"
msgid"Using a PDA"
msgstr"Đang sử dụng PDA"
msgid"Meeting friends"
msgstr"Đang gặp bạn bè"
msgid"On the phone"
msgstr"Đang bận nói điện thoại"
msgid"Surfing"
msgstr"Đang lướt sóng"
#. "I am mobile." / "John is mobile."
msgid"Mobile"
msgstr"Di động"
msgid"Searching the web"
msgstr"Đang tìm kiếm trên Web"
msgid"At a party"
msgstr"Ở một tiệc"
msgid"Having Coffee"
msgstr"Đang uống cà-phê"
#. Playing video games
msgid"Gaming"
msgstr"Đang chơi lượt"
msgid"Browsing the web"
msgstr"Đang duyệt qua Web"
msgid"Smoking"
msgstr"Đang hút thuốc"
msgid"Writing"
msgstr"Đang viết"
#. Drinking [Alcohol]
msgid"Drinking"
msgstr"Đang uống rượu"
msgid"Listening to music"
msgstr"Đang nghe nhạc"
msgid"Studying"
msgstr"Đang học bài"
msgid"In the restroom"
msgstr"Trong nhà vệ sinh"
msgid"Received invalid data on connection with server"
msgstr"Nhận được dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ"
# AIM là mạng trò chuyện khác.
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. * summary
#. * description
msgid"AIM Protocol Plugin"
msgstr"Phần bổ sung giao thức AIM"
msgid"ICQ UIN..."
msgstr"ICQ UIN..."
# ICQ là mạng trò chuyện khác.
#. *< type
#. *< ui_requirement
#. *< flags
#. *< dependencies
#. *< priority
#. *< id
#. *< name
#. *< version
#. * summary
#. * description
msgid"ICQ Protocol Plugin"
msgstr"Phần bổ sung giao thức ICQ"
msgid"Encoding"
msgstr"Bảng mã"
msgid"The remote user has closed the connection."
msgstr"Người dùng từ xa đã đóng kết nối."
msgid"The remote user has declined your request."
msgstr"Người dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn."
#, c-format
msgid"Lost connection with the remote user:<br>%s"
msgstr"Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s"
msgid"Received invalid data on connection with remote user."
msgstr"Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa."
msgid"Unable to establish a connection with the remote user."
msgstr"Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa."
msgid"Direct IM established"
msgstr"Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp"
#, c-format
msgid""
"%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct "
"IM. Try using file transfer instead.\n"
msgstr""
"%s đã cố gửi một tập tin %s, nhưng mạng này chỉ cho phép tập tin đến %s "
"thông qua Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp. Hãy thử sử dụng tính năng truyền tải tập "
"tin thay vào đó.\n"
#, c-format
msgid"File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s."
msgstr"Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s."
msgid"Free For Chat"
msgstr"Rảnh rỗi để Chát"
msgid"Not Available"
msgstr"Không có mặt"
msgid"Occupied"
msgstr"Đang bận"
msgid"Web Aware"
msgstr"Kiến thức Web"
msgid"Invisible"
msgstr"Giấu mặt"
msgid"Evil"
msgstr"Xấu"
msgid"Depression"
msgstr"Sự buồn rầu"
msgid"At home"
msgstr"Ở nhà"
msgid"At work"
msgstr"Ở chỗ làm"
msgid"At lunch"
msgstr"Ăn trưa"
#, c-format
msgid"Unable to connect to authentication server: %s"
msgstr"Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực: %s"
#, c-format
msgid"Unable to connect to BOS server: %s"
msgstr"Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS: %s"
msgid"Username sent"
msgstr"Tên người dùng đã được gửi"
msgid"Connection established, cookie sent"
msgstr"Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
#. TODO: Don't call this with ssi
msgid"Finalizing connection"
msgstr"Đang hoàn tất kết nối"
#, c-format
msgid""
"Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be "
"a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
"numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr""
"Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp lệ. Tên người dùng "
"phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với một chữ cái và chỉ "
"chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."
msgid""
"You required encryption in your account settings, but encryption is not "
"supported by your system."
msgstr""
"Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, hệ thống của bạn không hỗ "
"trợ mã hóa. "
#, c-format
msgid"You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
msgstr"Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật."
msgid"Unable to get a valid AIM login hash."
msgstr"Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
msgid"Unable to get a valid login hash."
msgstr"Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
msgid"Received authorization"
msgstr"Nhận được sự cho phép"
#. Unregistered username
#. the username does not exist
msgid"Username does not exist"
msgstr"Tên người dùng không tồn tại"
#. Suspended account
msgid"Your account is currently suspended"
msgstr"Tài khoản của bạn hiện thời bị đình chỉ"
#. service temporarily unavailable
msgid"The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
msgstr"Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
#. username connecting too frequently
msgid""
"Your username has been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten "
"minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even "
"longer."
msgstr""
"Tên người dùng của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin "
"chờ 10 phút rồi thử lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
#. client too old
#, c-format
msgid"The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
msgstr"Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
#. IP address connecting too frequently
msgid""
"Your IP address has been connecting and disconnecting too frequently. Wait a "
"minute and try again. If you continue to try, you will need to wait even "
"longer."
msgstr""
"Địa chỉ IP của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ "
"một phút rồi thử lại. Cứ thử kết nối thì bạn phải đợi ngay cả lâu hơn."
# SecurID là tên: đừng dịch
msgid"The SecurID key entered is invalid"
msgstr"Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ"
msgid"Enter SecurID"
msgstr"Nhập vào SecurID"
msgid"Enter the 6 digit number from the digital display."
msgstr"Nhập vào 6 chữ số hiển thị trên màn hình."
msgid"Password sent"
msgstr"Đã gửi mật khẩu"
msgid"Unable to initialize connection"
msgstr"Không thể khởi tạo kết nối"
#, c-format
msgid""
"The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr""
"Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn vì lý do "
"sau :\n"
"%s"
msgid"ICQ authorization denied."
msgstr"Sự cho phép ICQ bị từ chối."
#. Someone has granted you authorization
#, c-format
msgid"The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr"Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
#, c-format
msgid""
"You have received a special message\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr""
"Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
"\n"
"Từ : %s [%s]\n"
"%s"
#, c-format
msgid""
"You have received an ICQ page\n"
"\n"
"From: %s [%s]\n"
"%s"
msgstr""
"Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
"\n"
"Từ : %s [%s]\n"
"%s"
#, c-format
msgid""
"You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
"\n"
"Message is:\n"
"%s"
msgstr""
"Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
"\n"
"Thông điệp:\n"
"%s"
#, c-format
msgid"ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
msgstr"Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một bạn chát: %s (%s)"
msgid"Do you want to add this buddy to your buddy list?"
msgstr"Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"
msgid"_Add"
msgstr"Thê_m"
# Tôi đã kiểm tra đến (và gồm) chuỗi này.
msgid"_Decline"
msgstr"_Từ chối"
#, c-format
msgid"You missed %hu message from %s because it was invalid."
msgid_plural"You missed %hu messages from %s because they were invalid."
msgstr[0]"Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó không hợp lệ."
#, c-format
msgid"You missed %hu message from %s because it was too large."
msgid_plural"You missed %hu messages from %s because they were too large."
msgstr[0]"Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."
#, c-format
msgid""
"You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
msgid_plural""
"You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
msgstr[0]"Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
#, c-format
msgid""
"You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high."
msgid_plural""
"You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high."
msgstr[0]""
"Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao."
#, c-format
msgid"You missed %hu message from %s because your warning level is too high."
msgid_plural""
"You missed %hu messages from %s because your warning level is too high."
msgstr[0]""
"Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao."
#, c-format
msgid"You missed %hu message from %s for an unknown reason."
msgid_plural"You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
msgstr[0]"Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s do lỗi chưa xác định."
msgid"Your AIM connection may be lost."
msgstr"Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
#, c-format
msgid"You have been disconnected from chat room %s."
msgstr"Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."
msgid"The new formatting is invalid."
msgstr"Định dạng mới không hợp lệ."
msgid"Username formatting can change only capitalization and whitespace."
msgstr"Định dạng cho tên người dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
msgid"Pop-Up Message"
msgstr"Thông điệp tự mở"
#, c-format
msgid"The following username is associated with %s"
msgid_plural"The following usernames are associated with %s"
msgstr[0]"Tên người dùng sau đây có liên quan đến %s"
#, c-format
msgid"No results found for email address %s"
msgstr"Không tìm thấy kết quả đối với điạ chỉ thư điện tử %s"
#, c-format
msgid"You should receive an email asking to confirm %s."
msgstr"Bạn sẽ nhận được một thư điện tử yêu cầu xác nhận %s."
msgid"Account Confirmation Requested"
msgstr"Yêu cầu Xác nhận Tài khoản"
#, c-format
msgid""
"Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs "
"from the original."
msgstr"Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên người dùng vì nó khác với tên gốc."
#, c-format
msgid"Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid."
msgstr"Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó không hợp lệ."
#, c-format
msgid""
"Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too "
"long."
msgstr"Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó quá dài."
#, c-format
msgid""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
"request pending for this username."
msgstr""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì đã có một yêu cầu bị hoãn "
"cho tên người dùng này."
#, c-format
msgid""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
"too many usernames associated with it."
msgstr""
"Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì có quá nhiều tên người "
"dùng có liên quan với địa chỉ này."
#, c-format
msgid""
"Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
"invalid."
msgstr""
"Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thư vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
#, c-format
msgid"Error 0x%04x: Unknown error."
msgstr"Lỗi 0x%04x: lỗi không rõ."
msgid"Error Changing Account Info"
msgstr"Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
#, c-format
msgid"The email address for %s is %s"
msgstr"Địa chỉ thư điện tử cho %s là %s"
msgid"Account Info"
msgstr"Thông tin tài khoản"
msgid""
"Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
msgstr""
"Không gửi được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trực tiếp "
"để gửi Hình ảnh tin nhắn nhanh."
msgid"Unable to set AIM profile."
msgstr"Không thể lập lý lịch AIM."
msgid""
"You have probably requested to set your profile before the login procedure "
"completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
"fully connected."
msgstr""
"Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
"vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
#, c-format
msgid""
"The maximum profile length of %d byte has been exceeded. It has been "
"truncated for you."
msgid_plural""
"The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. It has been "
"truncated for you."
msgstr[0]""
"Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn."
msgid"Profile too long."
msgstr"Lý lịch quá dài."
#, c-format
msgid""
"The maximum away message length of %d byte has been exceeded. It has been "
"truncated for you."
msgid_plural""
"The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. It has been "
"truncated for you."
msgstr[0]""
"Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt Pidgin đã cắt ngắn "
"giúp bạn."
msgid"Away message too long."
msgstr"Thông báo vắng mặt quá dài."
#, c-format
msgid""
"Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must "
"be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
"numbers and spaces, or contain only numbers."
msgstr""
"Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Mỗi tên người "
"dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
"và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."
msgid"Unable to Retrieve Buddy List"
msgstr"Không thể lấy Danh sách Bạn bè"
msgid""
"The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy "
"list is not lost, and will probably become available in a few minutes."
msgstr""
"Các máy phục vụ AIM tạm thời không thể gửi danh sách bạn bè của bạn. Danh "
"sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa."
msgid"Orphans"
msgstr"Thừa"
#, c-format
msgid""
"Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
"list. Please remove one and try again."
msgstr""
"Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy "
"bỏ bớt một bạn chát và thử lại."
msgid"(no name)"
msgstr"(không tên)"
#, c-format
msgid"Unable to add the buddy %s for an unknown reason."
msgstr"Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ."
#, c-format
msgid""
"The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. "
"Do you want to add this user?"
msgstr""
"Người dùng %s cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn "
"thêm họ không?"
msgid"Authorization Given"
msgstr"Cho phép"
#. Granted
#, c-format
msgid"The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
msgstr"Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
msgid"Authorization Granted"
msgstr"Cho phép"
#. Denied
#, c-format
msgid""
"The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
"following reason:\n"
"%s"
msgstr""
"Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của "
"bạn với lý do sau :\n"
"%s"
msgid"Authorization Denied"
msgstr"Không cho phép"
msgid"_Exchange:"
msgstr"_Trao đổi:"
msgid"Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
msgstr""
"Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gửi được. Bạn không gửi hình ảnh tin "
"nhắn nhanh trong AIM chát."
msgid"iTunes Music Store Link"
msgstr"Liên kết TIệm Nhạc iTunes"
msgid"Lunch"
msgstr"Ăn trưa"
#, c-format
msgid"Buddy Comment for %s"
msgstr"Chú thích bạn chát về %s"
msgid"Buddy Comment:"
msgstr"Chú thích bạn chát:"
#, c-format
msgid"You have selected to open a Direct IM connection with %s."
msgstr"Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Trực Tiếp với %s."
msgid""
"Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk. "
"Do you wish to continue?"
msgstr""
"Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
"đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
msgid"C_onnect"
msgstr"_Kết nối"
msgid"You closed the connection."
msgstr"Bạn đã đóng kết nối."
msgid"Get AIM Info"
msgstr"Lấy thông tin AIM"
#. We only do this if the user is in our buddy list
msgid"Edit Buddy Comment"
msgstr"Sửa chú thích bạn chát"
msgid"Get X-Status Msg"
msgstr"Lấy thông điệp trạng thái X"
msgid"End Direct IM Session"
msgstr"Kết thúc buổi hợp Tin nhắn Trực tiếp"
msgid"Direct IM"
msgstr"Tin nhắn Trực tiếp"
msgid"Re-request Authorization"
msgstr"Yêu cầu lại sự cho phép"
msgid"Require authorization"
msgstr"Cần thiết sự cho phép"
msgid"Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)"
msgstr"Kiến thức Web (hiệu lực tùy chọn này sẽ gây ra bạn nhận thư RÁC)"
msgid"ICQ Privacy Options"
msgstr"Tùy chọn riêng tư ICQ"
msgid"Change Address To:"
msgstr"Đổi địa chỉ thành:"
msgid"you are not waiting for authorization"
msgstr"Bạn không đợi phê chuẩn "
msgid"You are awaiting authorization from the following buddies"
msgstr"Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây"
msgid""
"You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
"them and selecting \"Re-request Authorization.\""
msgstr""
"Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn "
"chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »."
msgid"Find Buddy by Email"
msgstr"Tìm bạn chát dựa theo địa chỉ thư"
msgid"Search for a buddy by email address"
msgstr"Tìm kiếm bạn chát dựa theo địa chỉ thư điện tử"
msgid"Type the email address of the buddy you are searching for."
msgstr"Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của bạn chát mà bạn cần tìm."
msgid"Set User Info (web)..."
msgstr"Đặt thông tin người dùng (Web)..."
#. This only happens when connecting with the old-style BUCP login
msgid"Change Password (web)"
msgstr"Đổi mật khẩu (Web)"
msgid"Configure IM Forwarding (web)"
msgstr"Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)"
#. ICQ actions
msgid"Set Privacy Options..."
msgstr"Đặt tùy chọn riêng tư..."
msgid"Show Visible List"
msgstr"Hiện danh sách nhìn thấy "
msgid"Show Invisible List"
msgstr"Hiện danh sách không nhìn thấy "
#. AIM actions
msgid"Confirm Account"
msgstr"Xác nhận tài khoản"
msgid"Display Currently Registered Email Address"
msgstr"Hiển thị địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời"
msgid"Change Currently Registered Email Address..."
msgstr"Thay đổi địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời..."
msgid"Show Buddies Awaiting Authorization"
msgstr"Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép"
msgid"Search for Buddy by Email Address..."
msgstr"Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."
msgid"Use clientLogin"
msgstr"Dùng clientLogin"
msgid""
"Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
"file transfers and direct IM (slower,\n"
"but does not reveal your IP address)"
msgstr""
"Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n"
"AIM/ICQ để truyền tập tin và gửi/nhận\n"
"tin nhắn trực tiếp (chặm hơn nhưng\n"
"không cho người khác thấy địa chỉ IP của bạn)"
msgid"Allow multiple simultaneous logins"
msgstr"Cho phép đăng ký nhiều lần đồng thời"
#, c-format
msgid"Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
msgstr"Yêu cầu %s kết nối với chúng tôi tại %s:%hu để gửi tin nhắn trực tiếp."
#, c-format
msgid"Attempting to connect to %s:%hu."
msgstr"Đang thử kết nối đến %s:%hu."
msgid"Attempting to connect via proxy server."
msgstr"Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm."
#, c-format
msgid"%s has just asked to directly connect to %s"
msgstr"%s mới yêu cầu kết nối trực tiếp với %s"
msgid""
"This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
"for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
"considered a privacy risk."
msgstr""
"Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
"dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
"bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
#. Label
msgid"Buddy Icon"
msgstr"Biểu tượng bạn chát"
msgid"Voice"
msgstr"Nói"
msgid"AIM Direct IM"
msgstr"Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
msgid"Get File"
msgstr"Lấy tập tin"
msgid"Games"
msgstr"Trò chơi"
# Tên
msgid"ICQ Xtraz"
msgstr"ICQ Xtraz"
msgid"Add-Ins"
msgstr"Phần bổ trợ"
msgid"Send Buddy List"
msgstr"Gửi danh sách bạn bè"
msgid"ICQ Direct Connect"
msgstr"Kết nối trực tiếp ICQ"
msgid"AP User"
msgstr"Người dùng AP"
msgid"ICQ RTF"
msgstr"ICQ RTF"
# Name or function? Tên hay hàm?
msgid"Nihilist"
msgstr"Nihilist"
msgid"ICQ Server Relay"
msgstr"Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"
msgid"Old ICQ UTF8"
msgstr"UTF-8 ICQ cũ"
msgid"Trillian Encryption"
msgstr"Mật mã Trillian"
msgid"ICQ UTF8"
msgstr"UTF-8 ICQ"
# Tên thiết bị.
msgid"Hiptop"
msgstr"Hiptop"
msgid"Security Enabled"
msgstr"Bật bảo mật"
msgid"Video Chat"
msgstr"Trò chuyện ảnh động"
msgid"iChat AV"
msgstr"iChat AV"
msgid"Live Video"
msgstr"Ảnh động trực tiếp"
msgid"Camera"
msgstr"Máy ảnh"
msgid"Screen Sharing"
msgstr"Chia sẻ màn hình"
msgid"IP Address"
msgstr"Địa chỉ IP"
msgid"Warning Level"
msgstr"Mức cảnh báo"
msgid"Buddy Comment"
msgstr"Chú thích bạn chát"
#, c-format
msgid"User information not available: %s"
msgstr"Không có sẵn thông tin về người dùng %s:"
msgid"Mobile Phone"
msgstr"Điện thoại đi động"
msgid"Personal Web Page"
msgstr"Trang web cá nhân"
#. aim_userinfo_t
#. use_html_status
msgid"Additional Information"
msgstr"Thông tin thêm"
msgid"Zip Code"
msgstr"Mã bưu điện"
msgid"Work Information"
msgstr"Thông tin về công việc"
msgid"Division"
msgstr"Bộ phận"
msgid"Position"
msgstr"Chức vụ"
msgid"Web Page"
msgstr"Trang Web"
msgid"Online Since"
msgstr"Đã kết nối từ"
msgid"Member Since"
msgstr"Là thành viên từ"
msgid"Capabilities"
msgstr"Khả năng"
msgid"Invalid SNAC"
msgstr"SNAC không hợp lệ"
msgid"Server rate limit exceeded"
msgstr"Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy chủ "
msgid"Client rate limit exceeded"
msgstr"Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy khách "
msgid"Service unavailable"
msgstr"Dịch vụ không sẵn sàng"
msgid"Service not defined"
msgstr"Chưa xác định dịch vụ"
msgid"Obsolete SNAC"
msgstr"SNAC quá cũ"
msgid"Not supported by host"
msgstr"Máy không hỗ trợ"
msgid"Not supported by client"
msgstr"Trình khách không hỗ trợ"
msgid"Refused by client"
msgstr"Trình khách từ chối"
msgid"Reply too big"
msgstr"Trả lời lại quá lớn"
msgid"Responses lost"
msgstr"Mất trả lời"
msgid"Request denied"
msgstr"Yêu cầu bị từ chối"
msgid"Busted SNAC payload"
msgstr"Làm mất trọng tải SNAC"
msgid"Insufficient rights"
msgstr"Không đủ quyền"
msgid"In local permit/deny"
msgstr"Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ"
msgid"Warning level too high (sender)"
msgstr"Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)"
msgid"Warning level too high (receiver)"
msgstr"Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)"
msgid"User temporarily unavailable"
msgstr"Tạm thời không có người dùng"
msgid"No match"
msgstr"Không tìm thấy"
msgid"List overflow"
msgstr"Tràn danh sách"
msgid"Request ambiguous"
msgstr"Yêu cầu không rõ ràng"
msgid"Queue full"
msgstr"Hàng đợi đã đầy"
msgid"Not while on AOL"
msgstr"Không phải khi trên AOL"
#. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
#. you to appear online to the chosen user even when your status is set to
#. Invisible.
msgid"Appear Online"
msgstr"Hình như trực tuyến"
#. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
#. you to appear offline to the chosen user when your status is set to
#. Invisible (this is the default).
msgid"Don't Appear Online"
msgstr"Không hiện trực tuyến "
#. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
#. you to always appear offline to the chosen user (even when your status
#. isn't Invisible).
msgid"Appear Offline"
msgstr"Hình như ngoại tuyến"
#. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
#. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and
#. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the
#. default).
msgid"Don't Appear Offline"
msgstr"Không hiển ngoại tuyến "
msgid"you have no buddies on this list"
msgstr"Không có bạn trong danh sách "
#, c-format
msgid""
"You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s"
"\""
msgstr""
"Có thể thêm bạn vào danh sách bằng cách nhấp chuột phải vào họ và chọn \"%s\""
msgid"Visible List"
msgstr"Danh sách hiện "
msgid"These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\""
msgstr"Bạn bè này sẽ biết khi bạn chuyển trạng thái là \"Ẩn\""
msgid"Invisible List"
msgstr"Danh sách ẩn "
msgid"These buddies will always see you as offline"
msgstr"Những bạn bè này sẽ luôn nhìn thấy bạn ngoại tuyến "
#, c-format
msgid"<b>Group Title:</b> %s<br>"
msgstr"<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"
#, c-format
msgid"<b>Notes Group ID:</b> %s<br>"
msgstr"<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>"
#, c-format
msgid"Info for Group %s"
msgstr"Thông tin về nhóm %s"
msgid"Notes Address Book Information"
msgstr"Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"
msgid"Invite Group to Conference..."
msgstr"Mời nhóm vào hội thảo..."
msgid"Get Notes Address Book Info"
msgstr"Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"
msgid"Sending Handshake"
msgstr"Đang gửi tin hiệu Tay bắt tay"
msgid"Waiting for Handshake Acknowledgement"
msgstr"Đợi đợi xác nhận Tay bắt tay"
msgid"Handshake Acknowledged, Sending Login"
msgstr"Đã xác nhận Tay bắt tay, đang gửi Đang nhập"
msgid"Waiting for Login Acknowledgement"
msgstr"Đang chờ xác nhận Đăng nhập"
msgid"Login Redirected"
msgstr"Đăng nhập bị chuyển tiếp"
msgid"Forcing Login"
msgstr"Đang buộc đăng nhập"
msgid"Login Acknowledged"
msgstr"Đăng nhập đã được xác nhận"
msgid"Starting Services"
msgstr"Đang khởi chạy dịch vụ"
#, c-format
msgid""
"A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s"
msgstr"Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s"
msgid"Sametime Administrator Announcement"
msgstr"Thông báo Quản trị Sametime"
#, c-format
msgid"Announcement from %s"
msgstr"Thông báo từ %s"
msgid"Conference Closed"
msgstr"Hội thảo bị đóng"
msgid"Unable to send message: "
msgstr"Không thể gửi tin: "
#, c-format
msgid"Unable to send message to %s:"
msgstr"Không thể gửi tin cho %s:"
msgid"Place Closed"
msgstr"Nơi bị đóng"
msgid"Microphone"
msgstr"Máy vi âm"
msgid"Speakers"
msgstr"Loa"
msgid"Video Camera"
msgstr"Máy ảnh động"
msgid"File Transfer"
msgstr"Truyền tập tin"
msgid"Supports"
msgstr"Hỗ trợ"
msgid"External User"
msgstr"Người dùng bên ngoài"
msgid"Create conference with user"
msgstr"Tạo cuộc hội thảo với người dùng"
#, c-format
msgid""
"Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be "
"sent to %s"
msgstr"Hãy gõ chủ đề cho cuộc hội thảo mới, và lời mời cần gửi cho %s"
msgid"New Conference"
msgstr"Hội thảo mới"
msgid"Create"
msgstr"Tạo"
msgid"Available Conferences"
msgstr"Hội thảo công bố"
msgid"Create New Conference..."
msgstr"Tạo hội thảo mới..."
msgid"Invite user to a conference"
msgstr"Mời người dùng vào hội thảo"
#, c-format
msgid""
"Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select "
"\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite "
"this user to."
msgstr""
"Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng "
"%s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội "
"thảo mới vào đó cần mời người dùng này."
msgid"Invite to Conference"
msgstr"Mời vào hội thảo"
msgid"Invite to Conference..."
msgstr"Mời vào hội thảo..."
msgid"Send TEST Announcement"
msgstr"Gửi thông báo TEST"
msgid"Topic:"
msgstr"Chủ đề:"
#, fuzzy
msgid"A server is required to connect this account"
msgstr"Máy phục vụ đã đóng kết nối"
#, c-format
msgid"Unknown (0x%04x)<br>"
msgstr"Không rõ (0x%04x)<br>"
msgid"Last Known Client"
msgstr"Trình khách biết cuối"
msgid"User Name"
msgstr"Tên người dùng"
msgid"Sametime ID"
msgstr"ID Sametime"
msgid"An ambiguous user ID was entered"
msgstr"Đã gõ một ID người dùng không rõ ràng"
#, c-format
msgid""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please "
"select the correct user from the list below to add them to your buddy list."
msgstr""
"Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
"người dùng theo đây. Hãy chọn người dùng đúng trong danh sách bên dưới, để "
"thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
msgid"Select User"
msgstr"Chọn người dùng"
msgid"Unable to add user: user not found"
msgstr"Không thể thêm người dùng: không tìm thấy"
#, c-format
msgid""
"The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This "
"entry has been removed from your buddy list."
msgstr""
"Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công "
"đồng Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn."
#, c-format
msgid""
"Error reading file %s: \n"
"%s\n"
msgstr""
"Lỗi đọc tập tin %s: \n"
"%s\n"
msgid"Remotely Stored Buddy List"
msgstr"Danh sách bạn bè đã lưu ở xa"
msgid"Buddy List Storage Mode"
msgstr"Chế độ cất giữ danh sách bạn bè"
msgid"Local Buddy List Only"
msgstr"Chỉ danh sách bạn bè cục bộ"
msgid"Merge List from Server"
msgstr"Trộn danh sách từ máy phục vụ"
msgid"Merge and Save List to Server"
msgstr"Trộn và lưu danh sách vào máy phục vụ"
msgid"Synchronize List with Server"
msgstr"Đồng bộ hoá danh sách với máy phục vụ"
#, c-format
msgid"Import Sametime List for Account %s"
msgstr"Nhập khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"
#, c-format
msgid"Export Sametime List for Account %s"
msgstr"Xuất khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"
msgid"Unable to add group: group exists"
msgstr"Không thể thêm nhóm: nhóm đã có"
#, c-format
msgid"A group named '%s' already exists in your buddy list."
msgstr"Một nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn."
msgid"Unable to add group"
msgstr"Không thể thêm nhóm"
msgid"Possible Matches"
msgstr"Kết quả có thể"
msgid"Notes Address Book group results"
msgstr"Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú"
#, c-format
msgid""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address "
"Book groups. Please select the correct group from the list below to add it "
"to your buddy list."
msgstr""
"Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
"trong những nhóm theo đây. Hãy chọn nhóm đúng trong danh sách bên dưới, để "
"thêm nó vào danh sách bạn bè của bạn."
msgid"Select Notes Address Book"
msgstr"Chọn nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"
msgid"Unable to add group: group not found"
msgstr"Không thể thêm nhóm: không tìm thấy"
#, c-format
msgid""
"The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your "
"Sametime community."
msgstr""
"Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
"trong công đồng Sametime."
msgid"Notes Address Book Group"
msgstr"Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"
msgid""
"Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the "
"group and its members to your buddy list."
msgstr""
"Hãy gõ vào trường bên dưới tên của một nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm vào "
"danh sách bạn bè của bạn nhóm này và các thành viên của nó."
#, c-format
msgid"Search results for '%s'"
msgstr"Kết quả tìm kiếm « %s »"
#, c-format
msgid""
"The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You "
"may add these users to your buddy list or send them messages with the action "
"buttons below."
msgstr""
"Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
"người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè "
"của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhắn với cái nút hành động bên dưới."
msgid"Search Results"
msgstr"Kết quả tìm kiếm"
msgid"No matches"
msgstr"Không tìm thấy"
#, c-format
msgid"The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community."
msgstr""
"Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công "
"đồng Sametime."
msgid"No Matches"
msgstr"Không tìm thấy"
msgid"Search for a user"
msgstr"Tìm người dùng"
msgid""
"Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users "
"in your Sametime community."
msgstr""
"Hãy gõ vào trường bên dưới một tên hay ID bộ phận, để tìm kiếm người dùng "
"tương ứng trong công đồng Sametime."
msgid"User Search"
msgstr"Tìm người dùng"
msgid"Import Sametime List..."
msgstr"Nhập danh sách Sametime..."
msgid"Export Sametime List..."
msgstr"Xuất danh sách Sametime..."
msgid"Add Notes Address Book Group..."
msgstr"Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..."
msgid"User Search..."
msgstr"Tìm người dùng..."
msgid"Force login (ignore server redirects)"
msgstr"Buộc đăng nhập (bỏ qua khi máy phục vụ chuyển tiếp)"
#. pretend to be Sametime Connect
msgid"Hide client identity"
msgstr"Ẩn tên trình khách"
#, c-format
msgid"User %s is not present in the network"
msgstr"Người dùng %s hiện không có mặt trong mạng"
msgid"Key Agreement"
msgstr"Kiểm tra mã khoá"
msgid"Cannot perform the key agreement"
msgstr"Không thể thực hiện kiểm tra mã khoá"
msgid"Error occurred during key agreement"
msgstr"Có lỗi trong quá trình kiểm tra mã khoá"
msgid"Key Agreement failed"
msgstr"Kiểm tra mã khoá không thực hiện được"
msgid"Timeout during key agreement"
msgstr"Quá hạn chờ trong lúc kiểm tra mã khoá"
msgid"Key agreement was aborted"
msgstr"Kiểm tra mã khoá bị huỷ"
msgid"Key agreement is already started"
msgstr"Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu."
msgid"Key agreement cannot be started with yourself"
msgstr"Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá với chính bạn."
msgid"The remote user is not present in the network any more"
msgstr"Người dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng"
#, c-format
msgid""
"Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
"agreement?"
msgstr""
"Nhận được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?"
#, c-format
msgid""
"The remote user is waiting key agreement on:\n"
"Remote host: %s\n"
"Remote port: %d"
msgstr""
"Người dùng ở xa đang chờ kiểm tra mã khoá trên:\n"
"Máy ở xa: %s\n"
"Cổng ở xa: %d"
msgid"Key Agreement Request"
msgstr"Yêu cầu kiểm tra mã khoá"
msgid"IM With Password"
msgstr"IM bằng mật khẩu"
msgid"Cannot set IM key"
msgstr"Không thể đặt khoá tin nhắn"
msgid"Set IM Password"
msgstr"Đặt mật khẩu tin nhắn"
msgid"Get Public Key"
msgstr"Lấy khoá công"
msgid"Cannot fetch the public key"
msgstr"Không thể lấy khoá công"
msgid"Show Public Key"
msgstr"Hiện khoá công"
msgid"Could not load public key"
msgstr"Không thể nạp khoá công"
msgid"User Information"
msgstr"Thông tin người dùng"
msgid"Cannot get user information"
msgstr"Không thể lấy thông tin người dùng"
#, c-format
msgid"The %s buddy is not trusted"
msgstr"Bạn chát %s không đáng tin."
msgid""
"You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. "
"You can use the Get Public Key command to get the public key."
msgstr""
"Bạn không thể nhận thông báo về bạn chát nếu bạn không nhập khẩu mã khoá "
"công cộng của người đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »."
#. Open file selector to select the public key.
msgid"Open..."
msgstr"Mở..."
#, c-format
msgid"The %s buddy is not present in the network"
msgstr"Bạn chát %s không hiện diện trên mạng"
msgid""
"To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
"a public key."
msgstr""
"Để thêm vào bạn chát, bạn phải nhập khẩu khoá công cộng của người đó. Nhấn "
"nút « Nhập » để nhập khẩu một mã khoá công cộng."
msgid"_Import..."
msgstr"_Nhập..."
msgid"Select correct user"
msgstr"Chọn người dùng đúng"
msgid""
"More than one user was found with the same public key. Select the correct "
"user from the list to add to the buddy list."
msgstr""
"Tìm thấy nhiều hơn một người dùng với cùng một mã khoá công cộng. Hãy chọn "
"người bạn muốn và thêm vào danh sách bạn bè."
msgid""
"More than one user was found with the same name. Select the correct user "
"from the list to add to the buddy list."
msgstr""
"Tìm thấy nhiều người dùng có cùng tên gọi. Hãy chọn tên bạn muốn để thêm vào "
"danh sách bạn bè. "
msgid"Detached"
msgstr"Tách rời"
msgid"Indisposed"
msgstr"Bệnh"
msgid"Wake Me Up"
msgstr"Đánh thức tôi"
msgid"Hyper Active"
msgstr"Hiếu động thái quá"
msgid"Robot"
msgstr"Ro-bốt"
msgid"User Modes"
msgstr"Chế độ người dùng"
msgid"Preferred Contact"
msgstr"Liên lạc đã thích"
msgid"Preferred Language"
msgstr"Ngôn ngữ đã thích"
msgid"Device"
msgstr"Thiết bị"
msgid"Timezone"
msgstr"Múi giờ"
msgid"Geolocation"
msgstr"Nơi ở địa cầu"
msgid"Reset IM Key"
msgstr"Đặt lại khóa tin nhắn"
msgid"IM with Key Exchange"
msgstr"Tin nhắn trao đổi khóa"
msgid"IM with Password"
msgstr"Tin nhắn có mật khẩu"
msgid"Get Public Key..."
msgstr"Lấy khóa công..."
msgid"Kill User"
msgstr"Giết người dùng"
msgid"Draw On Whiteboard"
msgstr"Vẽ trên bảng trắng"
msgid"_Passphrase:"
msgstr"_Mật khẩu :"
#, c-format
msgid"Channel %s does not exist in the network"
msgstr"Kênh %s không tồn tại trên mạng"
msgid"Channel Information"
msgstr"Thông tin kệnh"
msgid"Cannot get channel information"
msgstr"Không thể lấy thông tin kênh"
#, c-format
msgid"<b>Channel Name:</b> %s"
msgstr"<b>Tên kênh:</b> %s"
#, c-format
msgid"<br><b>User Count:</b> %d"
msgstr"<br><b>Đếm người dùng:</b> %d"
#, c-format
msgid"<br><b>Channel Founder:</b> %s"
msgstr"<br><b>Người lập kênh:</b> %s"
#, c-format
msgid"<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
msgstr"<br><b>Mật mã kênh:</b> %s"
#. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC
#, c-format
msgid"<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
msgstr"<br><b>Kênh HMAC:</b> %s"
#, c-format
msgid"<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
msgstr"<br><b>Chủ đề kênh:</b><br>%s"
#, c-format
msgid"<br><b>Channel Modes:</b> "
msgstr"<br><b>Chế độ kênh:</b> "
#, c-format
msgid"<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
msgstr"<br><b>Vân tay khoá người lập kênh:</b><br>%s"
#, c-format
msgid"<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
msgstr"<br><b>Mẫu bi bô khoá người lập kênh:</b><br>%s"
msgid"Add Channel Public Key"
msgstr"Thêm khóa công kênh"
#. Add new public key
msgid"Open Public Key..."
msgstr"Mở khóa công..."
msgid"Channel Passphrase"
msgstr"Mật khẩu kênh"
msgid"Channel Public Keys List"
msgstr"Danh sách khóa công kênh"
#, c-format
msgid""
"Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
"access. The authentication may be based on passphrase and digital "
"signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
"channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
"able to join."
msgstr""
"Việc xác minh khi truy cập kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có "
"truy cập không xác định. Việc xác minh có thể dựa cho mật khẩu và chữ ký "
"điện tử. Nếu mật khẩu được thiết lập, cần phải có mật khẩu để tham gia. Nếu "
"mã khóa công cộng của kênh được lập, thì chỉ có người dùng có mã khóa công "
"cộng nẳm trong danh sách mới được phép tham gia."
msgid"Channel Authentication"
msgstr"Xác thực kênh"
msgid"Add / Remove"
msgstr"Thêm / Bỏ"
msgid"Group Name"
msgstr"Tên nhóm"
msgid"Passphrase"
msgstr"Mật khẩu"
#, c-format
msgid"Please enter the %s channel private group name and passphrase."
msgstr"Hãy nhập tên nhóm riêng và mật khẩu cho kênh %s."
msgid"Add Channel Private Group"
msgstr"Thêm nhóm riêng kênh"
msgid"User Limit"
msgstr"Giới hạn người dùng"
msgid"Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
msgstr""
"Đặt giới hạn người dùng trên kênh. Trả về không để đặt lại giới hạn người "
"dùng."
msgid"Invite List"
msgstr"Danh sách mời"
msgid"Ban List"
msgstr"Danh sách cấm"
msgid"Add Private Group"
msgstr"Thêm nhóm riêng"
msgid"Reset Permanent"
msgstr"Đặt lại thường xuyên"
msgid"Set Permanent"
msgstr"Đặt thường xuyên"
msgid"Set User Limit"
msgstr"Đặt giới hạn người dùng"
msgid"Reset Topic Restriction"
msgstr"Đặt lại giới hạn chủ đề"
msgid"Set Topic Restriction"
msgstr"Đặt giới hạn chủ đề"
msgid"Reset Private Channel"
msgstr"Đặt lại kênh riêng"
msgid"Set Private Channel"
msgstr"Đặt kênh riêng"
msgid"Reset Secret Channel"
msgstr"Đặt lại kênh bí mật"
msgid"Set Secret Channel"
msgstr"Đặt kênh bí mật"
#, c-format
msgid""
"You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
msgstr"Bạn phải gia nhập kênh %s trước khi có thể gia nhập nhóm riêng."
msgid"Join Private Group"
msgstr"Tham gia nhóm riêng"
msgid"Cannot join private group"
msgstr"Không thể tham gia nhóm riêng"
msgid"Call Command"
msgstr"Gọi lệnh"
msgid"Cannot call command"
msgstr"Không thể gọi lệnh"
msgid"Unknown command"
msgstr"Lệnh không rõ"
msgid"Secure File Transfer"
msgstr"Truyền tập tin bảo mật"
msgid"Error during file transfer"
msgstr"Lỗi trong khi truyền tập tin"
msgid"Remote disconnected"
msgstr"Máy ở xa đã ngắt kết nối"
msgid"Permission denied"
msgstr"Từ chối cấp phép"
msgid"Key agreement failed"
msgstr"Trao đổi mã khóa thất bại"
msgid"Connection timed out"
msgstr"Quá hạn tạo kết nối"
msgid"Creating connection failed"
msgstr"Không tạo được kết nối"
msgid"File transfer session does not exist"
msgstr"Phiên truyền tập tin không tồn tại"
msgid"No file transfer session active"
msgstr"Không có phiên truyền tập tin đang chạy"
msgid"File transfer already started"
msgstr"Tiến trình truyền tập tin đã bắt đầu"
msgid"Could not perform key agreement for file transfer"
msgstr"Không thể kiểm tra mã khoá để truyền tập tin"
msgid"Could not start the file transfer"
msgstr"Không thể bắt đầu tiến trình truyền tập tin"
msgid"Cannot send file"
msgstr"Không thể gửi tập tin"
msgid"Error occurred"
msgstr"Gặp lỗi"
#, c-format
msgid"%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
msgstr"%s đã đổi chủ đề của <I>%s</I> thành: %s"
#, c-format
msgid"<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
msgstr"<I>%s</I> đã đặt các chế độ của kênh <I>%s</I> thành: %s"
#, c-format
msgid"<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
msgstr"<I>%s</I> đã gở bỏ tất cả các chế độ của kênh <I>%s</I>"
#, c-format
msgid"<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
msgstr"<I>%s</I> đã đặt các chế độ của <I>%s's</I> thành: %s"
#, c-format
msgid"<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
msgstr"<I>%s</I> đã gỡ bỏ tất cả các chế độ của <I>%s's</I>"
#, c-format
msgid"You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
msgstr"Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khỏi <I>%1$s</I> (%3$s)"
#, c-format
msgid"You have been killed by %s (%s)"
msgstr"Bạn đã bị %s giết (%s)"
#, c-format
msgid"Killed by %s (%s)"
msgstr"Bị %s giết (%s)"
msgid"Server signoff"
msgstr"Máy phục vụ đã ngắt kết nối"
msgid"Personal Information"
msgstr"Thông tin cá nhân"
msgid"Birth Day"
msgstr"Ngày sinh"
msgid"Job Role"
msgstr"Nhiệm vụ"
msgid"Organization"
msgstr"Tổ chức"
msgid"Unit"
msgstr"Đơn vị"
msgid"Note"
msgstr"Ghi chú"
msgid"Join Chat"
msgstr"Tham gia chát"
#, c-format
msgid"You are channel founder on <I>%s</I>"
msgstr"Bạn là người lập kênh trên <I>%s</I>"
#, c-format
msgid"Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
msgstr"Người lập kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>"
msgid"Real Name"
msgstr"Tên thật"
msgid"Status Text"
msgstr"Chuỗi trạng thái"
msgid"Public Key Fingerprint"
msgstr"Vân tay khóa công"
msgid"Public Key Babbleprint"
msgstr"Mẫu bi bô khoá công"
msgid"_More..."
msgstr"_Nữa.."
msgid"Detach From Server"
msgstr"Tách rời khỏi máy phục vụ"
msgid"Cannot detach"
msgstr"Không thể tách rời"
msgid"Cannot set topic"
msgstr"Không thể đặt chủ đề"
msgid"Failed to change nickname"
msgstr"Không đổi được tên hiệu"
msgid"Roomlist"
msgstr"Danh sách phòng"
msgid"Cannot get room list"
msgstr"Không thể lấy danh sách phòng"
msgid"Network is empty"
msgstr"Mạng rỗng"
msgid"No public key was received"
msgstr"Chưa nhận khoá công"
msgid"Server Information"
msgstr"Thông tin máy phục vụ"
msgid"Cannot get server information"
msgstr"Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
msgid"Server Statistics"
msgstr"Thống kê máy phục vụ"
msgid"Cannot get server statistics"
msgstr"Không thể lấy thống kê về máy phục vụ"
#, c-format
msgid""
"Local server start time: %s\n"
"Local server uptime: %s\n"
"Local server clients: %d\n"
"Local server channels: %d\n"
"Local server operators: %d\n"
"Local router operators: %d\n"
"Local cell clients: %d\n"
"Local cell channels: %d\n"
"Local cell servers: %d\n"
"Total clients: %d\n"
"Total channels: %d\n"
"Total servers: %d\n"
"Total routers: %d\n"
"Total server operators: %d\n"
"Total router operators: %d\n"
msgstr""
"Máy phục vụ cục bộ :\n"
" • giờ khởi chạy\t\t%s\n"
" • thời gian chạy\t\t%s\n"
" • số trình khách\t\t%d\n"
" • số kênh \t\t\t%d\n"
" • số người điều hành\t%d\n"
"\n"
"Bộ định tuyến cục bộ :\n"
" • số người điều hành\t%d\n"
"\n"
"Ô cục bộ :\n"
" • số trình khách\t%d\n"
" • số kênh\t\t%d\n"
" • số máy phục vụ\t%d\n"
"\n"
"Tổng số :\n"
" • trình khách\t\t%d\n"
" • kênh\t\t\t%d\n"
" • máy phục vụ\t%d\n"
" • bộ định tuyến\t%d\n"
" • người điều hành máy phục vụ\t\t%d\n"
" • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n"
msgid"Network Statistics"
msgstr"Thống kê mạng"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid"Ping"
msgstr"Ping"
msgid"Ping failed"
msgstr"Ping thất bại"
msgid"Ping reply received from server"
msgstr"Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ"
msgid"Could not kill user"
msgstr"Không thể giết người dùng"
msgid"WATCH"
msgstr"THEO DÕI"
msgid"Cannot watch user"
msgstr"Không thể theo dõi người dùng"
msgid"Resuming session"
msgstr"Đang tiếp tục lại phiên chạy"
msgid"Authenticating connection"
msgstr"Đang xác thực kết nối"
msgid"Verifying server public key"
msgstr"Đang thẩm tra khoá công máy phục vụ"
msgid"Passphrase required"
msgstr"Yêu cầu mật khẩu"
#, c-format
msgid""
"Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
"still like to accept this public key?"
msgstr""
"Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bản sao cục bộ của bạn không phù hợp với "
"mã khoá này. Bạn vẫn muốn chấp nhận mã khoá này?"
#, c-format
msgid"Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
msgstr"Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bạn có chấp nhận mã khoá này?"
#, c-format
msgid""
"Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"
msgstr""
"Vân tay và mẫu bi bô cho %s là: \n"
"\n"
"%s\n"
"%s\n"
msgid"Verify Public Key"
msgstr"Thẩm tra khoá công"
msgid"_View..."
msgstr"_Xem..."
msgid"Unsupported public key type"
msgstr"Kiểu khoá công không được hỗ trợ"
msgid"Disconnected by server"
msgstr"Bị máy phục vụ ngắt kết nối"
msgid"Error connecting to SILC Server"
msgstr"Gặp lỗi khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
msgid"Key Exchange failed"
msgstr"Trao đổi mã khoá thất bại"
msgid""
"Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
msgstr""
"Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết "
"nối mới."
msgid"Performing key exchange"
msgstr"Đang thực hiện trao đổi mã khoá"
msgid"Unable to load SILC key pair"
msgstr"Không thể nạp được cặp khoá SILC"
#. Progress
msgid"Connecting to SILC Server"
msgstr"Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"
msgid"Out of memory"
msgstr"Không đủ bộ nhớ"
msgid"Unable to initialize SILC protocol"
msgstr"Không thể khởi tạo được giao thức SILC"
msgid"Error loading SILC key pair"
msgstr"Lỗi nạp cặp khoá SILC"
#, c-format
msgid"Download %s: %s"
msgstr"Tải về %s: %s"
msgid"Your Current Mood"
msgstr"Tâm trạng hiện thời của bạn"
#, c-format
msgid"Normal"
msgstr"Bình thường"
msgid""
"\n"
"Your Preferred Contact Methods"
msgstr""
"\n"
"Phương pháp liên lạc bạn đề nghị"
msgid"SMS"
msgstr"SMS"
msgid"MMS"
msgstr"MMS"
msgid"Video conferencing"
msgstr"Hội thảo ảnh động"
msgid"Your Current Status"
msgstr"Trạng thái hiện tại của bạn"
msgid"Online Services"
msgstr"Dịch vụ trực tuyến"
msgid"Let others see what services you are using"
msgstr"Cho phép người khác xem các dịch vụ bạn đang sử dụng"
msgid"Let others see what computer you are using"
msgstr"Cho phép người khác xem máy tính bạn đang sử dụng"
msgid"Your VCard File"
msgstr"Tập tin VCard của bạn"
msgid"Timezone (UTC)"
msgstr"Múi giờ (UTC)"
msgid"User Online Status Attributes"
msgstr"Thuộc tính trạng thái trực tuyến của người dùng"
msgid""
"You can let other users see your online status information and your personal "
"information. Please fill the information you would like other users to see "
"about yourself."
msgstr""
"Bạn có thể cho phép người khác xem thông tin về trạng thái trực tuyến và "
"thông tin cá nhân đều của mình. Hãy điền vào những thông tin mà bạn cho phép "
"người khác xem."
msgid"Message of the Day"
msgstr"Thông điệp của Hôm nay"
msgid"No Message of the Day available"
msgstr"Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay"
msgid"There is no Message of the Day associated with this connection"
msgstr"Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay liên quan đến kết nối này"
msgid"Create New SILC Key Pair"
msgstr"Tạo cặp khoá SILC mới"
msgid"Passphrases do not match"
msgstr"Hai mật khẩu không trùng"
msgid"Key Pair Generation failed"
msgstr"Không tạo ra được cặp khoá"
msgid"Key length"
msgstr"Độ dài khoá"
msgid"Public key file"
msgstr"Tập tin khoá công"
msgid"Private key file"
msgstr"Tập tin khoá riêng"
msgid"Passphrase (retype)"
msgstr"Mật khẩu (gõ lại)"
msgid"Generate Key Pair"
msgstr"Tạo ra cặp khoá"
msgid"Online Status"
msgstr"Trạng thái trực tuyến"
msgid"View Message of the Day"
msgstr"Xem Thông điệp của Hôm nay"
msgid"Create SILC Key Pair..."
msgstr"Tạo cặp khoá SILC..."
#, c-format
msgid"User <I>%s</I> is not present in the network"
msgstr"Người dùng <I>%s</I> không có trên mạng"
msgid"Topic too long"
msgstr"Chủ đề quá dài"
msgid"You must specify a nick"
msgstr"Phải ghi rõ tên hiệu"
#, c-format
msgid"channel %s not found"
msgstr"không tìm thấy kênh %s"
#, c-format
msgid"channel modes for %s: %s"
msgstr"chế độ kênh cho %s: %s"
#, c-format
msgid"no channel modes are set on %s"
msgstr"chưa đặt chế độ kênh trên %s"
#, c-format
msgid"Failed to set cmodes for %s"
msgstr"Không đặt được chế độ kênh cho %s"
#, c-format
msgid"Unknown command: %s, (may be a client bug)"
msgstr"Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lỗi)"
# Trong các chuỗi kiểu này, phần nằm trước dấu ngoặc vuông thì có nghĩa chữ, nó là lệnh cần gõ vào (đừng dịch) Có thể dịch [tên biến] nằm bên trong dấu ngoặc vuông. Phần sau thì giải thích lệnh này: dịch nhé.
msgid"part [channel]: Leave the chat"
msgstr"part [kênh]: Rời chát"
msgid"leave [channel]: Leave the chat"
msgstr"leave [kênh]: Rời chát"
msgid"topic [<new topic>]: View or change the topic"
msgstr"topic [<chủ đề mới>]: Xem hoặc đổi chủ đề"
msgid"join <channel> [<password>]: Join a chat on this network"
msgstr"join <kênh> [<mật khẩu>]: Tham gia chat trên mạng này"
msgid"<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>"
msgstr"<font color='#777777'>Chưa kết nối tới XMPP</font>"
#. *< name
#. *< version
#. * summary
msgid"Send and receive raw XMPP stanzas."
msgstr"Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô."
#. * description
msgid"This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients."
msgstr"Phần bổ sung này có ích cho gỡ lỗi máy phục vụ hay máy chủ XMPP."
#. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer.
msgid""
"$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license "
"is provided here for information purposes only. $_CLICK"
msgstr""
"$(^Name) được phát hành dưới giấy phép GPL (GNU General Public License)."
"Thông tin ở đây chỉ có tính tham khảo. $_CLICK "
#. Installer Subsection Detailed Description
msgid"A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin"
msgstr"Bộ công cụ GUI hỗ trợ nhiều hệ điều hành, được dùng bởi Pidgin "
msgid""
"An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try "
"again."
msgstr"Một thực thể Pidgin đang chạy. Hãy tắt Pidgin và thử lại."
#. Installer Subsection Detailed Description
msgid"Core Pidgin files and dlls"
msgstr"Tệp và dll chính của Pidgin Core. "
#. Installer Subsection Detailed Description
msgid"Create a Start Menu entry for Pidgin"
msgstr"Tạo Thực đơn Khởi động cho Pidgin "
#. Installer Subsection Detailed Description
msgid"Create a shortcut to Pidgin on the Desktop"
msgstr"Tạo lối tắt cho Pidgin trên Màn hình nền"
#. Installer Subsection Text
msgid"Debug Symbols (for reporting crashes)"
msgstr"Ký hiệu gỡ rối (dùng khi báo cáo lỗi đổ vỡ)"
#. Installer Subsection Text
msgid"Desktop"
msgstr"Màn hình nền "
#. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from
msgid""
"Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to "
"function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' "
"from http://pidgin.im/download/windows/ ."
msgstr""
"Lỗi tải về GTK+ runtime ($R2).$\\r. Để Pidgin chạy được, cần GTK+ runtime, "
"bạn cần dùng bản cài đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ."
#. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from
msgid""
"Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to "
"use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ."
msgstr""
"Lỗi cài Biểu tượng gõ rối ($R2).$\\r Nếu thử lại vẫn thất bại, bạn cần cài "